TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,906,882,814,742 |
|
2,067,137,990,565 |
1,964,994,344,567 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,159,643,755 |
|
161,763,882,638 |
211,211,023,978 |
|
1. Tiền |
53,436,737,682 |
|
59,552,548,637 |
106,889,689,977 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,722,906,073 |
|
102,211,334,001 |
104,321,334,001 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,783,409,905 |
|
16,520,814,672 |
15,670,814,672 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,783,409,905 |
|
16,520,814,672 |
15,670,814,672 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,162,871,703,265 |
|
1,623,509,380,651 |
1,396,544,151,853 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
564,229,257,175 |
|
620,395,471,531 |
572,455,234,891 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
214,587,019,743 |
|
100,612,609,710 |
251,564,255,090 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,519,954,704 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
192,000,000,000 |
|
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
82,597,826,425 |
|
252,986,447,666 |
251,516,401,418 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,388,974,957 |
|
457,514,851,744 |
129,008,260,454 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,451,329,739 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
542,403,753,519 |
|
242,210,277,774 |
307,293,354,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
542,403,753,519 |
|
242,210,277,774 |
307,293,354,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,664,304,298 |
|
23,133,634,830 |
34,274,999,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,263,546,864 |
|
178,677,639 |
304,453,060 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,701,612,885 |
|
2,883,436,161 |
11,651,135,730 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,699,144,549 |
|
20,071,521,030 |
22,319,411,197 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
336,082,253,438 |
|
233,918,577,607 |
2,631,911,782,688 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,625,514,861 |
|
63,296,514,344 |
55,329,534,540 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,351,561,765 |
|
54,644,687,736 |
46,783,927,426 |
|
- Nguyên giá |
125,786,779,363 |
|
84,172,030,307 |
68,685,996,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,435,217,598 |
|
-29,527,342,571 |
-21,902,068,974 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,273,953,096 |
|
8,651,826,608 |
8,545,607,114 |
|
- Nguyên giá |
11,570,119,018 |
|
10,995,119,018 |
10,995,119,018 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,296,165,922 |
|
-2,343,292,410 |
-2,449,511,904 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
156,454,444,513 |
|
154,850,152,225 |
154,048,006,081 |
|
- Nguyên giá |
160,429,228,833 |
|
160,429,228,833 |
160,429,228,833 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,974,784,320 |
|
-5,579,076,608 |
-6,381,222,752 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,049,531,172 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
6,544,955,769 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,504,575,403 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,370,009,900 |
|
12,521,107,000 |
2,416,378,587,981 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
2,408,655,887,981 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,170,598,007 |
|
5,254,480,000 |
5,254,480,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,020,732,697 |
|
16,841,200,892 |
12,042,793,892 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,821,320,804 |
|
-9,574,573,892 |
-9,574,573,892 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,582,752,992 |
|
3,250,804,038 |
6,155,654,086 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,674,148,586 |
|
3,250,804,038 |
6,155,654,086 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
908,604,406 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,242,965,068,180 |
|
2,301,056,568,172 |
4,596,906,127,255 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,929,019,009,206 |
|
2,054,277,022,340 |
4,360,576,553,637 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,747,633,392,888 |
|
1,863,370,988,101 |
1,956,779,346,076 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
273,087,772,578 |
|
597,468,705,496 |
538,097,978,283 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
878,846,977,358 |
|
608,523,489,555 |
578,022,244,930 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,702,525,671 |
|
3,086,842,057 |
2,481,068,778 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,556,932,532 |
|
1,774,836,179 |
1,998,093,280 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
185,568,741,197 |
|
89,295,218,654 |
42,607,012,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,937,052,000 |
|
342,004,000 |
342,004,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
109,021,116,668 |
|
329,584,553,164 |
48,934,169,888 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
254,651,445,608 |
|
230,920,497,191 |
741,921,932,412 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,850,740,564 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,410,088,712 |
|
2,374,841,805 |
2,374,841,805 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
181,385,616,318 |
|
190,906,034,239 |
2,403,797,207,561 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
77,099,839,337 |
|
78,341,255,589 |
74,317,012,243 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
98,735,708,330 |
|
112,564,778,650 |
2,329,480,195,318 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,764,785,301 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,785,283,350 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
313,946,058,974 |
|
246,779,545,832 |
236,329,573,618 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
313,946,058,974 |
|
246,779,545,832 |
236,329,573,618 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
217,359,000,000 |
|
217,359,000,000 |
217,359,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
217,359,000,000 |
|
217,359,000,000 |
217,359,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,716,151,716 |
|
13,602,217,057 |
13,602,217,057 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,373,573,063 |
|
15,818,328,775 |
5,368,356,561 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,741,118,995 |
|
4,432,231,021 |
4,850,208,807 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,632,454,068 |
|
11,386,097,754 |
518,147,754 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,497,334,195 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,242,965,068,180 |
|
2,301,056,568,172 |
4,596,906,127,255 |
|