TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
136,644,857,041 |
59,701,504,529 |
38,048,232,216 |
30,278,603,935 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,232,613,462 |
6,135,902,523 |
1,214,384,763 |
4,534,410,115 |
|
1. Tiền |
21,232,613,462 |
6,135,902,523 |
1,214,384,763 |
4,534,410,115 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,075,538,556 |
27,608,867,849 |
9,814,359,354 |
9,752,384,841 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,089,162,449 |
26,570,864,942 |
10,008,482,581 |
8,954,677,239 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,158,079 |
1,467,116,969 |
29,358,529 |
1,085,465,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
527,336,068 |
124,887,041 |
59,580,051 |
150,759,700 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-582,603,327 |
-554,001,103 |
-283,061,807 |
-442,611,947 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
15,485,287 |
|
|
4,094,306 |
|
IV. Hàng tồn kho |
14,215,599,894 |
15,234,319,665 |
16,101,418,739 |
14,500,158,530 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,224,487,101 |
15,234,319,665 |
16,101,523,257 |
14,535,671,015 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,887,207 |
|
-104,518 |
-35,512,485 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
121,105,129 |
722,414,492 |
918,069,360 |
1,491,650,449 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
121,105,129 |
402,521,514 |
227,204,816 |
332,341,958 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
255,172,153 |
626,143,719 |
1,094,587,666 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
64,720,825 |
64,720,825 |
64,720,825 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,210,857,584 |
34,068,917,066 |
36,458,610,347 |
38,830,043,633 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
90,555,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
90,555,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,591,839,348 |
28,133,949,217 |
30,907,744,587 |
27,989,812,041 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,516,213,164 |
28,058,323,033 |
30,832,118,403 |
27,914,185,857 |
|
- Nguyên giá |
72,017,992,767 |
73,757,658,222 |
79,243,092,767 |
79,247,292,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,501,779,603 |
-45,699,335,189 |
-48,410,974,364 |
-51,333,106,910 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
75,626,184 |
75,626,184 |
75,626,184 |
75,626,184 |
|
- Nguyên giá |
394,717,084 |
394,717,084 |
394,717,084 |
394,717,084 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-319,090,900 |
-319,090,900 |
-319,090,900 |
-319,090,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
5,413,914,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
5,413,914,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,619,018,236 |
5,934,967,849 |
5,550,865,760 |
5,335,762,047 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,619,018,236 |
5,934,967,849 |
5,550,865,760 |
5,304,462,931 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
31,299,116 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
172,855,714,625 |
93,770,421,595 |
74,506,842,563 |
69,108,647,568 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,473,548,313 |
14,443,948,920 |
17,077,272,950 |
23,171,220,688 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,680,203,880 |
12,748,270,638 |
14,672,012,950 |
19,493,595,624 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,619,562,150 |
4,128,722,953 |
3,912,821,193 |
8,314,612,781 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,439,202,599 |
2,074,498,073 |
2,525,310,822 |
917,484,523 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,206,615,141 |
9,280,764 |
15,178,069 |
44,195,647 |
|
4. Phải trả người lao động |
694,888,260 |
|
895,181,978 |
1,232,970,140 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,088,534,338 |
726,059,284 |
178,926,095 |
748,668,010 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,786,451,318 |
5,368,213,104 |
5,455,498,803 |
4,326,607,732 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,647,807,367 |
|
307,812,000 |
3,180,122,801 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
197,142,707 |
441,496,460 |
1,381,283,990 |
728,933,990 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,793,344,433 |
1,695,678,282 |
2,405,260,000 |
3,677,625,064 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,793,344,433 |
1,695,678,282 |
1,265,925,000 |
651,789,168 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,139,335,000 |
3,025,835,896 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,382,166,312 |
79,326,472,675 |
57,429,569,613 |
45,937,426,880 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,382,166,312 |
79,326,472,675 |
57,429,569,613 |
45,937,426,880 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,400,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,400,000,000 |
60,000,000,000 |
|
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,937,900,000 |
3,913,032,530 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-196,000,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,176,306,011 |
4,410,674,559 |
24,103,060 |
24,103,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,063,960,301 |
11,002,765,586 |
-2,594,533,447 |
-14,086,676,180 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,687,370,951 |
|
-2,599,973,592 |
-11,492,142,733 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
376,589,350 |
11,002,765,586 |
5,440,145 |
-2,594,533,447 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
172,855,714,625 |
93,770,421,595 |
74,506,842,563 |
69,108,647,568 |
|