1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
17,158,081,282 |
9,171,202,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
17,158,081,282 |
9,171,202,961 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
14,216,472,838 |
9,192,863,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
2,941,608,444 |
-21,660,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,674,088 |
1,202,493 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
306,266,129 |
185,869,545 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
306,266,129 |
185,869,545 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,712,093,794 |
2,333,073,232 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-75,077,391 |
-2,539,401,186 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
88,232,057 |
694,955,585 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
13,154,666 |
31,751,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
75,077,391 |
663,204,505 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
-1,876,196,681 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
-1,876,196,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
-1,876,196,681 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-1,042 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|