MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,115,192,901 10,855,612,800 28,279,974,460 17,201,261,154
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,066,465,128 676,051,588 2,059,692,733 1,393,250,976
1. Tiền 1,066,465,128 676,051,588 2,059,692,733 1,393,250,976
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,094,728,900 2,127,822,842 11,499,703,134 5,066,134,682
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,977,152,222 1,909,411,173 11,253,335,602 4,482,188,609
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,846,787 13,846,778 76,011,531 280,979,135
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 209,861,777 310,696,777 276,487,887 409,098,824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -106,131,886 -106,131,886 -106,131,886 -106,131,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,441,244,827 5,442,149,848 11,182,479,608 7,226,515,496
1. Hàng tồn kho 5,661,534,482 5,662,439,503 11,393,837,720 7,437,873,608
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -220,289,655 -220,289,655 -211,358,112 -211,358,112
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,754,046 109,588,522 38,098,985 15,360,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,754,046 9,588,522 21,721,500 15,360,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,377,485
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 100,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,803,845,699 4,727,832,167 4,739,591,357 4,565,396,632
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,752,946,082 4,675,321,550 4,597,697,018 4,520,072,486
1. Tài sản cố định hữu hình 1,361,095,011 1,303,652,880 1,246,210,749 1,188,768,618
- Nguyên giá 5,733,878,150 5,733,878,150 5,733,878,150 5,733,878,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,372,783,139 -4,430,225,270 -4,487,667,401 -4,545,109,532
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,391,851,071 3,371,668,670 3,351,486,269 3,331,303,868
- Nguyên giá 3,988,215,400 3,988,215,400 3,988,215,400 3,988,215,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -596,364,329 -616,546,730 -636,729,131 -656,911,532
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,899,617 52,510,617 41,894,339 45,324,146
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,899,617 52,510,617 41,894,339 45,324,146
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,919,038,600 15,583,444,967 33,019,565,817 21,766,657,786
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,221,487,158 2,872,841,195 20,400,070,741 8,864,840,414
I. Nợ ngắn hạn 3,053,487,158 2,704,841,195 20,232,070,741 8,576,840,414
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,344,107,168 2,098,495,518 17,427,579,119 4,645,100,003
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,717,802 17,665,989 16,912,390 80,376,939
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 147,014,865 83,995,132 155,828,356 184,963,043
4. Phải trả người lao động 274,226,280 914,571,034 1,207,221,990
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 372,150 966,576 1,358,186
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,068,182 30,068,182 30,068,182 31,563,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 153,911,758 160,968,903 167,707,263 127,508,156
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 274,784,218 1,470,000,000 2,253,354,120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,441,103 38,491,103 48,437,821 45,394,341
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 168,000,000 168,000,000 168,000,000 288,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 168,000,000 168,000,000 168,000,000 288,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,697,551,442 12,710,603,772 12,619,495,076 12,901,817,372
I. Vốn chủ sở hữu 12,697,551,442 12,710,603,772 12,619,495,076 12,901,817,372
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 725,769,052 725,769,052 746,980,324 746,980,324
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 707,042,390 720,094,720 607,774,752 890,097,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 707,042,390 13,052,330 607,774,752 890,097,048
- LNST chưa phân phối kỳ này 707,042,390
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,919,038,600 15,583,444,967 33,019,565,817 21,766,657,786
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.