1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
373,766,108,934 |
305,016,166,100 |
366,803,683,525 |
413,271,674,240 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,826,616,756 |
632,687,195 |
1,783,656,084 |
1,677,443,137 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
349,939,492,178 |
304,383,478,905 |
365,020,027,441 |
411,594,231,103 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
331,434,189,379 |
249,001,872,286 |
310,023,092,196 |
350,727,932,631 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,505,302,799 |
55,381,606,619 |
54,996,935,245 |
60,866,298,472 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,897,879,270 |
3,101,423,800 |
3,370,719,396 |
4,051,905,304 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,805,425,015 |
2,114,124,288 |
2,598,945,362 |
2,056,581,825 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,590,206,262 |
1,096,655,816 |
547,515,005 |
1,238,375,583 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-18,414,650,112 |
3,736,339,182 |
5,467,077,182 |
7,048,635,128 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-19,576,104,405 |
24,176,671,163 |
681,398,743 |
37,307,252,135 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
59,588,511,571 |
28,455,895,786 |
49,620,233,354 |
18,505,734,688 |
|
12. Thu nhập khác |
1,760,343,786 |
3,196,327,429 |
1,493,178,324 |
8,350,550,710 |
|
13. Chi phí khác |
1,034,517,322 |
22,902,050 |
512,281,021 |
-243,097,802 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
725,826,464 |
3,173,425,379 |
980,897,303 |
8,593,648,512 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,314,338,035 |
31,629,321,165 |
50,601,130,657 |
27,099,383,200 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,242,699,475 |
8,698,335,971 |
7,538,266,127 |
7,035,193,378 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
134,935,592 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,071,638,560 |
22,930,985,194 |
43,062,864,530 |
19,929,254,230 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,065,484,563 |
22,930,214,017 |
43,062,899,570 |
19,921,656,569 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,153,997 |
771,177 |
-35,040 |
7,597,661 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|