1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
363,448,537,962 |
399,823,174,762 |
373,766,108,934 |
305,016,166,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
591,655,118 |
248,242,518 |
23,826,616,756 |
632,687,195 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
362,856,882,844 |
399,574,932,244 |
349,939,492,178 |
304,383,478,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
304,065,545,270 |
315,635,180,119 |
331,434,189,379 |
249,001,872,286 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,791,337,574 |
83,939,752,125 |
18,505,302,799 |
55,381,606,619 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,992,786,533 |
2,475,336,130 |
6,897,879,270 |
3,101,423,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,204,494,803 |
10,011,471,339 |
3,805,425,015 |
2,114,124,288 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,458,086,655 |
936,049,122 |
1,590,206,262 |
1,096,655,816 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,072,220,088 |
27,393,176,491 |
-18,414,650,112 |
3,736,339,182 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,464,947,273 |
42,217,176,527 |
-19,576,104,405 |
24,176,671,163 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,042,461,943 |
6,793,263,898 |
59,588,511,571 |
28,455,895,786 |
|
12. Thu nhập khác |
2,931,263,130 |
5,610,318,387 |
1,760,343,786 |
3,196,327,429 |
|
13. Chi phí khác |
102,933,194 |
476,262,172 |
1,034,517,322 |
22,902,050 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,828,329,936 |
5,134,056,215 |
725,826,464 |
3,173,425,379 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,870,791,879 |
11,927,320,113 |
60,314,338,035 |
31,629,321,165 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,223,806,558 |
3,609,784,005 |
9,242,699,475 |
8,698,335,971 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,646,985,321 |
8,317,536,108 |
51,071,638,560 |
22,930,985,194 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,646,985,321 |
8,314,529,243 |
51,065,484,563 |
22,930,214,017 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
3,006,865 |
6,153,997 |
771,177 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|