1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
74,204,618,432 |
75,170,432,087 |
81,796,808,529 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
563,991,010 |
228,914,187 |
151,610,581 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
73,640,627,422 |
74,941,517,900 |
81,645,197,948 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
50,928,190,811 |
52,516,307,369 |
53,634,030,376 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
22,712,436,611 |
22,425,210,531 |
28,011,167,572 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,465,188 |
3,302,837 |
170,881,153 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,295,938,014 |
2,206,319,134 |
505,324,993 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,295,938,014 |
2,206,319,134 |
503,875,743 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,799,882,182 |
4,952,697,042 |
5,834,868,353 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,598,010,568 |
9,049,883,497 |
7,923,542,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,025,071,035 |
6,219,613,695 |
13,918,313,215 |
|
12. Thu nhập khác |
|
887,771,712 |
870,387,065 |
381,523,848 |
|
13. Chi phí khác |
|
15,080,431 |
23,288,784 |
25,782,571 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
872,691,281 |
847,098,281 |
355,741,277 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,897,762,316 |
7,066,711,976 |
14,274,054,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,145,033,860 |
2,379,341,025 |
3,271,288,906 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,752,728,456 |
4,687,370,951 |
11,002,765,586 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,752,728,456 |
4,687,370,951 |
11,002,765,586 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
607 |
1,050 |
1,948 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
607 |
1,050 |
1,948 |
|