MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,188,440,727,137 29,597,840,609,122 28,630,034,507,436 29,524,429,371,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,352,821,882,255 2,813,978,952,369 2,975,349,662,105 4,006,889,694,744
1. Tiền 1,884,121,839,113 1,981,078,909,227 335,349,618,963 1,357,789,651,602
2. Các khoản tương đương tiền 1,468,700,043,142 832,900,043,142 2,640,000,043,142 2,649,100,043,142
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,204,876,712 121,704,876,712 224,090,000,000 229,590,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,204,876,712 121,704,876,712 224,090,000,000 229,590,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,304,051,079,761 3,428,919,730,548 4,869,887,702,927 3,695,153,284,482
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,431,861,925,935 2,406,491,379,258 3,912,390,570,151 2,733,933,693,797
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 118,069,649,771 162,335,592,519 144,242,178,697 145,650,062,284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 794,957,250,715 899,544,443,721 863,791,707,369 866,181,378,397
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,460,659,370 -46,434,081,821 -57,411,835,162 -57,486,931,868
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 122,912,710 1,482,396,871 1,375,081,872 1,375,081,872
IV. Hàng tồn kho 22,388,060,890,211 23,151,023,088,108 20,469,265,463,189 21,537,900,369,934
1. Hàng tồn kho 22,404,256,064,038 23,167,213,205,683 20,478,954,049,399 21,547,588,956,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,195,173,827 -16,190,117,575 -9,688,586,210 -9,688,586,210
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,301,998,198 82,213,961,385 91,441,679,215 54,896,022,797
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,669,449,355 15,149,512,623 14,594,366,439 17,652,207,837
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,662,796,168 56,919,476,307 21,161,766,136 26,380,435,185
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,969,752,675 10,144,972,455 55,685,546,640 10,863,379,775
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,346,731,333,339 18,655,477,067,916 19,934,973,967,852 19,979,483,453,852
I. Các khoản phải thu dài hạn 390,771,601,139 365,295,089,423 321,429,959,418 310,202,691,961
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 357,525,321,236 344,081,683,736 308,335,910,136 298,892,518,534
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,246,279,903 21,213,405,687 13,094,049,282 11,310,173,427
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,282,560,234,224 1,240,539,528,870 1,219,704,233,517 1,206,405,090,362
1. Tài sản cố định hữu hình 1,133,653,468,983 1,095,358,300,487 1,070,434,076,003 1,050,767,625,119
- Nguyên giá 2,390,286,097,746 2,391,757,973,928 2,401,239,010,691 2,412,627,794,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,256,632,628,763 -1,296,399,673,441 -1,330,804,934,688 -1,361,860,169,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 148,906,765,241 145,181,228,383 149,270,157,514 155,637,465,243
- Nguyên giá 193,210,147,554 193,955,594,554 202,538,040,554 213,893,040,554
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,303,382,313 -48,774,366,171 -53,267,883,040 -58,255,575,311
III. Bất động sản đầu tư 465,166,873,325 459,776,045,768 455,566,894,529 436,915,859,199
- Nguyên giá 547,149,362,316 547,149,362,316 547,149,362,316 529,089,109,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,982,488,991 -87,373,316,548 -91,582,467,787 -92,173,250,697
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,495,083,489,623 2,488,646,297,485 2,474,783,857,682 2,300,055,849,619
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,441,953,717,469 2,435,213,459,638 2,418,861,592,632 2,241,990,834,766
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,129,772,154 53,432,837,847 55,922,265,050 58,065,014,853
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,121,262,299,129 13,573,555,361,625 14,867,644,609,540 15,278,021,166,995
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,871,713,221,119 12,979,806,283,615 14,273,895,531,530 14,684,272,088,985
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 248,169,220,800 592,369,220,800 592,369,220,800 592,369,220,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,379,857,210 1,379,857,210 1,379,857,210 1,379,857,210
VI. Tài sản dài hạn khác 591,886,835,899 527,664,744,745 595,844,413,166 447,882,795,716
1. Chi phí trả trước dài hạn 244,831,719,074 241,623,228,240 233,489,645,356 225,606,963,342
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 347,055,116,825 286,041,516,505 362,354,767,810 222,275,832,374
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,535,172,060,476 48,253,317,677,038 48,565,008,475,288 49,503,912,825,809
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,021,999,712,282 31,943,616,746,493 31,797,310,450,744 31,973,860,345,798
I. Nợ ngắn hạn 20,920,525,406,488 19,482,751,276,117 19,050,972,687,982 18,748,260,622,094
1. Phải trả người bán ngắn hạn 679,426,572,221 728,684,651,740 864,342,635,423 860,286,664,725
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,593,441,958,474 3,072,790,172,101 3,449,265,410,730 4,294,128,595,845
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 958,087,089,790 497,599,279,904 464,655,811,647 36,580,893,917
4. Phải trả người lao động 48,178,227,329 47,948,610,821 78,874,586,693 57,115,847,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,220,073,925,715 9,309,949,981,532 7,967,801,236,569 8,307,155,701,949
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 230,963,050,262 230,963,050,262 598,995,319,676
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,473,549,354,200 813,671,475,211 925,282,300,884 1,400,351,236,964
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,391,178,045,139 4,457,191,393,894 4,244,911,836,214 3,365,187,482,156
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 409,993,887 359,586,651 272,873,568 65,077,847
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 325,217,189,471 323,593,074,001 456,570,676,578 427,389,121,414
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,101,474,305,794 12,460,865,470,376 12,746,337,762,762 13,225,599,723,704
1. Phải trả người bán dài hạn 16,304,996,478 16,304,996,478 16,304,996,478 94,608,393,478
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 84,704,619,922 84,704,619,922 9,192,076,000 5,384,276,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 172,052,108,273 172,052,108,273 186,403,965,663 592,998,852,240
7. Phải trả dài hạn khác 6,113,145,384 6,073,145,384 6,316,645,384 6,665,625,384
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,683,785,613,292 12,043,216,777,874 12,389,606,256,792 12,387,428,754,157
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 138,513,822,445 138,513,822,445 138,513,822,445 138,513,822,445
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,513,172,348,194 16,309,700,930,545 16,767,698,024,544 17,530,052,480,011
I. Vốn chủ sở hữu 16,513,172,348,194 16,309,700,930,545 16,767,698,024,544 17,530,052,480,011
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,944,006,419 11,944,006,419 11,944,006,419 11,944,006,419
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -185,236,096,384 -492,938,617,784 -492,938,617,784 -185,236,096,384
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 935,717,077,822 935,717,077,822 1,173,077,766,903 1,199,615,324,479
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,331,343,952,323 4,441,762,998,274 4,613,661,280,843 5,164,761,180,437
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 929,474,145,969 988,055,756,374 1,272,746,549,980 424,575,311,886
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,401,869,806,354 3,453,707,241,900 3,340,914,730,863 4,740,185,868,551
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,061,626,132,200 1,055,438,190,000 1,104,176,312,349 981,190,789,246
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,535,172,060,476 48,253,317,677,038 48,565,008,475,288 49,503,912,825,809
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.