1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,817,737,420 |
5,515,061,849 |
2,386,379,860 |
27,223,441,379 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
655,980 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,817,081,440 |
5,515,061,849 |
2,386,379,860 |
27,223,441,379 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,847,038,005 |
4,422,133,245 |
1,907,515,734 |
25,045,533,607 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
970,043,435 |
1,092,928,604 |
478,864,126 |
2,177,907,772 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
102,006,261 |
70,680,086 |
54,900,792 |
19,915,327 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,945,123 |
|
6,337,294 |
61,040,674 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,945,123 |
|
|
61,040,674 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
459,715,872 |
409,883,978 |
293,054,917 |
632,968,582 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
528,973,145 |
497,471,038 |
356,813,223 |
919,824,163 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,415,556 |
256,253,674 |
-122,440,516 |
583,989,680 |
|
12. Thu nhập khác |
99,900,303 |
89,466,495 |
19,892,531 |
24,274,775 |
|
13. Chi phí khác |
363 |
3,167,485 |
20,000,000 |
400,398 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
99,899,940 |
86,299,010 |
-107,469 |
23,874,377 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
168,315,496 |
342,552,684 |
-122,547,985 |
607,864,057 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,663,099 |
73,749,125 |
|
103,957,412 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
134,652,397 |
268,803,559 |
-122,547,985 |
503,906,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
134,652,397 |
268,803,559 |
-122,547,985 |
503,906,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
120 |
239 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|