MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,499,242,418,973 7,068,945,884,407 8,624,725,099,971 9,251,533,407,510
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 199,585,865,243 189,700,603,360 2,129,321,307,093 1,038,090,243,424
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,299,656,553,730 6,879,245,281,047 6,495,403,792,878 8,213,443,164,086
4. Giá vốn hàng bán 5,417,329,997,880 4,720,731,121,887 3,257,506,400,841 4,826,181,247,206
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,882,326,555,850 2,158,514,159,160 3,237,897,392,037 3,387,261,916,880
6. Doanh thu hoạt động tài chính 272,780,957,634 458,828,320,024 109,914,069,319 527,129,841,577
7. Chi phí tài chính 842,218,359,355 1,061,078,752,240 684,296,680,060 656,142,837,389
- Trong đó: Chi phí lãi vay 788,782,499,615 1,011,187,015,054 680,691,068,670 649,005,935,922
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 682,762,598,649 785,952,747,833 1,114,664,470,921 1,213,459,815,787
9. Chi phí bán hàng 728,162,678,425 736,668,564,459 653,163,069,427 801,918,149,009
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 418,048,181,509 527,143,240,964 508,325,986,114 773,427,851,053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 849,440,892,844 1,078,404,669,354 2,616,690,196,676 2,896,362,736,793
12. Thu nhập khác 92,265,993,656 134,428,463,377 460,389,246,536 133,125,288,166
13. Chi phí khác 21,839,140,344 116,043,076,156 443,200,132,873 48,397,858,190
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 70,426,853,312 18,385,387,221 17,189,113,663 84,727,429,976
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 919,867,746,156 1,096,790,056,575 2,633,879,310,339 2,981,090,166,769
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 162,341,594,008 110,796,340,001 296,897,202,272 350,482,180,661
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -128,281,585,643 -29,108,599,107 -39,542,148,493 -277,746,830
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 885,807,737,791 1,015,102,315,681 2,376,524,256,560 2,630,885,732,938
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 786,907,138,084 821,475,990,636 2,235,754,181,973 2,486,920,759,330
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 98,900,599,707 193,626,325,045 140,770,074,587 143,964,973,608
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,070 2,332
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,070 2,332
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.