MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,158,081,282 9,171,202,961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,158,081,282 9,171,202,961
4. Giá vốn hàng bán 14,216,472,838 9,192,863,863
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,941,608,444 -21,660,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,674,088 1,202,493
7. Chi phí tài chính 306,266,129 185,869,545
- Trong đó: Chi phí lãi vay 306,266,129 185,869,545
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,712,093,794 2,333,073,232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -75,077,391 -2,539,401,186
12. Thu nhập khác 88,232,057 694,955,585
13. Chi phí khác 13,154,666 31,751,080
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 75,077,391 663,204,505
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,876,196,681
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,876,196,681
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,876,196,681
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,042
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.