MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,973,446,241,603 1,973,598,226,715 2,118,073,056,819 3,028,906,239,859
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 66,774,937,416 386,412,929,307 36,941,686,517 1,626,739,685,094
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,906,671,304,187 1,587,185,297,408 2,081,131,370,302 1,402,166,554,765
4. Giá vốn hàng bán 1,248,900,415,964 889,523,351,039 1,507,672,598,290 162,777,733,645
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 657,770,888,223 697,661,946,369 573,458,772,012 1,239,388,821,120
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,333,288,603 61,051,624,314 29,018,958,106 24,127,774,612
7. Chi phí tài chính 178,573,972,106 210,926,261,864 165,514,905,102 133,407,068,646
- Trong đó: Chi phí lãi vay 168,365,263,993 195,186,917,244 154,987,546,181 107,098,989,746
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 203,648,181,953 272,170,981,147 247,537,441,482 397,143,532,705
9. Chi phí bán hàng 110,281,687,703 182,586,455,812 129,744,749,479 268,821,251,697
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 85,707,489,510 91,198,014,226 98,731,874,432 219,526,451,661
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 496,189,209,460 546,173,819,928 456,023,642,587 1,038,905,356,433
12. Thu nhập khác 9,889,036,724 426,813,976,256 17,041,839,148 37,202,608,016
13. Chi phí khác 2,454,037,132 413,742,298,615 29,524,166,253 15,013,100,628
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,434,999,592 13,071,677,641 -12,482,327,105 22,189,507,388
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 503,624,209,052 559,245,497,569 443,541,315,482 1,061,094,863,821
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,002,508,301 110,706,642,217 25,809,131,555 144,680,057,668
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 19,993,186 -21,549,814,477 -4,132,433,875 -23,688,060,964
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 483,601,707,565 470,088,669,829 421,864,617,802 940,102,867,117
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 456,880,531,474 435,276,966,441 394,623,558,144 862,239,395,598
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 26,721,176,091 34,811,703,388 27,241,059,658 77,863,471,519
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 372 777
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 372
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.