MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,484,255,590,022 29,698,416,635,210 27,111,411,094,832 29,188,440,727,137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,028,641,596,548 1,783,586,531,828 2,349,209,377,309 3,352,821,882,255
1. Tiền 1,923,641,596,548 352,886,531,828 879,509,334,167 1,884,121,839,113
2. Các khoản tương đương tiền 105,000,000,000 1,430,700,000,000 1,469,700,043,142 1,468,700,043,142
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,894,890,410 64,495,000,000 86,190,000,000 96,204,876,712
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 88,894,890,410 64,495,000,000 86,190,000,000 96,204,876,712
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,631,000,082,683 3,655,433,820,308 2,609,193,704,543 3,304,051,079,761
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,961,605,610,271 2,904,613,039,105 1,819,548,351,539 2,431,861,925,935
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 246,617,906,944 236,934,936,307 106,435,210,646 118,069,649,771
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 446,081,381,661 546,760,896,896 716,930,780,510 794,957,250,715
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,177,094,997 -38,735,055,871 -39,351,961,209 -46,460,659,370
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 372,278,804 360,003,871 131,323,057 122,912,710
IV. Hàng tồn kho 23,703,747,260,420 24,165,631,946,372 22,002,805,904,116 22,388,060,890,211
1. Hàng tồn kho 23,729,378,716,180 24,186,009,283,523 22,023,183,241,267 22,404,256,064,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,631,455,760 -20,377,337,151 -20,377,337,151 -16,195,173,827
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,971,759,961 29,269,336,702 64,012,108,864 47,301,998,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,181,901,697 25,893,244,193 19,289,281,933 18,669,449,355
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,253,686,423 818,330,542 3,636,722,076 25,662,796,168
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,536,171,841 2,557,761,967 41,086,104,855 2,969,752,675
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,188,153,311,234 18,492,420,884,338 19,253,761,268,366 19,346,731,333,339
I. Các khoản phải thu dài hạn 378,436,062,541 407,231,052,780 313,565,275,190 390,771,601,139
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 353,373,933,083 373,808,718,633 279,315,062,248 357,525,321,236
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,062,129,458 33,422,334,147 34,250,212,942 33,246,279,903
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,833,291,322,134 1,818,970,724,694 1,205,610,711,925 1,282,560,234,224
1. Tài sản cố định hữu hình 1,699,718,718,436 1,684,175,721,591 1,083,717,944,807 1,133,653,468,983
- Nguyên giá 3,333,564,982,604 3,368,625,056,342 2,260,071,471,020 2,390,286,097,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,633,846,264,168 -1,684,449,334,751 -1,176,353,526,213 -1,256,632,628,763
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 133,572,603,698 134,795,003,103 121,892,767,118 148,906,765,241
- Nguyên giá 174,078,494,579 178,542,243,852 160,851,479,409 193,210,147,554
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,505,890,881 -43,747,240,749 -38,958,712,291 -44,303,382,313
III. Bất động sản đầu tư 817,670,808,630 812,213,106,140 454,605,070,590 465,166,873,325
- Nguyên giá 918,156,395,817 918,156,395,817 532,969,246,501 547,149,362,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,485,587,187 -105,943,289,677 -78,364,175,911 -81,982,488,991
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,947,251,869,864 2,936,091,779,745 2,501,980,473,694 2,495,083,489,623
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,883,101,746,582 2,866,446,418,617 2,448,927,539,636 2,441,953,717,469
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,150,123,282 69,645,361,128 53,052,934,058 53,129,772,154
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,577,897,902,876 11,893,460,954,407 14,191,819,546,750 14,121,262,299,129
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,316,608,682,076 11,632,083,203,196 13,930,350,468,740 13,871,713,221,119
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 248,169,220,800 248,169,220,800 248,169,220,800 248,169,220,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,120,000,000 13,208,530,411 13,299,857,210 1,379,857,210
VI. Tài sản dài hạn khác 633,605,345,189 624,453,266,572 586,180,190,217 591,886,835,899
1. Chi phí trả trước dài hạn 280,853,539,788 268,935,587,209 247,524,843,957 244,831,719,074
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 352,708,182,846 355,478,903,758 338,655,346,260 347,055,116,825
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 43,622,555 38,775,605
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 46,672,408,901,256 48,190,837,519,548 46,365,172,363,198 48,535,172,060,476
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,430,332,816,512 31,456,054,309,120 29,332,355,064,072 32,021,999,712,282
I. Nợ ngắn hạn 22,797,835,367,309 21,563,592,094,029 20,219,118,906,098 20,920,525,406,488
1. Phải trả người bán ngắn hạn 870,040,404,855 866,282,034,186 764,160,911,823 679,426,572,221
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,130,300,628,302 2,898,843,695,557 2,553,670,109,478 2,593,441,958,474
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 149,122,991,962 467,987,811,413 33,471,380,584 958,087,089,790
4. Phải trả người lao động 56,576,465,028 78,533,994,822 47,058,895,938 48,178,227,329
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,869,254,169,485 9,352,564,400,675 9,560,676,364,340 9,220,073,925,715
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,136,996,992 3,298,579,889 189,292,351,685 230,963,050,262
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,576,677,644,388 1,454,061,859,743 1,436,159,625,933 1,473,549,354,200
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,779,882,477,146 6,081,909,357,022 5,335,645,826,938 5,391,178,045,139
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,669,052,884 6,781,436,588 155,790,930 409,993,887
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 354,174,536,267 353,328,924,134 298,827,648,449 325,217,189,471
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,632,497,449,203 9,892,462,215,091 9,113,236,157,974 11,101,474,305,794
1. Phải trả người bán dài hạn 37,500,000,000 16,304,996,478 16,304,996,478
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 93,208,227,822 94,743,421,322 94,655,781,122 84,704,619,922
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 585,584,187,005 837,527,765,116 155,416,753,560 172,052,108,273
7. Phải trả dài hạn khác 19,317,691,621 19,282,009,670 6,550,985,384 6,113,145,384
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,848,221,842,894 8,818,409,018,983 8,701,793,818,985 10,683,785,613,292
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,165,499,861
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 85,000,000,000 85,000,000,000 138,513,822,445 138,513,822,445
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,242,076,084,744 16,734,783,210,428 17,032,817,299,126 16,513,172,348,194
I. Vốn chủ sở hữu 16,242,076,084,744 16,734,783,210,428 17,032,817,299,126 16,513,172,348,194
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,261,349,840 12,261,349,840 11,787,300,874 11,944,006,419
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,782,352,988 13,518,119,766 7,777,275,814 7,777,275,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -185,236,096,384 -185,236,096,384 -185,236,096,384 -185,236,096,384
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,056,566,951,458 1,062,298,313,141 886,280,990,282 935,717,077,822
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,853,980,735,612 4,302,157,438,081 5,198,157,574,922 4,331,343,952,323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,184,299,664,866 1,938,065,398,894 456,407,671,421 929,474,145,969
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,669,681,070,746 2,364,092,039,187 4,741,749,903,501 3,401,869,806,354
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,138,720,791,230 1,159,784,085,984 764,050,253,618 1,061,626,132,200
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 46,672,408,901,256 48,190,837,519,548 46,365,172,363,198 48,535,172,060,476
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.