1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,493,083,865,826 |
3,655,601,294,750 |
1,323,142,175,979 |
1,277,853,350,653 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
101,909,948,345 |
131,304,319,709 |
93,779,964,932 |
23,532,604,617 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,391,173,917,481 |
3,524,296,975,041 |
1,229,362,211,047 |
1,254,320,746,036 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
761,908,723,727 |
2,121,218,557,972 |
664,906,826,826 |
700,190,178,474 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
629,265,193,754 |
1,403,078,417,069 |
564,455,384,221 |
554,130,567,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,905,877,406 |
61,088,055,863 |
3,783,272,095 |
7,347,717,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
157,865,454,693 |
140,260,283,191 |
146,614,384,329 |
167,420,717,409 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
147,339,354,832 |
124,177,158,014 |
146,595,918,686 |
167,260,302,849 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
330,869,975,808 |
473,721,981,474 |
186,470,740,790 |
127,811,412,047 |
|
9. Chi phí bán hàng |
180,278,055,874 |
271,607,533,433 |
164,316,192,105 |
160,714,663,814 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
104,052,938,134 |
511,871,061,942 |
81,769,305,748 |
92,707,328,723 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
544,844,598,267 |
1,014,149,575,840 |
362,009,514,924 |
268,446,987,240 |
|
12. Thu nhập khác |
24,878,121,907 |
41,651,227,189 |
7,969,151,132 |
16,838,209,969 |
|
13. Chi phí khác |
7,339,415,332 |
21,981,591,924 |
5,589,076,131 |
9,348,346,857 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,538,706,575 |
19,669,635,265 |
2,380,075,001 |
7,489,863,112 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
562,383,304,842 |
1,033,819,211,105 |
364,389,589,925 |
275,936,850,352 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
42,634,409,972 |
109,082,198,186 |
59,650,329,462 |
27,500,797,053 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,398,576,591 |
-857,197,173 |
-27,487,344,526 |
108,627,247 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
526,147,471,461 |
925,594,210,092 |
332,226,604,989 |
248,327,426,052 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
491,482,177,930 |
855,865,917,841 |
310,677,547,481 |
222,747,863,749 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
34,665,293,531 |
69,728,292,251 |
21,549,057,508 |
25,579,562,303 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
399 |
725 |
288 |
215 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
399 |
725 |
288 |
215 |
|