MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,641,729,542 20,204,357,414 17,481,344,944 48,912,213,029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,127,875,295 292,422,655 1,639,890,706 3,549,476,214
1. Tiền 1,127,875,295 292,422,655 1,639,890,706 3,549,476,214
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,000,000,000 5,500,000,000 2,000,000,000 6,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,000,000,000 5,500,000,000 2,000,000,000 6,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,700,125,131 1,907,960,490 3,487,768,244 12,952,403,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,260,190,753 1,682,580,796 3,159,294,874 12,612,391,743
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 110,717,942 22,000,000 29,378,460 25,142,962
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 409,955,317 284,118,575 379,833,791 393,612,574
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80,738,881 -80,738,881 -80,738,881 -78,743,881
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,793,107,808 12,441,214,874 10,311,392,688 25,882,931,520
1. Hàng tồn kho 19,040,279,850 12,757,615,183 10,627,792,997 26,216,059,860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -247,172,042 -316,400,309 -316,400,309 -333,128,340
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,621,308 62,759,395 42,293,306 27,401,897
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,621,308 19,432,125 11,344,125 8,929,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,420,854
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,327,270 19,528,327 18,472,897
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,454,063,460 4,321,717,078 4,254,636,805 4,136,660,717
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,921,329,464 3,840,958,114 3,765,687,457 3,693,904,255
1. Tài sản cố định hữu hình 730,651,473 674,629,191 623,707,602 576,273,468
- Nguyên giá 5,668,238,150 5,593,238,150 5,593,238,150 5,593,238,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,937,586,677 -4,918,608,959 -4,969,530,548 -5,016,964,682
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,190,677,991 3,166,328,923 3,141,979,855 3,117,630,787
- Nguyên giá 4,038,215,400 4,038,215,400 4,038,215,400 4,038,215,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -847,537,409 -871,886,477 -896,235,545 -920,584,613
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,279,091 50,279,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,279,091 50,279,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 532,733,996 480,758,964 438,670,257 392,477,371
1. Chi phí trả trước dài hạn 532,733,996 480,758,964 438,670,257 392,477,371
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,095,793,002 24,526,074,492 21,735,981,749 53,048,873,746
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,849,566,568 10,432,279,540 7,579,894,176 39,591,977,839
I. Nợ ngắn hạn 30,711,566,568 10,342,279,540 7,489,894,176 39,471,977,839
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,415,088,267 4,054,388,887 2,798,727,499 36,599,954,455
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 168,098,404 7,305,395 282,999,141 156,403,863
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 366,643,057 238,009,414 85,484,560 278,670,206
4. Phải trả người lao động 694,650,998 1,954,577,214 165,155,537 1,157,683,944
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,924,092 1,465,817 1,174,486 278,404
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,000,000 40,000,000 40,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 128,185,969 203,858,329 194,134,549 83,815,199
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,618,645,105 3,555,543,808 3,753,787,728 752,720,044
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 317,330,676 287,130,676 168,430,676 402,451,724
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 138,000,000 90,000,000 90,000,000 120,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 138,000,000 90,000,000 90,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,246,226,434 14,093,794,952 14,156,087,573 13,456,895,907
I. Vốn chủ sở hữu 13,246,226,434 14,093,794,952 14,156,087,573 13,456,895,907
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 869,439,024 869,439,024 869,439,024 948,112,707
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,112,047,410 1,959,615,928 2,021,908,549 1,244,043,200
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 725,905,138 1,573,473,656 62,292,621 725,596,003
- LNST chưa phân phối kỳ này 386,142,272 386,142,272 1,959,615,928 518,447,197
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,095,793,002 24,526,074,492 21,735,981,749 53,048,873,746
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.