TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,912,213,029 |
44,249,091,560 |
16,729,037,540 |
22,917,827,543 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,549,476,214 |
2,935,905,397 |
754,196,181 |
1,032,031,403 |
|
1. Tiền |
3,549,476,214 |
2,935,905,397 |
754,196,181 |
1,032,031,403 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
1,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
1,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,952,403,398 |
6,781,841,766 |
2,416,452,777 |
3,770,282,715 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,612,391,743 |
6,512,366,341 |
2,324,620,863 |
3,235,260,093 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,142,962 |
6,815,143 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
393,612,574 |
341,404,163 |
170,575,795 |
569,450,476 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-78,743,881 |
-78,743,881 |
-78,743,881 |
-78,743,881 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
44,316,027 |
|
IV. Hàng tồn kho |
25,882,931,520 |
29,991,877,597 |
13,456,283,652 |
16,865,663,600 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,216,059,860 |
30,325,005,937 |
13,630,359,134 |
17,039,739,082 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-333,128,340 |
-333,128,340 |
-174,075,482 |
-174,075,482 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,401,897 |
39,466,800 |
102,104,930 |
149,849,825 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,929,000 |
39,466,800 |
26,040,763 |
15,032,319 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
87,537,600 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,472,897 |
|
76,064,167 |
47,279,906 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,136,660,717 |
4,694,758,794 |
4,621,122,335 |
4,507,448,297 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,693,904,255 |
4,348,839,013 |
4,272,138,734 |
4,205,276,850 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
576,273,468 |
1,255,557,294 |
1,203,206,079 |
1,156,526,596 |
|
- Nguyên giá |
5,593,238,150 |
6,317,629,279 |
6,317,629,279 |
6,317,629,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,016,964,682 |
-5,062,071,985 |
-5,114,423,200 |
-5,161,102,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,117,630,787 |
3,093,281,719 |
3,068,932,655 |
3,048,750,254 |
|
- Nguyên giá |
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-920,584,613 |
-944,933,681 |
-969,282,745 |
-989,465,146 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,279,091 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,279,091 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
392,477,371 |
345,919,781 |
348,983,601 |
302,171,447 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
392,477,371 |
345,919,781 |
348,983,601 |
302,171,447 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,048,873,746 |
48,943,850,354 |
21,350,159,875 |
27,425,275,840 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,591,977,839 |
35,216,283,859 |
7,224,047,237 |
14,569,739,245 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,471,977,839 |
35,060,283,859 |
7,068,047,237 |
14,479,739,245 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,599,954,455 |
16,469,930,791 |
2,004,666,025 |
6,584,991,090 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
156,403,863 |
93,583,510 |
|
287,747,342 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
278,670,206 |
301,086,784 |
251,730,215 |
18,249,014 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,157,683,944 |
688,500,206 |
260,703,576 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
278,404 |
8,770,192 |
3,773,506 |
22,321,078 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
40,000,000 |
83,818,182 |
83,818,182 |
83,818,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,815,199 |
74,144,864 |
66,304,009 |
1,359,832,559 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
752,720,044 |
16,941,097,606 |
4,000,000,000 |
5,868,532,050 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
402,451,724 |
399,351,724 |
397,051,724 |
254,247,930 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,000,000 |
156,000,000 |
156,000,000 |
90,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
156,000,000 |
156,000,000 |
90,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,456,895,907 |
13,727,566,495 |
14,126,112,638 |
12,855,536,595 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,456,895,907 |
13,727,566,495 |
14,126,112,638 |
12,855,536,595 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
948,112,707 |
948,112,707 |
948,112,707 |
1,017,853,344 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,244,043,200 |
1,514,713,788 |
1,913,259,931 |
572,943,251 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
725,596,003 |
996,266,591 |
518,447,197 |
518,447,197 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
518,447,197 |
518,447,197 |
1,394,812,734 |
54,496,054 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,048,873,746 |
48,943,850,354 |
21,350,159,875 |
27,425,275,840 |
|