1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,118,073,056,819 |
3,028,906,239,859 |
1,920,163,118,538 |
2,263,445,329,840 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,941,686,517 |
1,626,739,685,094 |
581,874,758,366 |
223,001,217,004 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,081,131,370,302 |
1,402,166,554,765 |
1,338,288,360,172 |
2,040,444,112,836 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,507,672,598,290 |
162,777,733,645 |
846,450,158,516 |
1,072,623,866,187 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
573,458,772,012 |
1,239,388,821,120 |
491,838,201,656 |
967,820,246,649 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,018,958,106 |
24,127,774,612 |
465,999,431,795 |
22,579,149,595 |
|
7. Chi phí tài chính |
165,514,905,102 |
133,407,068,646 |
193,250,906,352 |
166,720,578,980 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
154,987,546,181 |
107,098,989,746 |
180,662,614,107 |
155,822,468,736 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
247,537,441,482 |
397,143,532,705 |
182,542,402,104 |
249,918,689,243 |
|
9. Chi phí bán hàng |
129,744,749,479 |
268,821,251,697 |
167,942,834,742 |
178,030,253,928 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
98,731,874,432 |
219,526,451,661 |
83,026,432,944 |
89,115,404,963 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
456,023,642,587 |
1,038,905,356,433 |
696,159,861,517 |
806,451,847,616 |
|
12. Thu nhập khác |
17,041,839,148 |
37,202,608,016 |
15,310,441,353 |
19,161,129,348 |
|
13. Chi phí khác |
29,524,166,253 |
15,013,100,628 |
11,016,167,091 |
4,461,049,964 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,482,327,105 |
22,189,507,388 |
4,294,274,262 |
14,700,079,384 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
443,541,315,482 |
1,061,094,863,821 |
700,454,135,779 |
821,151,927,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,809,131,555 |
144,680,057,668 |
87,271,482,109 |
110,817,617,034 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,132,433,875 |
-23,688,060,964 |
-12,697,839 |
14,280,280 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
421,864,617,802 |
940,102,867,117 |
613,195,351,509 |
710,320,029,686 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
394,623,558,144 |
862,239,395,598 |
597,658,828,573 |
670,089,329,119 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,241,059,658 |
77,863,471,519 |
15,536,522,936 |
40,230,700,567 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
372 |
777 |
530 |
580 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
372 |
|
530 |
580 |
|