1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,412,841,898 |
2,388,745,450 |
20,653,879,503 |
31,278,300,217 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,412,841,898 |
2,388,745,450 |
20,653,879,503 |
31,278,300,217 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,324,052,503 |
1,894,175,123 |
18,891,632,462 |
28,543,664,739 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,088,789,395 |
494,570,327 |
1,762,247,041 |
2,734,635,478 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,341,415 |
48,117,155 |
136,890,557 |
159,554,190 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,179,686 |
6,027,865 |
10,228,621 |
54,099,750 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,179,686 |
6,027,865 |
10,228,621 |
749,225 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
455,623,600 |
244,769,345 |
701,704,373 |
1,215,400,021 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
527,174,383 |
296,238,897 |
692,292,366 |
914,832,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
145,153,141 |
-4,348,625 |
494,912,238 |
709,857,885 |
|
12. Thu nhập khác |
155,178,745 |
48,285,675 |
8,899,866 |
12,345,158 |
|
13. Chi phí khác |
55,338,427 |
20,000,486 |
293,948 |
23,074 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
99,840,318 |
28,285,189 |
8,605,918 |
12,322,084 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
244,993,459 |
23,936,564 |
503,518,156 |
722,179,969 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
55,550,789 |
10,890,713 |
102,866,060 |
101,108,426 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
189,442,670 |
13,045,851 |
400,652,096 |
621,071,543 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
189,442,670 |
13,045,851 |
400,652,096 |
621,071,543 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
168 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|