TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,411,815,635,154 |
2,307,293,168,724 |
1,972,855,265,249 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
178,503,654,333 |
348,073,101,474 |
123,462,455,022 |
|
1. Tiền |
|
137,955,654,494 |
225,318,534,004 |
101,877,455,022 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,547,999,839 |
122,754,567,470 |
21,585,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
44,226,323,915 |
39,116,323,915 |
65,927,148,673 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
44,226,323,915 |
39,116,323,915 |
65,927,148,673 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,365,304,650,997 |
1,329,945,733,734 |
1,475,450,160,637 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
648,473,991,483 |
686,633,478,763 |
723,896,447,757 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
168,578,871,965 |
224,071,090,945 |
90,701,074,681 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
221,449,942,961 |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
289,692,466,773 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
335,443,315,731 |
227,772,911,344 |
179,160,171,426 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,641,471,143 |
-531,747,318 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
799,093,518,988 |
566,737,125,320 |
282,542,843,757 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
799,093,518,988 |
566,737,125,320 |
282,542,843,757 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
24,687,486,921 |
23,420,884,281 |
25,472,657,160 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
689,100,836 |
899,631,653 |
221,338,828 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
12,705,455,434 |
5,464,657,242 |
6,599,738,235 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
11,292,930,651 |
17,056,595,386 |
18,651,580,097 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
380,487,508,715 |
404,523,249,637 |
270,666,020,729 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,100,013,314 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
1,639,415,794 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,460,597,520 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
140,481,032,414 |
90,008,306,743 |
65,443,838,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
125,613,255,980 |
80,394,132,665 |
56,685,792,440 |
|
- Nguyên giá |
|
270,309,829,375 |
155,138,984,428 |
92,599,893,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-144,696,573,395 |
-74,744,851,763 |
-35,914,101,503 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
14,867,776,434 |
9,614,174,078 |
8,758,046,102 |
|
- Nguyên giá |
|
17,058,880,875 |
11,570,119,018 |
10,995,119,018 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,191,104,441 |
-1,955,944,940 |
-2,237,072,916 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
155,774,627,988 |
155,652,298,369 |
|
- Nguyên giá |
|
|
157,348,109,076 |
160,429,228,833 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,573,481,088 |
-4,776,930,464 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
147,168,270,717 |
70,116,206,393 |
37,904,012,983 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
6,544,955,769 |
6,544,955,769 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
140,623,314,948 |
63,571,250,624 |
37,904,012,983 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
62,989,125,691 |
76,188,231,995 |
7,722,700,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
33,235,678,116 |
54,988,820,103 |
5,254,480,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
33,661,511,890 |
24,020,732,697 |
12,042,793,892 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,908,064,315 |
-2,821,320,805 |
-9,574,573,892 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
26,749,066,579 |
12,435,876,518 |
3,943,170,835 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
24,843,631,094 |
11,366,930,157 |
3,943,170,835 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
1,905,435,485 |
1,068,946,361 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,792,303,143,869 |
2,711,816,418,361 |
2,243,521,285,978 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,473,377,935,093 |
2,442,854,446,237 |
2,001,173,971,167 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,302,515,122,920 |
2,232,831,450,973 |
1,807,352,402,019 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
477,271,533,680 |
513,280,071,400 |
654,862,264,115 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
947,937,463,375 |
984,990,335,545 |
671,272,103,601 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
55,285,243,191 |
11,734,882,316 |
10,625,344,866 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,160,477,628 |
3,137,890,300 |
3,089,869,751 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
154,488,628,277 |
236,941,146,955 |
143,004,655,622 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,937,052,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
278,500,421,176 |
109,917,991,046 |
27,604,108,955 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
375,031,505,181 |
364,930,398,667 |
292,193,561,304 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
7,304,999,520 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,534,850,892 |
7,898,734,744 |
2,763,441,805 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
170,862,812,173 |
210,022,995,264 |
193,821,569,148 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
95,158,691,071 |
80,832,310,635 |
80,575,012,734 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
69,912,010,403 |
123,640,615,978 |
113,246,556,414 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,750,117,248 |
2,764,785,301 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,041,993,451 |
2,785,283,350 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
318,925,208,776 |
268,961,972,124 |
242,347,314,811 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
318,925,208,776 |
268,961,972,124 |
242,347,314,811 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
217,359,000,000 |
217,359,000,000 |
217,359,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
217,359,000,000 |
217,359,000,000 |
217,359,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,370,141,502 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
17,988,576,930 |
17,597,050,459 |
13,602,217,057 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
3,500,000,000 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
25,169,755,509 |
22,721,003,485 |
11,386,097,754 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
19,439,075,601 |
6,167,111,908 |
10,954,994,679 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,730,679,908 |
16,553,891,577 |
431,103,075 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
50,537,734,835 |
11,284,918,180 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,792,303,143,869 |
2,711,816,418,361 |
2,243,521,285,978 |
|