MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,411,815,635,154 2,307,293,168,724 1,972,855,265,249
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 178,503,654,333 348,073,101,474 123,462,455,022
1. Tiền 137,955,654,494 225,318,534,004 101,877,455,022
2. Các khoản tương đương tiền 40,547,999,839 122,754,567,470 21,585,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,226,323,915 39,116,323,915 65,927,148,673
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44,226,323,915 39,116,323,915 65,927,148,673
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,365,304,650,997 1,329,945,733,734 1,475,450,160,637
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 648,473,991,483 686,633,478,763 723,896,447,757
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 168,578,871,965 224,071,090,945 90,701,074,681
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 221,449,942,961 192,000,000,000 192,000,000,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 289,692,466,773
6. Phải thu ngắn hạn khác 335,443,315,731 227,772,911,344 179,160,171,426
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,641,471,143 -531,747,318
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 799,093,518,988 566,737,125,320 282,542,843,757
1. Hàng tồn kho 799,093,518,988 566,737,125,320 282,542,843,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,687,486,921 23,420,884,281 25,472,657,160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 689,100,836 899,631,653 221,338,828
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,705,455,434 5,464,657,242 6,599,738,235
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,292,930,651 17,056,595,386 18,651,580,097
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 380,487,508,715 404,523,249,637 270,666,020,729
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,100,013,314
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,639,415,794
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,460,597,520
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 140,481,032,414 90,008,306,743 65,443,838,542
1. Tài sản cố định hữu hình 125,613,255,980 80,394,132,665 56,685,792,440
- Nguyên giá 270,309,829,375 155,138,984,428 92,599,893,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,696,573,395 -74,744,851,763 -35,914,101,503
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,867,776,434 9,614,174,078 8,758,046,102
- Nguyên giá 17,058,880,875 11,570,119,018 10,995,119,018
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,191,104,441 -1,955,944,940 -2,237,072,916
III. Bất động sản đầu tư 155,774,627,988 155,652,298,369
- Nguyên giá 157,348,109,076 160,429,228,833
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,573,481,088 -4,776,930,464
IV. Tài sản dở dang dài hạn 147,168,270,717 70,116,206,393 37,904,012,983
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 6,544,955,769 6,544,955,769
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 140,623,314,948 63,571,250,624 37,904,012,983
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,989,125,691 76,188,231,995 7,722,700,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,235,678,116 54,988,820,103 5,254,480,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,661,511,890 24,020,732,697 12,042,793,892
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,908,064,315 -2,821,320,805 -9,574,573,892
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,749,066,579 12,435,876,518 3,943,170,835
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,843,631,094 11,366,930,157 3,943,170,835
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,905,435,485 1,068,946,361
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,792,303,143,869 2,711,816,418,361 2,243,521,285,978
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,473,377,935,093 2,442,854,446,237 2,001,173,971,167
I. Nợ ngắn hạn 2,302,515,122,920 2,232,831,450,973 1,807,352,402,019
1. Phải trả người bán ngắn hạn 477,271,533,680 513,280,071,400 654,862,264,115
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 947,937,463,375 984,990,335,545 671,272,103,601
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,285,243,191 11,734,882,316 10,625,344,866
4. Phải trả người lao động 3,160,477,628 3,137,890,300 3,089,869,751
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 154,488,628,277 236,941,146,955 143,004,655,622
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,937,052,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 278,500,421,176 109,917,991,046 27,604,108,955
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 375,031,505,181 364,930,398,667 292,193,561,304
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,304,999,520
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,534,850,892 7,898,734,744 2,763,441,805
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 170,862,812,173 210,022,995,264 193,821,569,148
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 95,158,691,071 80,832,310,635 80,575,012,734
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,912,010,403 123,640,615,978 113,246,556,414
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,750,117,248 2,764,785,301
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,041,993,451 2,785,283,350
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 318,925,208,776 268,961,972,124 242,347,314,811
I. Vốn chủ sở hữu 318,925,208,776 268,961,972,124 242,347,314,811
1. Vốn góp của chủ sở hữu 217,359,000,000 217,359,000,000 217,359,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 217,359,000,000 217,359,000,000 217,359,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,370,141,502
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,988,576,930 17,597,050,459 13,602,217,057
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 3,500,000,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,169,755,509 22,721,003,485 11,386,097,754
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,439,075,601 6,167,111,908 10,954,994,679
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,730,679,908 16,553,891,577 431,103,075
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 50,537,734,835 11,284,918,180
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,792,303,143,869 2,711,816,418,361 2,243,521,285,978
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.