MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May mặc Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 483,931,596,591 549,416,297,473 513,516,886,750 677,857,169,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,072,843,434 73,628,786,128 8,649,962,969 24,224,469,223
1. Tiền 16,072,843,434 56,958,786,128 8,649,962,969 24,224,469,223
2. Các khoản tương đương tiền 16,670,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 134,052,500,000 117,382,500,000 106,382,500,000 106,382,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 134,052,500,000 117,382,500,000 106,382,500,000 106,382,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,409,247,871 132,190,536,179 140,692,966,328 230,640,613,155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,948,786,799 125,509,023,221 132,210,366,407 222,717,212,776
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 489,823,076 1,430,385,387 2,184,004,993 1,454,537,995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,970,637,996 5,251,127,571 6,298,594,928 6,468,862,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 171,930,446,813 212,488,784,492 239,330,855,323 292,124,724,370
1. Hàng tồn kho 171,930,446,813 212,488,784,492 239,330,855,323 292,124,724,370
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,466,558,473 13,725,690,674 18,460,602,130 24,484,862,830
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,224,127,349 1,351,003,110 2,707,337,168 3,521,055,812
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,214,830,088 12,351,158,525 11,845,927,247 17,847,092,133
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,601,036 23,529,039 3,907,337,715 3,116,714,885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,131,953,504 73,377,072,617 85,387,369,465 84,625,583,785
I. Các khoản phải thu dài hạn 355,350,000 355,350,000 355,350,000 373,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 355,350,000 355,350,000 355,350,000 373,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,879,054,561 57,227,136,298 53,803,303,823 54,667,299,278
1. Tài sản cố định hữu hình 61,638,529,822 56,043,566,607 52,676,689,180 53,028,289,683
- Nguyên giá 285,237,177,377 278,930,683,674 280,494,607,574 285,699,248,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -223,598,647,555 -222,887,117,067 -227,817,918,394 -232,670,958,843
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,240,524,739 1,183,569,691 1,126,614,643 1,639,009,595
- Nguyên giá 8,040,616,711 8,040,616,711 8,040,616,711 8,619,616,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,800,091,972 -6,857,047,020 -6,914,002,068 -6,980,607,116
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,296,164,388 14,307,149,638 29,906,042,324 28,546,368,127
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,296,164,388 14,307,149,638 18,906,042,324 17,546,368,127
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 11,000,000,000 11,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,601,384,555 1,487,436,681 1,322,673,318 1,038,516,380
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,817,004,741 1,487,436,681 1,322,673,318 1,038,516,380
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,784,379,814
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 575,063,550,095 622,793,370,090 598,904,256,215 762,482,753,363
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 260,095,965,557 357,767,634,060 303,138,132,044 457,534,017,493
I. Nợ ngắn hạn 252,977,471,993 349,247,519,276 293,319,340,509 447,443,291,118
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,850,674,974 91,266,742,325 93,128,934,509 126,549,580,257
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,267,775,857 2,573,293,740 6,032,471,364 7,964,182,755
4. Phải trả người lao động 80,022,884,483 101,513,688,137 71,598,633,444 71,629,307,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,867,751,390 24,521,670 3,856,026,807 1,290,225,654
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,738,833,054 40,039,605,419 1,989,042,595 13,713,269,130
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,145,071,147 100,908,137,565 109,205,222,756 213,748,058,968
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,084,481,088 12,921,530,420 7,509,009,034 12,508,667,154
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,118,493,564 8,520,114,784 9,818,791,535 10,090,726,375
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,118,493,564 8,520,114,784 9,818,791,535 10,090,726,375
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 314,967,584,538 265,025,736,030 295,766,124,171 304,948,735,870
I. Vốn chủ sở hữu 314,967,584,538 265,025,736,030 295,766,124,171 304,948,735,870
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 130,334,259 130,334,259 130,334,259 130,334,259
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,135,037,967 -1,135,037,967 -1,135,037,967 -1,135,037,967
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,229,091,054 80,229,091,054 80,229,091,054 89,160,538,502
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 115,725,839,064 65,778,615,791 96,517,037,511 96,760,657,911
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 77,956,040,558 40,841,242,445 20,714,298,161 49,034,523,968
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,769,798,506 24,937,373,346 75,802,739,350 47,726,133,943
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,358,128 22,732,893 24,699,314 32,243,165
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 575,063,550,095 622,793,370,090 598,904,256,215 762,482,753,363
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.