MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May mặc Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 480,649,268,403 385,501,062,569 487,125,545,617 487,132,085,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,405,597,924 32,590,986,860 18,565,318,176 17,677,604,144
1. Tiền 40,650,597,924 30,590,986,860 16,565,318,176 17,677,604,144
2. Các khoản tương đương tiền 36,755,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,372,500,000 52,372,500,000 65,872,500,000 67,872,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,372,500,000 52,372,500,000 65,872,500,000 67,872,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 162,641,696,142 96,267,866,856 180,509,317,084 155,599,983,289
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 149,062,813,116 86,491,223,702 173,670,782,775 147,816,458,499
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,037,427,391 1,787,749,846 1,594,304,717 3,269,908,581
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,541,455,635 7,988,893,308 5,244,229,592 4,513,616,209
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 172,825,583,675 183,413,038,490 204,615,957,441 230,377,209,876
1. Hàng tồn kho 172,825,583,675 183,413,038,490 204,615,957,441 230,377,209,876
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,403,890,662 20,856,670,363 17,562,452,916 15,604,788,371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 567,404,975 6,327,197,960 6,588,098,551 5,249,945,115
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,813,076,034 14,500,387,949 10,719,008,585 10,331,433,603
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,409,653 29,084,454 255,345,780 23,409,653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,815,667,545 131,326,969,621 126,110,851,829 121,426,050,986
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,133,892,000 4,517,069,490 4,347,071,490 2,640,371,490
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,133,892,000 4,222,882,490 4,052,884,490 2,299,984,490
6. Phải thu dài hạn khác 294,187,000 294,187,000 340,387,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,065,151,353 80,310,854,922 77,609,223,686 75,750,444,878
1. Tài sản cố định hữu hình 74,456,379,403 79,694,052,266 76,928,024,074 74,371,474,976
- Nguyên giá 263,109,346,024 272,438,762,785 264,265,786,246 265,759,534,740
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,652,966,621 -192,744,710,519 -187,337,762,172 -191,388,059,764
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 608,771,950 616,802,656 681,199,612 1,378,969,902
- Nguyên giá 7,101,021,711 7,136,076,711 7,226,076,711 7,950,616,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,492,249,761 -6,519,274,055 -6,544,877,099 -6,571,646,809
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 283,601,542
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 283,601,542
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,000,000,000 29,428,225,282 30,000,000,000 30,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -571,774,718
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,616,624,192 17,070,819,927 14,154,556,653 12,751,633,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,923,649,482 4,560,161,290 3,428,277,822 3,829,734,046
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,000,000 20,000,000 20,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 294,187,000
5. Lợi thế thương mại 16,378,787,710 12,490,658,637 10,706,278,831 8,921,899,030
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 612,464,935,948 516,828,032,190 613,236,397,446 608,558,136,666
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 333,948,113,778 220,109,199,725 324,218,725,727 324,771,543,359
I. Nợ ngắn hạn 332,375,168,357 215,071,464,075 319,102,624,716 319,180,506,756
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,066,016,756 81,052,559,690 105,876,635,935 110,109,530,204
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,528,773,575
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,447,561,155 6,777,022,660 8,201,133,178 9,081,988,388
4. Phải trả người lao động 80,505,996,628 81,192,268,887 74,057,607,285 107,219,848,276
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 447,891,452 7,573,027,000 4,704,635,413 11,315,492,992
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 862,901,803 2,783,022,415 1,463,711,679 905,734,517
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 124,356,335,765 32,209,092,227 113,279,768,008 68,354,808,075
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,688,464,798 3,484,471,196 11,519,133,218 10,664,330,729
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,572,945,421 5,037,735,650 5,116,101,011 5,591,036,603
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,572,945,421 5,037,735,650 5,116,101,011 5,591,036,603
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 278,516,822,170 296,718,832,465 289,017,671,719 283,786,593,307
I. Vốn chủ sở hữu 278,516,822,170 296,718,832,465 289,017,671,719 283,786,593,307
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 130,334,259 130,334,259 130,334,259 130,334,259
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,135,037,967 -1,135,037,967 -1,135,037,967
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,803,092,027 27,803,092,027 70,123,590,294 70,123,590,294
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 130,594,653,055 149,931,503,334 99,909,963,626 94,671,307,192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 127,858,392,952 22,930,214,017 65,060,225,061 60,316,176,055
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,736,260,103 127,001,289,317 34,849,738,565 34,355,131,137
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -11,257,170 -11,059,188 -11,178,493 -3,600,471
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 612,464,935,948 516,828,032,190 613,236,397,446 608,558,136,666
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.