1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,223,441,379 |
9,033,317,600 |
5,084,544,625 |
3,082,042,868 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,293,725 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,223,441,379 |
9,027,023,875 |
5,084,544,625 |
3,082,042,868 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,045,533,607 |
8,159,750,499 |
4,179,047,532 |
2,504,285,063 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,177,907,772 |
867,273,376 |
905,497,093 |
577,757,805 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,915,327 |
18,660,245 |
39,779,081 |
44,616,759 |
|
7. Chi phí tài chính |
61,040,674 |
3,636,164 |
|
3,992,792 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
61,040,674 |
3,636,164 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
632,968,582 |
319,184,975 |
512,027,150 |
280,899,814 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
919,824,163 |
467,481,346 |
393,539,633 |
304,155,583 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
583,989,680 |
95,631,136 |
39,709,391 |
33,326,375 |
|
12. Thu nhập khác |
24,274,775 |
27,556,275 |
274,862,088 |
7,989,115 |
|
13. Chi phí khác |
400,398 |
18,539,781 |
8,597,181 |
20,000,078 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,874,377 |
9,016,494 |
266,264,907 |
-12,010,963 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
607,864,057 |
104,647,630 |
305,974,298 |
21,315,412 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
103,957,412 |
25,456,585 |
59,481,613 |
8,263,082 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
503,906,645 |
79,191,045 |
246,492,685 |
13,052,330 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
503,906,645 |
79,191,045 |
246,492,685 |
13,052,330 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
219 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|