TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
483,931,596,591 |
549,416,297,473 |
513,516,886,750 |
677,857,169,578 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,072,843,434 |
73,628,786,128 |
8,649,962,969 |
24,224,469,223 |
|
1. Tiền |
16,072,843,434 |
56,958,786,128 |
8,649,962,969 |
24,224,469,223 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
16,670,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
134,052,500,000 |
117,382,500,000 |
106,382,500,000 |
106,382,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
134,052,500,000 |
117,382,500,000 |
106,382,500,000 |
106,382,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,409,247,871 |
132,190,536,179 |
140,692,966,328 |
230,640,613,155 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
145,948,786,799 |
125,509,023,221 |
132,210,366,407 |
222,717,212,776 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
489,823,076 |
1,430,385,387 |
2,184,004,993 |
1,454,537,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,970,637,996 |
5,251,127,571 |
6,298,594,928 |
6,468,862,384 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
171,930,446,813 |
212,488,784,492 |
239,330,855,323 |
292,124,724,370 |
|
1. Hàng tồn kho |
171,930,446,813 |
212,488,784,492 |
239,330,855,323 |
292,124,724,370 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,466,558,473 |
13,725,690,674 |
18,460,602,130 |
24,484,862,830 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,224,127,349 |
1,351,003,110 |
2,707,337,168 |
3,521,055,812 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,214,830,088 |
12,351,158,525 |
11,845,927,247 |
17,847,092,133 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,601,036 |
23,529,039 |
3,907,337,715 |
3,116,714,885 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,131,953,504 |
73,377,072,617 |
85,387,369,465 |
84,625,583,785 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
355,350,000 |
355,350,000 |
355,350,000 |
373,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
355,350,000 |
355,350,000 |
355,350,000 |
373,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,879,054,561 |
57,227,136,298 |
53,803,303,823 |
54,667,299,278 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,638,529,822 |
56,043,566,607 |
52,676,689,180 |
53,028,289,683 |
|
- Nguyên giá |
285,237,177,377 |
278,930,683,674 |
280,494,607,574 |
285,699,248,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-223,598,647,555 |
-222,887,117,067 |
-227,817,918,394 |
-232,670,958,843 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,240,524,739 |
1,183,569,691 |
1,126,614,643 |
1,639,009,595 |
|
- Nguyên giá |
8,040,616,711 |
8,040,616,711 |
8,040,616,711 |
8,619,616,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,800,091,972 |
-6,857,047,020 |
-6,914,002,068 |
-6,980,607,116 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,296,164,388 |
14,307,149,638 |
29,906,042,324 |
28,546,368,127 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,296,164,388 |
14,307,149,638 |
18,906,042,324 |
17,546,368,127 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,601,384,555 |
1,487,436,681 |
1,322,673,318 |
1,038,516,380 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,817,004,741 |
1,487,436,681 |
1,322,673,318 |
1,038,516,380 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,784,379,814 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
575,063,550,095 |
622,793,370,090 |
598,904,256,215 |
762,482,753,363 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
260,095,965,557 |
357,767,634,060 |
303,138,132,044 |
457,534,017,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
252,977,471,993 |
349,247,519,276 |
293,319,340,509 |
447,443,291,118 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,850,674,974 |
91,266,742,325 |
93,128,934,509 |
126,549,580,257 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
40,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,267,775,857 |
2,573,293,740 |
6,032,471,364 |
7,964,182,755 |
|
4. Phải trả người lao động |
80,022,884,483 |
101,513,688,137 |
71,598,633,444 |
71,629,307,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,867,751,390 |
24,521,670 |
3,856,026,807 |
1,290,225,654 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,738,833,054 |
40,039,605,419 |
1,989,042,595 |
13,713,269,130 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,145,071,147 |
100,908,137,565 |
109,205,222,756 |
213,748,058,968 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,084,481,088 |
12,921,530,420 |
7,509,009,034 |
12,508,667,154 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,118,493,564 |
8,520,114,784 |
9,818,791,535 |
10,090,726,375 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,118,493,564 |
8,520,114,784 |
9,818,791,535 |
10,090,726,375 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
314,967,584,538 |
265,025,736,030 |
295,766,124,171 |
304,948,735,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
314,967,584,538 |
265,025,736,030 |
295,766,124,171 |
304,948,735,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,229,091,054 |
80,229,091,054 |
80,229,091,054 |
89,160,538,502 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
115,725,839,064 |
65,778,615,791 |
96,517,037,511 |
96,760,657,911 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
77,956,040,558 |
40,841,242,445 |
20,714,298,161 |
49,034,523,968 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,769,798,506 |
24,937,373,346 |
75,802,739,350 |
47,726,133,943 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,358,128 |
22,732,893 |
24,699,314 |
32,243,165 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
575,063,550,095 |
622,793,370,090 |
598,904,256,215 |
762,482,753,363 |
|