TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,641,729,542 |
20,204,357,414 |
17,481,344,944 |
48,912,213,029 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,127,875,295 |
292,422,655 |
1,639,890,706 |
3,549,476,214 |
|
1. Tiền |
1,127,875,295 |
292,422,655 |
1,639,890,706 |
3,549,476,214 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,000,000,000 |
5,500,000,000 |
2,000,000,000 |
6,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,000,000,000 |
5,500,000,000 |
2,000,000,000 |
6,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,700,125,131 |
1,907,960,490 |
3,487,768,244 |
12,952,403,398 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,260,190,753 |
1,682,580,796 |
3,159,294,874 |
12,612,391,743 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
110,717,942 |
22,000,000 |
29,378,460 |
25,142,962 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
409,955,317 |
284,118,575 |
379,833,791 |
393,612,574 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-80,738,881 |
-80,738,881 |
-80,738,881 |
-78,743,881 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,793,107,808 |
12,441,214,874 |
10,311,392,688 |
25,882,931,520 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,040,279,850 |
12,757,615,183 |
10,627,792,997 |
26,216,059,860 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-247,172,042 |
-316,400,309 |
-316,400,309 |
-333,128,340 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,621,308 |
62,759,395 |
42,293,306 |
27,401,897 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,621,308 |
19,432,125 |
11,344,125 |
8,929,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
11,420,854 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
43,327,270 |
19,528,327 |
18,472,897 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,454,063,460 |
4,321,717,078 |
4,254,636,805 |
4,136,660,717 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,921,329,464 |
3,840,958,114 |
3,765,687,457 |
3,693,904,255 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
730,651,473 |
674,629,191 |
623,707,602 |
576,273,468 |
|
- Nguyên giá |
5,668,238,150 |
5,593,238,150 |
5,593,238,150 |
5,593,238,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,937,586,677 |
-4,918,608,959 |
-4,969,530,548 |
-5,016,964,682 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,190,677,991 |
3,166,328,923 |
3,141,979,855 |
3,117,630,787 |
|
- Nguyên giá |
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-847,537,409 |
-871,886,477 |
-896,235,545 |
-920,584,613 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
50,279,091 |
50,279,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
50,279,091 |
50,279,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
532,733,996 |
480,758,964 |
438,670,257 |
392,477,371 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
532,733,996 |
480,758,964 |
438,670,257 |
392,477,371 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
44,095,793,002 |
24,526,074,492 |
21,735,981,749 |
53,048,873,746 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,849,566,568 |
10,432,279,540 |
7,579,894,176 |
39,591,977,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,711,566,568 |
10,342,279,540 |
7,489,894,176 |
39,471,977,839 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,415,088,267 |
4,054,388,887 |
2,798,727,499 |
36,599,954,455 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
168,098,404 |
7,305,395 |
282,999,141 |
156,403,863 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
366,643,057 |
238,009,414 |
85,484,560 |
278,670,206 |
|
4. Phải trả người lao động |
694,650,998 |
1,954,577,214 |
165,155,537 |
1,157,683,944 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,924,092 |
1,465,817 |
1,174,486 |
278,404 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
128,185,969 |
203,858,329 |
194,134,549 |
83,815,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,618,645,105 |
3,555,543,808 |
3,753,787,728 |
752,720,044 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
317,330,676 |
287,130,676 |
168,430,676 |
402,451,724 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
138,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
120,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
138,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,246,226,434 |
14,093,794,952 |
14,156,087,573 |
13,456,895,907 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,246,226,434 |
14,093,794,952 |
14,156,087,573 |
13,456,895,907 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
869,439,024 |
869,439,024 |
869,439,024 |
948,112,707 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,112,047,410 |
1,959,615,928 |
2,021,908,549 |
1,244,043,200 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
725,905,138 |
1,573,473,656 |
62,292,621 |
725,596,003 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
386,142,272 |
386,142,272 |
1,959,615,928 |
518,447,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
44,095,793,002 |
24,526,074,492 |
21,735,981,749 |
53,048,873,746 |
|