TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
445,963,425,849 |
484,782,479,946 |
505,339,450,238 |
553,126,524,871 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,943,925,428 |
77,405,405,987 |
55,369,489,215 |
73,628,764,980 |
|
1. Tiền |
11,943,925,428 |
40,650,405,987 |
55,369,489,215 |
56,958,764,980 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
36,755,000,000 |
|
16,670,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
52,372,500,000 |
67,872,500,000 |
106,382,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
52,372,500,000 |
67,872,500,000 |
106,382,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
227,656,635,812 |
162,432,079,782 |
182,413,629,333 |
132,182,996,179 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
172,078,859,079 |
149,049,356,012 |
174,997,025,983 |
125,509,023,221 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,519,879,772 |
4,012,621,669 |
1,992,093,880 |
1,430,385,387 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
45,517,707,014 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,597,494,388 |
9,370,102,101 |
5,424,509,470 |
5,243,587,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,304,441 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
161,896,278,842 |
176,095,918,654 |
177,999,067,713 |
227,229,982,691 |
|
1. Hàng tồn kho |
161,896,278,842 |
176,095,918,654 |
177,999,067,713 |
227,229,982,691 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,466,585,767 |
16,476,575,523 |
21,684,763,977 |
13,702,281,021 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
514,618,051 |
1,636,531,836 |
2,604,425,544 |
1,351,003,110 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,951,967,716 |
14,813,076,034 |
19,056,928,780 |
12,351,158,525 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
26,967,653 |
23,409,653 |
119,386 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,697,823,096 |
129,058,009,448 |
92,004,288,899 |
95,469,349,057 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,671,265,000 |
5,428,079,000 |
355,350,000 |
355,350,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,671,265,000 |
5,133,892,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
294,187,000 |
355,350,000 |
355,350,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,741,698,487 |
74,983,017,242 |
65,009,831,890 |
57,227,136,298 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,688,698,565 |
74,342,111,542 |
63,692,192,007 |
56,043,566,607 |
|
- Nguyên giá |
214,078,422,223 |
262,990,846,024 |
268,570,597,170 |
278,930,683,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,389,723,658 |
-188,648,734,482 |
-204,878,405,163 |
-222,887,117,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,999,922 |
640,905,700 |
1,317,639,883 |
1,183,569,691 |
|
- Nguyên giá |
6,518,749,711 |
7,136,076,711 |
7,950,616,711 |
8,040,616,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,465,749,789 |
-6,495,171,011 |
-6,632,976,828 |
-6,857,047,020 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
335,520,500 |
|
154,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
335,520,500 |
|
154,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,410,662,540 |
29,428,225,282 |
18,232,946,576 |
36,399,426,078 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,055,037,967 |
29,428,225,282 |
18,232,946,576 |
25,399,426,078 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,644,375,427 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
11,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,538,676,569 |
19,218,687,924 |
8,252,160,433 |
1,487,436,681 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,518,676,569 |
4,923,649,482 |
1,114,641,207 |
1,487,436,681 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
14,275,038,442 |
7,137,519,226 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
527,661,248,945 |
613,840,489,394 |
597,343,739,137 |
648,595,873,928 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
325,546,853,762 |
340,052,726,387 |
315,480,964,061 |
372,005,693,722 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
325,546,853,762 |
334,576,625,376 |
310,910,078,934 |
363,485,578,938 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,468,868,384 |
107,161,623,929 |
112,138,476,703 |
106,007,940,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
97,669,383 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,323,869,649 |
14,598,552,001 |
7,241,601,709 |
2,921,227,403 |
|
4. Phải trả người lao động |
111,210,177,890 |
81,460,855,628 |
113,315,162,995 |
100,670,155,937 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
162,983,182 |
447,891,452 |
78,777,492 |
24,521,670 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,464,099,919 |
862,901,803 |
1,528,193,606 |
40,032,065,419 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
88,117,456,407 |
124,356,335,765 |
67,527,568,023 |
100,908,137,565 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,701,728,948 |
5,688,464,798 |
9,080,298,406 |
12,921,530,420 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
5,476,101,011 |
4,570,885,127 |
8,520,114,784 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
5,476,101,011 |
4,570,885,127 |
8,520,114,784 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
202,114,395,183 |
273,787,763,007 |
281,862,775,076 |
276,590,180,206 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
202,114,395,183 |
273,787,763,007 |
281,862,775,076 |
276,590,180,206 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,341,331,348 |
27,803,092,027 |
70,123,590,294 |
80,229,091,054 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,642,729,576 |
127,001,289,317 |
92,735,361,751 |
77,344,124,270 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,443,812,519 |
108,420,428,584 |
59,055,007,600 |
41,314,474,484 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,198,917,057 |
18,580,860,733 |
33,680,354,151 |
36,029,649,786 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
-11,914,629 |
8,526,739 |
21,668,590 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
527,661,248,945 |
613,840,489,394 |
597,343,739,137 |
648,595,873,928 |
|