1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,796,808,529 |
56,211,867,808 |
56,035,979,443 |
75,630,790,321 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
151,610,581 |
13,569,500 |
2,111,674,598 |
123,554,416 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,645,197,948 |
56,198,298,308 |
53,924,304,845 |
75,507,235,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,634,030,376 |
47,379,773,503 |
53,381,516,942 |
66,594,885,510 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,011,167,572 |
8,818,524,805 |
542,787,903 |
8,912,350,395 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
170,881,153 |
755,360,338 |
760,137,909 |
42,208,242 |
|
7. Chi phí tài chính |
505,324,993 |
66,066,385 |
308,579,337 |
1,360,598,470 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
503,875,743 |
43,233,385 |
296,689,967 |
1,277,018,606 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,834,868,353 |
5,516,157,536 |
3,353,438,221 |
4,311,792,262 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,923,542,164 |
6,786,471,327 |
9,502,242,590 |
9,319,971,473 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,918,313,215 |
-2,794,810,105 |
-11,861,334,336 |
-6,037,803,568 |
|
12. Thu nhập khác |
381,523,848 |
200,127,018 |
360,046,897 |
2,099,482,332 |
|
13. Chi phí khác |
25,782,571 |
5,290,505 |
6,545,258 |
19,110 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
355,741,277 |
194,836,513 |
353,501,639 |
2,099,463,222 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,274,054,492 |
-2,599,973,592 |
-11,507,832,697 |
-3,938,340,346 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,271,288,906 |
|
15,609,152 |
333,142,245 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-31,299,116 |
31,299,116 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,002,765,586 |
-2,599,973,592 |
-11,492,142,733 |
-4,302,781,707 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,002,765,586 |
-2,599,973,592 |
-11,492,142,733 |
-4,302,781,707 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,948 |
-468 |
-1,915 |
-717 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,948 |
-468 |
-1,915 |
-717 |
|