TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
94,230,237,305 |
95,890,877,299 |
122,108,565,644 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,210,347,117 |
4,482,640,283 |
6,664,426,481 |
|
1. Tiền |
|
1,210,347,117 |
4,482,640,283 |
6,664,426,481 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
56,099,516,741 |
57,527,722,200 |
62,607,537,106 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
55,934,570,242 |
56,658,597,924 |
61,021,120,727 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
62,500,000 |
690,389,589 |
1,406,953,903 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
102,446,499 |
178,734,687 |
179,462,476 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
31,075,135,023 |
30,405,250,921 |
47,633,407,112 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
31,075,135,023 |
30,405,250,921 |
47,633,407,112 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,845,238,424 |
3,475,263,895 |
5,203,194,945 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,820,528,998 |
3,460,572,155 |
5,179,899,362 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
24,709,426 |
14,691,740 |
23,295,583 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
13,882,771,800 |
16,383,363,543 |
15,712,555,968 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
13,882,771,800 |
16,383,363,543 |
15,712,555,968 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
13,731,139,800 |
16,158,099,543 |
15,517,971,968 |
|
- Nguyên giá |
|
32,441,727,274 |
36,830,634,149 |
38,025,063,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-18,710,587,474 |
-20,672,534,606 |
-22,507,091,151 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
151,632,000 |
225,264,000 |
194,584,000 |
|
- Nguyên giá |
|
151,632,000 |
243,672,000 |
243,672,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18,408,000 |
-49,088,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
108,113,009,105 |
112,274,240,842 |
137,821,121,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
67,692,100,614 |
71,090,653,990 |
94,073,556,034 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
67,692,100,614 |
71,090,653,990 |
94,073,556,034 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
25,971,838,984 |
24,347,820,653 |
22,756,039,758 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
55,671,000 |
399,692,426 |
129,175,447 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
770,372,947 |
192,640,392 |
258,459,918 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
12,763,047,520 |
13,177,058,197 |
13,856,102,449 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,917,604,084 |
1,993,510,218 |
933,010,464 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,335,656,907 |
2,661,410,509 |
4,816,082,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
17,994,900,524 |
25,590,803,947 |
49,596,467,384 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,883,008,648 |
2,727,717,648 |
1,728,217,689 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
40,420,908,491 |
41,183,586,852 |
43,747,565,578 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
40,420,908,491 |
41,183,586,852 |
43,747,565,578 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
15,300,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
19,969,123,327 |
20,833,837,557 |
21,930,898,550 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,951,785,164 |
4,849,749,295 |
6,316,667,028 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,259,216,587 |
2,377,964,131 |
3,016,917,733 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,692,568,577 |
2,471,785,164 |
3,299,749,295 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
108,113,009,105 |
112,274,240,842 |
137,821,121,612 |
|