TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,602,589,869 |
23,140,152,546 |
13,500,596,182 |
14,233,068,118 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,167,832,173 |
951,867,534 |
2,053,287,481 |
1,340,219,340 |
|
1. Tiền |
1,167,832,173 |
951,867,534 |
2,053,287,481 |
1,340,219,340 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
8,000,000,000 |
4,000,000,000 |
5,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
8,000,000,000 |
4,000,000,000 |
5,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,665,292,622 |
7,308,245,072 |
2,307,341,164 |
2,643,087,358 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,009,889,198 |
6,182,707,514 |
2,092,264,029 |
1,967,137,624 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
441,719,417 |
911,808,968 |
13,846,778 |
432,147,839 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
299,765,916 |
299,810,499 |
287,312,266 |
329,883,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-86,081,909 |
-86,081,909 |
-86,081,909 |
-86,081,909 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,645,257,537 |
6,863,094,672 |
5,122,183,931 |
4,740,271,064 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,869,379,514 |
7,087,216,649 |
5,369,355,973 |
4,987,443,106 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-224,121,977 |
-224,121,977 |
-247,172,042 |
-247,172,042 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
124,207,537 |
16,945,268 |
17,783,606 |
9,490,356 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,656,285 |
16,945,268 |
17,783,606 |
9,490,356 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
92,746,452 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,804,800 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,468,898,732 |
4,381,750,470 |
4,311,415,028 |
4,208,069,097 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,328,865,556 |
4,247,074,357 |
4,165,283,158 |
4,083,491,959 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,016,442,225 |
959,000,094 |
901,557,963 |
844,115,832 |
|
- Nguyên giá |
5,668,238,150 |
5,668,238,150 |
5,668,238,150 |
5,668,238,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,651,795,925 |
-4,709,238,056 |
-4,766,680,187 |
-4,824,122,318 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,312,423,331 |
3,288,074,263 |
3,263,725,195 |
3,239,376,127 |
|
- Nguyên giá |
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-725,792,069 |
-750,141,137 |
-774,490,205 |
-798,839,273 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
140,033,176 |
134,676,113 |
146,131,870 |
124,577,138 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
140,033,176 |
134,676,113 |
146,131,870 |
124,577,138 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
40,071,488,601 |
27,521,903,016 |
17,812,011,210 |
18,441,137,215 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,452,937,567 |
14,282,280,439 |
4,242,071,407 |
5,903,945,356 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,164,937,567 |
13,994,280,439 |
4,074,071,407 |
5,855,945,356 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,659,548,944 |
5,740,541,482 |
2,135,184,838 |
1,773,430,386 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,336,742 |
99,920,547 |
90,939,548 |
64,574,630 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
186,374,327 |
402,988,107 |
123,261,525 |
150,854,326 |
|
4. Phải trả người lao động |
591,264,388 |
1,517,214,623 |
1,451,122,770 |
9,108,810 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,388,456 |
4,494,188 |
199,416 |
1,132,003 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
31,563,636 |
33,145,455 |
33,145,455 |
33,145,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
90,220,721 |
97,236,139 |
113,550,186 |
1,103,392,171 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,494,072,684 |
6,003,072,229 |
10,000,000 |
2,402,976,899 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
99,167,669 |
95,667,669 |
116,667,669 |
317,330,676 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
288,000,000 |
288,000,000 |
168,000,000 |
48,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
288,000,000 |
288,000,000 |
168,000,000 |
48,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,618,551,034 |
13,239,622,577 |
13,569,939,803 |
12,537,191,859 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,618,551,034 |
13,239,622,577 |
13,569,939,803 |
12,537,191,859 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
801,184,688 |
801,184,688 |
801,184,688 |
869,439,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
552,626,346 |
1,173,697,889 |
1,504,015,115 |
403,012,835 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
413,697,947 |
1,034,769,490 |
1,365,086,716 |
16,870,563 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
138,928,399 |
138,928,399 |
138,928,399 |
386,142,272 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
40,071,488,601 |
27,521,903,016 |
17,812,011,210 |
18,441,137,215 |
|