TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,188,440,727,137 |
29,597,840,609,122 |
28,630,034,507,436 |
29,524,429,371,957 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,352,821,882,255 |
2,813,978,952,369 |
2,975,349,662,105 |
4,006,889,694,744 |
|
1. Tiền |
1,884,121,839,113 |
1,981,078,909,227 |
335,349,618,963 |
1,357,789,651,602 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,468,700,043,142 |
832,900,043,142 |
2,640,000,043,142 |
2,649,100,043,142 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
96,204,876,712 |
121,704,876,712 |
224,090,000,000 |
229,590,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
96,204,876,712 |
121,704,876,712 |
224,090,000,000 |
229,590,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,304,051,079,761 |
3,428,919,730,548 |
4,869,887,702,927 |
3,695,153,284,482 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,431,861,925,935 |
2,406,491,379,258 |
3,912,390,570,151 |
2,733,933,693,797 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
118,069,649,771 |
162,335,592,519 |
144,242,178,697 |
145,650,062,284 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
794,957,250,715 |
899,544,443,721 |
863,791,707,369 |
866,181,378,397 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,460,659,370 |
-46,434,081,821 |
-57,411,835,162 |
-57,486,931,868 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
122,912,710 |
1,482,396,871 |
1,375,081,872 |
1,375,081,872 |
|
IV. Hàng tồn kho |
22,388,060,890,211 |
23,151,023,088,108 |
20,469,265,463,189 |
21,537,900,369,934 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,404,256,064,038 |
23,167,213,205,683 |
20,478,954,049,399 |
21,547,588,956,144 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,195,173,827 |
-16,190,117,575 |
-9,688,586,210 |
-9,688,586,210 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,301,998,198 |
82,213,961,385 |
91,441,679,215 |
54,896,022,797 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,669,449,355 |
15,149,512,623 |
14,594,366,439 |
17,652,207,837 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,662,796,168 |
56,919,476,307 |
21,161,766,136 |
26,380,435,185 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,969,752,675 |
10,144,972,455 |
55,685,546,640 |
10,863,379,775 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,346,731,333,339 |
18,655,477,067,916 |
19,934,973,967,852 |
19,979,483,453,852 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
390,771,601,139 |
365,295,089,423 |
321,429,959,418 |
310,202,691,961 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
357,525,321,236 |
344,081,683,736 |
308,335,910,136 |
298,892,518,534 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,246,279,903 |
21,213,405,687 |
13,094,049,282 |
11,310,173,427 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,282,560,234,224 |
1,240,539,528,870 |
1,219,704,233,517 |
1,206,405,090,362 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,133,653,468,983 |
1,095,358,300,487 |
1,070,434,076,003 |
1,050,767,625,119 |
|
- Nguyên giá |
2,390,286,097,746 |
2,391,757,973,928 |
2,401,239,010,691 |
2,412,627,794,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,256,632,628,763 |
-1,296,399,673,441 |
-1,330,804,934,688 |
-1,361,860,169,533 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
148,906,765,241 |
145,181,228,383 |
149,270,157,514 |
155,637,465,243 |
|
- Nguyên giá |
193,210,147,554 |
193,955,594,554 |
202,538,040,554 |
213,893,040,554 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,303,382,313 |
-48,774,366,171 |
-53,267,883,040 |
-58,255,575,311 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
465,166,873,325 |
459,776,045,768 |
455,566,894,529 |
436,915,859,199 |
|
- Nguyên giá |
547,149,362,316 |
547,149,362,316 |
547,149,362,316 |
529,089,109,896 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,982,488,991 |
-87,373,316,548 |
-91,582,467,787 |
-92,173,250,697 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,495,083,489,623 |
2,488,646,297,485 |
2,474,783,857,682 |
2,300,055,849,619 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,441,953,717,469 |
2,435,213,459,638 |
2,418,861,592,632 |
2,241,990,834,766 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,129,772,154 |
53,432,837,847 |
55,922,265,050 |
58,065,014,853 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,121,262,299,129 |
13,573,555,361,625 |
14,867,644,609,540 |
15,278,021,166,995 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,871,713,221,119 |
12,979,806,283,615 |
14,273,895,531,530 |
14,684,272,088,985 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
248,169,220,800 |
592,369,220,800 |
592,369,220,800 |
592,369,220,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,379,857,210 |
1,379,857,210 |
1,379,857,210 |
1,379,857,210 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
591,886,835,899 |
527,664,744,745 |
595,844,413,166 |
447,882,795,716 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
244,831,719,074 |
241,623,228,240 |
233,489,645,356 |
225,606,963,342 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
347,055,116,825 |
286,041,516,505 |
362,354,767,810 |
222,275,832,374 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,535,172,060,476 |
48,253,317,677,038 |
48,565,008,475,288 |
49,503,912,825,809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,021,999,712,282 |
31,943,616,746,493 |
31,797,310,450,744 |
31,973,860,345,798 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,920,525,406,488 |
19,482,751,276,117 |
19,050,972,687,982 |
18,748,260,622,094 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
679,426,572,221 |
728,684,651,740 |
864,342,635,423 |
860,286,664,725 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,593,441,958,474 |
3,072,790,172,101 |
3,449,265,410,730 |
4,294,128,595,845 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
958,087,089,790 |
497,599,279,904 |
464,655,811,647 |
36,580,893,917 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,178,227,329 |
47,948,610,821 |
78,874,586,693 |
57,115,847,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,220,073,925,715 |
9,309,949,981,532 |
7,967,801,236,569 |
8,307,155,701,949 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
230,963,050,262 |
230,963,050,262 |
598,995,319,676 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,473,549,354,200 |
813,671,475,211 |
925,282,300,884 |
1,400,351,236,964 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,391,178,045,139 |
4,457,191,393,894 |
4,244,911,836,214 |
3,365,187,482,156 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
409,993,887 |
359,586,651 |
272,873,568 |
65,077,847 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
325,217,189,471 |
323,593,074,001 |
456,570,676,578 |
427,389,121,414 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,101,474,305,794 |
12,460,865,470,376 |
12,746,337,762,762 |
13,225,599,723,704 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
16,304,996,478 |
16,304,996,478 |
16,304,996,478 |
94,608,393,478 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
84,704,619,922 |
84,704,619,922 |
9,192,076,000 |
5,384,276,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
172,052,108,273 |
172,052,108,273 |
186,403,965,663 |
592,998,852,240 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,113,145,384 |
6,073,145,384 |
6,316,645,384 |
6,665,625,384 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,683,785,613,292 |
12,043,216,777,874 |
12,389,606,256,792 |
12,387,428,754,157 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
138,513,822,445 |
138,513,822,445 |
138,513,822,445 |
138,513,822,445 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,513,172,348,194 |
16,309,700,930,545 |
16,767,698,024,544 |
17,530,052,480,011 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,513,172,348,194 |
16,309,700,930,545 |
16,767,698,024,544 |
17,530,052,480,011 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,944,006,419 |
11,944,006,419 |
11,944,006,419 |
11,944,006,419 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-185,236,096,384 |
-492,938,617,784 |
-492,938,617,784 |
-185,236,096,384 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
935,717,077,822 |
935,717,077,822 |
1,173,077,766,903 |
1,199,615,324,479 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,331,343,952,323 |
4,441,762,998,274 |
4,613,661,280,843 |
5,164,761,180,437 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
929,474,145,969 |
988,055,756,374 |
1,272,746,549,980 |
424,575,311,886 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,401,869,806,354 |
3,453,707,241,900 |
3,340,914,730,863 |
4,740,185,868,551 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,061,626,132,200 |
1,055,438,190,000 |
1,104,176,312,349 |
981,190,789,246 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,535,172,060,476 |
48,253,317,677,038 |
48,565,008,475,288 |
49,503,912,825,809 |
|