1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,499,242,418,973 |
7,068,945,884,407 |
8,624,725,099,971 |
9,251,533,407,510 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
199,585,865,243 |
189,700,603,360 |
2,129,321,307,093 |
1,038,090,243,424 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,299,656,553,730 |
6,879,245,281,047 |
6,495,403,792,878 |
8,213,443,164,086 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,417,329,997,880 |
4,720,731,121,887 |
3,257,506,400,841 |
4,826,181,247,206 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,882,326,555,850 |
2,158,514,159,160 |
3,237,897,392,037 |
3,387,261,916,880 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
272,780,957,634 |
458,828,320,024 |
109,914,069,319 |
527,129,841,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
842,218,359,355 |
1,061,078,752,240 |
684,296,680,060 |
656,142,837,389 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
788,782,499,615 |
1,011,187,015,054 |
680,691,068,670 |
649,005,935,922 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
682,762,598,649 |
785,952,747,833 |
1,114,664,470,921 |
1,213,459,815,787 |
|
9. Chi phí bán hàng |
728,162,678,425 |
736,668,564,459 |
653,163,069,427 |
801,918,149,009 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
418,048,181,509 |
527,143,240,964 |
508,325,986,114 |
773,427,851,053 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
849,440,892,844 |
1,078,404,669,354 |
2,616,690,196,676 |
2,896,362,736,793 |
|
12. Thu nhập khác |
92,265,993,656 |
134,428,463,377 |
460,389,246,536 |
133,125,288,166 |
|
13. Chi phí khác |
21,839,140,344 |
116,043,076,156 |
443,200,132,873 |
48,397,858,190 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
70,426,853,312 |
18,385,387,221 |
17,189,113,663 |
84,727,429,976 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
919,867,746,156 |
1,096,790,056,575 |
2,633,879,310,339 |
2,981,090,166,769 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
162,341,594,008 |
110,796,340,001 |
296,897,202,272 |
350,482,180,661 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-128,281,585,643 |
-29,108,599,107 |
-39,542,148,493 |
-277,746,830 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
885,807,737,791 |
1,015,102,315,681 |
2,376,524,256,560 |
2,630,885,732,938 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
786,907,138,084 |
821,475,990,636 |
2,235,754,181,973 |
2,486,920,759,330 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
98,900,599,707 |
193,626,325,045 |
140,770,074,587 |
143,964,973,608 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,070 |
2,332 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,070 |
2,332 |
|