MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,912,213,029 44,249,091,560 16,729,037,540 22,917,827,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,549,476,214 2,935,905,397 754,196,181 1,032,031,403
1. Tiền 3,549,476,214 2,935,905,397 754,196,181 1,032,031,403
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,500,000,000 4,500,000,000 1,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,500,000,000 4,500,000,000 1,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,952,403,398 6,781,841,766 2,416,452,777 3,770,282,715
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,612,391,743 6,512,366,341 2,324,620,863 3,235,260,093
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,142,962 6,815,143
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 393,612,574 341,404,163 170,575,795 569,450,476
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78,743,881 -78,743,881 -78,743,881 -78,743,881
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 44,316,027
IV. Hàng tồn kho 25,882,931,520 29,991,877,597 13,456,283,652 16,865,663,600
1. Hàng tồn kho 26,216,059,860 30,325,005,937 13,630,359,134 17,039,739,082
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -333,128,340 -333,128,340 -174,075,482 -174,075,482
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,401,897 39,466,800 102,104,930 149,849,825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,929,000 39,466,800 26,040,763 15,032,319
2. Thuế GTGT được khấu trừ 87,537,600
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,472,897 76,064,167 47,279,906
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,136,660,717 4,694,758,794 4,621,122,335 4,507,448,297
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,693,904,255 4,348,839,013 4,272,138,734 4,205,276,850
1. Tài sản cố định hữu hình 576,273,468 1,255,557,294 1,203,206,079 1,156,526,596
- Nguyên giá 5,593,238,150 6,317,629,279 6,317,629,279 6,317,629,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,016,964,682 -5,062,071,985 -5,114,423,200 -5,161,102,683
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,117,630,787 3,093,281,719 3,068,932,655 3,048,750,254
- Nguyên giá 4,038,215,400 4,038,215,400 4,038,215,400 4,038,215,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -920,584,613 -944,933,681 -969,282,745 -989,465,146
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,279,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,279,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 392,477,371 345,919,781 348,983,601 302,171,447
1. Chi phí trả trước dài hạn 392,477,371 345,919,781 348,983,601 302,171,447
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,048,873,746 48,943,850,354 21,350,159,875 27,425,275,840
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,591,977,839 35,216,283,859 7,224,047,237 14,569,739,245
I. Nợ ngắn hạn 39,471,977,839 35,060,283,859 7,068,047,237 14,479,739,245
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,599,954,455 16,469,930,791 2,004,666,025 6,584,991,090
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 156,403,863 93,583,510 287,747,342
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 278,670,206 301,086,784 251,730,215 18,249,014
4. Phải trả người lao động 1,157,683,944 688,500,206 260,703,576
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 278,404 8,770,192 3,773,506 22,321,078
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,000,000 83,818,182 83,818,182 83,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,815,199 74,144,864 66,304,009 1,359,832,559
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 752,720,044 16,941,097,606 4,000,000,000 5,868,532,050
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 402,451,724 399,351,724 397,051,724 254,247,930
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,000,000 156,000,000 156,000,000 90,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 156,000,000 156,000,000 90,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,456,895,907 13,727,566,495 14,126,112,638 12,855,536,595
I. Vốn chủ sở hữu 13,456,895,907 13,727,566,495 14,126,112,638 12,855,536,595
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 948,112,707 948,112,707 948,112,707 1,017,853,344
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,244,043,200 1,514,713,788 1,913,259,931 572,943,251
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 725,596,003 996,266,591 518,447,197 518,447,197
- LNST chưa phân phối kỳ này 518,447,197 518,447,197 1,394,812,734 54,496,054
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,048,873,746 48,943,850,354 21,350,159,875 27,425,275,840
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.