1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,973,446,241,603 |
1,973,598,226,715 |
2,118,073,056,819 |
3,028,906,239,859 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
66,774,937,416 |
386,412,929,307 |
36,941,686,517 |
1,626,739,685,094 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,906,671,304,187 |
1,587,185,297,408 |
2,081,131,370,302 |
1,402,166,554,765 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,248,900,415,964 |
889,523,351,039 |
1,507,672,598,290 |
162,777,733,645 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
657,770,888,223 |
697,661,946,369 |
573,458,772,012 |
1,239,388,821,120 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,333,288,603 |
61,051,624,314 |
29,018,958,106 |
24,127,774,612 |
|
7. Chi phí tài chính |
178,573,972,106 |
210,926,261,864 |
165,514,905,102 |
133,407,068,646 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
168,365,263,993 |
195,186,917,244 |
154,987,546,181 |
107,098,989,746 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
203,648,181,953 |
272,170,981,147 |
247,537,441,482 |
397,143,532,705 |
|
9. Chi phí bán hàng |
110,281,687,703 |
182,586,455,812 |
129,744,749,479 |
268,821,251,697 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
85,707,489,510 |
91,198,014,226 |
98,731,874,432 |
219,526,451,661 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
496,189,209,460 |
546,173,819,928 |
456,023,642,587 |
1,038,905,356,433 |
|
12. Thu nhập khác |
9,889,036,724 |
426,813,976,256 |
17,041,839,148 |
37,202,608,016 |
|
13. Chi phí khác |
2,454,037,132 |
413,742,298,615 |
29,524,166,253 |
15,013,100,628 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,434,999,592 |
13,071,677,641 |
-12,482,327,105 |
22,189,507,388 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
503,624,209,052 |
559,245,497,569 |
443,541,315,482 |
1,061,094,863,821 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,002,508,301 |
110,706,642,217 |
25,809,131,555 |
144,680,057,668 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
19,993,186 |
-21,549,814,477 |
-4,132,433,875 |
-23,688,060,964 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
483,601,707,565 |
470,088,669,829 |
421,864,617,802 |
940,102,867,117 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
456,880,531,474 |
435,276,966,441 |
394,623,558,144 |
862,239,395,598 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
26,721,176,091 |
34,811,703,388 |
27,241,059,658 |
77,863,471,519 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
372 |
777 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
372 |
|
|