TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,330,856,984 |
11,115,192,901 |
10,855,612,800 |
28,279,974,460 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,044,423,267 |
1,066,465,128 |
676,051,588 |
2,059,692,733 |
|
1. Tiền |
1,044,423,267 |
1,066,465,128 |
676,051,588 |
2,059,692,733 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,853,470,516 |
2,094,728,900 |
2,127,822,842 |
11,499,703,134 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,705,417,963 |
1,977,152,222 |
1,909,411,173 |
11,253,335,602 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,709,176 |
13,846,787 |
13,846,778 |
76,011,531 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
294,011,222 |
209,861,777 |
310,696,777 |
276,487,887 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-196,667,845 |
-106,131,886 |
-106,131,886 |
-106,131,886 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,385,379,919 |
5,441,244,827 |
5,442,149,848 |
11,182,479,608 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,612,636,251 |
5,661,534,482 |
5,662,439,503 |
11,393,837,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-227,256,332 |
-220,289,655 |
-220,289,655 |
-211,358,112 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,583,282 |
12,754,046 |
109,588,522 |
38,098,985 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,015,743 |
12,754,046 |
9,588,522 |
21,721,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,567,539 |
|
|
16,377,485 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
100,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,886,955,215 |
4,803,845,699 |
4,727,832,167 |
4,739,591,357 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,830,570,614 |
4,752,946,082 |
4,675,321,550 |
4,597,697,018 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,418,537,142 |
1,361,095,011 |
1,303,652,880 |
1,246,210,749 |
|
- Nguyên giá |
6,093,878,150 |
5,733,878,150 |
5,733,878,150 |
5,733,878,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,675,341,008 |
-4,372,783,139 |
-4,430,225,270 |
-4,487,667,401 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,412,033,472 |
3,391,851,071 |
3,371,668,670 |
3,351,486,269 |
|
- Nguyên giá |
3,988,215,400 |
3,988,215,400 |
3,988,215,400 |
3,988,215,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-576,181,928 |
-596,364,329 |
-616,546,730 |
-636,729,131 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,384,601 |
50,899,617 |
52,510,617 |
41,894,339 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,384,601 |
50,899,617 |
52,510,617 |
41,894,339 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,217,812,199 |
15,919,038,600 |
15,583,444,967 |
33,019,565,817 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,766,753,442 |
3,221,487,158 |
2,872,841,195 |
20,400,070,741 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,581,753,442 |
3,053,487,158 |
2,704,841,195 |
20,232,070,741 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,054,650,616 |
2,344,107,168 |
2,098,495,518 |
17,427,579,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
109,696,499 |
63,717,802 |
17,665,989 |
16,912,390 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,456,585 |
147,014,865 |
83,995,132 |
155,828,356 |
|
4. Phải trả người lao động |
196,767,765 |
274,226,280 |
|
914,571,034 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
372,150 |
966,576 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
30,068,181 |
30,068,182 |
30,068,182 |
30,068,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
104,372,693 |
153,911,758 |
160,968,903 |
167,707,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
274,784,218 |
1,470,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,741,103 |
40,441,103 |
38,491,103 |
48,437,821 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
185,000,000 |
168,000,000 |
168,000,000 |
168,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
185,000,000 |
168,000,000 |
168,000,000 |
168,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,451,058,757 |
12,697,551,442 |
12,710,603,772 |
12,619,495,076 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,451,058,757 |
12,697,551,442 |
12,710,603,772 |
12,619,495,076 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
725,769,052 |
725,769,052 |
725,769,052 |
746,980,324 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
460,549,705 |
707,042,390 |
720,094,720 |
607,774,752 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
460,549,705 |
707,042,390 |
13,052,330 |
607,774,752 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
707,042,390 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,217,812,199 |
15,919,038,600 |
15,583,444,967 |
33,019,565,817 |
|