1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,084,544,625 |
3,082,042,868 |
29,033,960,088 |
12,814,724,769 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,476,650 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,084,544,625 |
3,082,042,868 |
29,033,960,088 |
12,812,248,119 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,179,047,532 |
2,504,285,063 |
26,479,181,562 |
11,569,427,283 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
905,497,093 |
577,757,805 |
2,554,778,526 |
1,242,820,836 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,779,081 |
44,616,759 |
89,125,362 |
68,104,684 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,992,792 |
41,414,546 |
31,557,626 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
512,027,150 |
280,899,814 |
1,010,594,875 |
577,695,863 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
393,539,633 |
304,155,583 |
954,788,121 |
687,821,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,709,391 |
33,326,375 |
637,106,346 |
13,850,314 |
|
12. Thu nhập khác |
274,862,088 |
7,989,115 |
110,630,536 |
400,162,150 |
|
13. Chi phí khác |
8,597,181 |
20,000,078 |
104 |
50,635,458 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
266,264,907 |
-12,010,963 |
110,630,432 |
349,526,692 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
305,974,298 |
21,315,412 |
747,736,778 |
363,377,006 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
59,481,613 |
8,263,082 |
153,014,356 |
81,054,710 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
246,492,685 |
13,052,330 |
594,722,422 |
282,322,296 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
246,492,685 |
13,052,330 |
594,722,422 |
282,322,296 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
219 |
|
528 |
251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|