TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,967,011,864,118 |
38,320,555,038,951 |
37,552,312,217,689 |
30,378,937,359,633 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,042,956,507,062 |
2,625,769,344,741 |
2,775,776,914,486 |
2,572,638,405,384 |
|
1. Tiền |
325,715,388,184 |
928,393,325,515 |
323,599,037,575 |
316,802,019,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,717,241,118,878 |
1,697,376,019,226 |
2,452,177,876,911 |
2,255,836,386,363 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
602,773,879,195 |
614,905,020,545 |
452,113,879,195 |
430,703,879,195 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
6,573,028,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-78,858,650 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
597,880,850,645 |
610,090,850,645 |
447,220,850,645 |
424,130,850,645 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,811,633,574,309 |
6,561,917,377,068 |
6,597,370,463,565 |
6,128,914,481,787 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,359,144,919,394 |
5,538,480,591,351 |
5,720,125,209,322 |
4,428,943,212,344 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
170,997,789,001 |
266,109,996,892 |
247,127,872,300 |
951,037,887,837 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,500,000,000 |
25,500,000,000 |
25,500,000,000 |
25,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
273,172,336,868 |
749,637,730,774 |
621,082,041,096 |
739,696,441,707 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,982,466,607 |
-18,662,453,116 |
-17,400,349,593 |
-16,773,731,101 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
800,995,653 |
851,511,167 |
935,690,440 |
510,671,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
27,417,443,626,256 |
28,463,041,040,416 |
27,651,715,576,191 |
21,180,701,127,163 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,420,408,817,394 |
28,465,841,611,593 |
27,654,684,337,335 |
21,180,919,926,951 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,965,191,138 |
-2,800,571,177 |
-2,968,761,144 |
-218,799,788 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
92,204,277,296 |
54,922,256,181 |
75,335,384,252 |
65,979,466,104 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,067,079,828 |
17,095,668,517 |
65,965,136,644 |
28,941,372,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,714,705,035 |
6,607,069,174 |
2,849,165,934 |
32,077,794,058 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,422,492,433 |
31,219,518,490 |
6,521,081,674 |
4,960,299,546 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,383,508,457,808 |
14,075,295,955,379 |
16,113,494,470,071 |
14,250,254,417,755 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
969,388,020,659 |
314,302,207,811 |
491,062,905,991 |
516,326,629,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
967,176,746,526 |
294,456,763,808 |
470,083,211,057 |
489,153,404,886 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,211,274,133 |
19,845,444,003 |
20,979,694,934 |
27,173,225,089 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,565,895,839,089 |
1,653,596,081,403 |
1,733,894,083,792 |
1,730,245,093,572 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,451,118,297,448 |
1,527,971,544,544 |
1,618,950,674,231 |
1,604,488,331,981 |
|
- Nguyên giá |
2,879,092,470,708 |
2,986,975,050,945 |
3,123,539,994,032 |
3,159,932,257,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,427,974,173,260 |
-1,459,003,506,401 |
-1,504,589,319,801 |
-1,555,443,925,729 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
114,777,541,641 |
125,624,536,859 |
114,943,409,561 |
125,756,761,591 |
|
- Nguyên giá |
153,785,956,050 |
165,974,079,355 |
151,340,872,620 |
163,768,128,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,008,414,409 |
-40,349,542,496 |
-36,397,463,059 |
-38,011,367,325 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
706,178,140,856 |
676,169,924,708 |
1,172,948,065,217 |
658,903,771,183 |
|
- Nguyên giá |
767,116,395,243 |
735,450,343,454 |
1,245,146,048,910 |
726,644,117,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,938,254,387 |
-59,280,418,746 |
-72,197,983,693 |
-67,740,346,351 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,791,905,114,442 |
1,768,048,349,575 |
2,137,891,445,116 |
2,161,959,096,177 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,697,706,150,705 |
1,697,363,874,609 |
2,046,072,174,543 |
2,059,238,555,419 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,198,963,737 |
70,684,474,966 |
91,819,270,573 |
102,720,540,758 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,818,968,526,344 |
9,133,169,360,576 |
9,727,437,529,825 |
8,343,999,360,056 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,706,030,266,568 |
9,020,858,330,576 |
9,448,846,694,533 |
7,986,262,840,617 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
113,131,030,000 |
112,111,030,000 |
277,457,832,732 |
321,227,832,732 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-392,770,224 |
|
933,002,560 |
36,508,686,707 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
531,172,816,418 |
530,010,031,306 |
850,260,440,130 |
838,820,466,792 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,911,498,470 |
56,315,858,848 |
365,915,483,044 |
353,999,952,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
474,169,225,890 |
473,606,927,350 |
484,262,558,929 |
484,742,962,826 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
92,092,058 |
87,245,108 |
82,398,157 |
77,551,207 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
51,350,520,321,926 |
52,395,850,994,330 |
53,665,806,687,760 |
44,629,191,777,388 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,276,122,502,242 |
41,163,877,168,250 |
40,726,994,836,467 |
32,030,073,593,793 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,688,018,916,210 |
25,373,799,440,100 |
25,664,211,096,576 |
23,165,569,694,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
926,017,008,535 |
435,474,951,325 |
634,232,943,441 |
1,665,485,954,532 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,301,005,222,245 |
2,017,364,339,077 |
2,308,079,519,016 |
2,008,091,859,658 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
99,464,619,367 |
142,895,577,955 |
385,940,809,393 |
1,516,602,824,102 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,705,216,537 |
53,789,116,221 |
53,307,571,453 |
138,005,583,551 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,203,623,182,365 |
13,493,861,463,352 |
14,048,635,783,868 |
6,235,895,140,338 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,872,107,713 |
7,011,004,919 |
3,927,416,437 |
1,438,012,409 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
998,756,832,927 |
1,300,764,697,569 |
158,953,256,425 |
120,756,022,867 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,023,042,227,401 |
7,839,558,835,529 |
8,020,077,319,856 |
11,299,245,422,978 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,141,344,436 |
7,683,864,590 |
4,093,967,542 |
3,346,598,518 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,391,154,684 |
75,395,589,563 |
46,962,509,145 |
176,702,275,473 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,588,103,586,032 |
15,790,077,728,150 |
15,062,783,739,891 |
8,864,503,899,367 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,093,479,830,217 |
546,501,482,217 |
562,302,468,730 |
122,302,468,730 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
89,581,469,442 |
90,945,460,659 |
91,827,925,506 |
85,722,562,794 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
47,420,784,893 |
84,861,624,998 |
116,959,180,036 |
211,246,903,157 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
33,046,549,669 |
32,820,092,898 |
32,996,236,480 |
33,569,609,102 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,318,618,929,941 |
15,028,955,678,648 |
14,251,671,995,229 |
8,355,935,143,352 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,956,021,870 |
5,993,388,730 |
7,025,933,910 |
11,778,198,077 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
43,949,014,155 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,074,397,819,684 |
11,231,973,826,080 |
12,938,811,851,293 |
12,599,118,183,595 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,074,397,819,684 |
11,231,973,826,080 |
12,938,811,851,293 |
12,599,118,183,595 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,951,756,326,147 |
7,971,356,326,147 |
10,125,811,000,000 |
10,125,811,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,951,756,326,147 |
7,971,356,326,147 |
10,125,811,000,000 |
10,125,811,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,726,393,021 |
17,658,493,021 |
26,159,313,517 |
13,788,493,021 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,114,313,476 |
27,114,313,476 |
27,114,313,476 |
28,534,403,731 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
196,000,000 |
196,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-290,150,963,584 |
-290,150,963,584 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
703,580,205,272 |
713,965,379,162 |
252,142,171,621 |
346,578,187,481 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,362,110,178,212 |
1,362,110,178,212 |
856,117,671,107 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-146,881,179,063 |
-15,042,834,946 |
882,855,360,420 |
1,313,280,084,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,294,903,815,114 |
1,687,988,853,577 |
2,118,558,432,005 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-146,881,179,063 |
-1,309,946,650,060 |
-805,133,493,157 |
-805,278,347,794 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,157,991,582,619 |
1,154,811,971,008 |
1,058,566,984,736 |
1,061,080,978,735 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
51,350,520,321,926 |
52,395,850,994,330 |
53,665,806,687,760 |
44,629,191,777,388 |
|