TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
500,919,407,506 |
460,287,551,999 |
505,398,142,434 |
483,931,596,591 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,367,317,098 |
45,862,432,458 |
61,418,191,341 |
16,072,843,434 |
|
1. Tiền |
55,367,317,098 |
45,862,432,458 |
8,083,191,341 |
16,072,843,434 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
53,335,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
67,872,500,000 |
67,872,500,000 |
87,542,500,000 |
134,052,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,872,500,000 |
67,872,500,000 |
87,542,500,000 |
134,052,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
184,987,979,657 |
146,287,618,713 |
182,406,179,356 |
149,409,247,871 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
174,997,025,984 |
136,840,424,885 |
173,693,576,099 |
145,948,786,799 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,566,444,203 |
6,959,721,628 |
2,373,045,911 |
489,823,076 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,424,509,470 |
2,487,472,200 |
6,339,557,346 |
2,970,637,996 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
172,560,092,388 |
180,345,483,748 |
163,075,159,044 |
171,930,446,813 |
|
1. Hàng tồn kho |
172,560,092,388 |
180,345,483,748 |
163,075,159,044 |
171,930,446,813 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,131,518,363 |
19,919,517,080 |
10,956,112,693 |
12,466,558,473 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,074,589,583 |
8,960,244,897 |
4,961,004,699 |
3,224,127,349 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,056,928,780 |
10,935,862,530 |
5,971,698,341 |
9,214,830,088 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
23,409,653 |
23,409,653 |
27,601,036 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,982,306,779 |
91,950,374,983 |
91,372,732,781 |
91,131,953,504 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
355,350,000 |
355,350,000 |
355,350,000 |
355,350,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
355,350,000 |
355,350,000 |
355,350,000 |
355,350,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,119,185,666 |
66,338,197,062 |
63,971,240,140 |
62,879,054,561 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,801,545,783 |
65,075,262,227 |
62,673,760,353 |
61,638,529,822 |
|
- Nguyên giá |
268,570,597,170 |
276,196,786,443 |
279,868,478,277 |
285,237,177,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-204,769,051,387 |
-211,121,524,216 |
-217,194,717,924 |
-223,598,647,555 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,317,639,883 |
1,262,934,835 |
1,297,479,787 |
1,240,524,739 |
|
- Nguyên giá |
7,950,616,711 |
7,950,616,711 |
8,040,616,711 |
8,040,616,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,632,976,828 |
-6,687,681,876 |
-6,743,136,924 |
-6,800,091,972 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
154,000,000 |
330,738,181 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
154,000,000 |
330,738,181 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,571,774,719 |
18,775,509,550 |
21,281,117,865 |
24,296,164,388 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
18,775,509,550 |
21,281,117,865 |
24,296,164,388 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
571,774,719 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,781,996,394 |
6,150,580,190 |
5,765,024,776 |
3,601,384,555 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,644,477,168 |
797,440,768 |
2,196,265,158 |
1,817,004,741 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,137,519,226 |
5,353,139,422 |
3,568,759,618 |
1,784,379,814 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
606,901,714,285 |
552,237,926,982 |
596,770,875,215 |
575,063,550,095 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
314,938,282,733 |
246,967,506,177 |
305,309,448,828 |
260,095,965,557 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
310,036,406,401 |
242,198,934,083 |
299,357,081,234 |
252,977,471,993 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,259,718,259 |
116,603,207,782 |
106,738,856,143 |
86,850,674,974 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,703,627,525 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,221,673,988 |
6,996,091,168 |
14,647,200,964 |
15,267,775,857 |
|
4. Phải trả người lao động |
114,340,176,626 |
88,065,189,674 |
69,944,509,486 |
80,022,884,483 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
78,777,492 |
16,048,559,757 |
1,089,560,531 |
10,867,751,390 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,528,193,606 |
3,972,253,615 |
34,812,039,965 |
2,738,833,054 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,527,568,023 |
|
57,720,207,668 |
44,145,071,147 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,080,298,407 |
7,810,004,562 |
14,404,706,477 |
13,084,481,088 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,901,876,332 |
4,768,572,094 |
5,952,367,594 |
7,118,493,564 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,901,876,332 |
4,768,572,094 |
5,952,367,594 |
7,118,493,564 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
291,963,431,552 |
305,270,420,805 |
291,461,426,387 |
314,967,584,538 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
291,963,431,552 |
305,270,420,805 |
291,461,426,387 |
314,967,584,538 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,123,590,294 |
70,123,590,294 |
80,229,091,054 |
80,229,091,054 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,844,764,111 |
116,122,809,328 |
92,224,354,893 |
115,725,839,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,489,632,974 |
24,045,184,925 |
52,298,570,213 |
77,956,040,558 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,355,131,137 |
92,077,624,403 |
39,925,784,680 |
37,769,798,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-219,145 |
28,724,891 |
12,684,148 |
17,358,128 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
606,901,714,285 |
552,237,926,982 |
596,770,875,215 |
575,063,550,095 |
|