MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,967,011,864,118 38,320,555,038,951 37,552,312,217,689 30,378,937,359,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,042,956,507,062 2,625,769,344,741 2,775,776,914,486 2,572,638,405,384
1. Tiền 325,715,388,184 928,393,325,515 323,599,037,575 316,802,019,021
2. Các khoản tương đương tiền 1,717,241,118,878 1,697,376,019,226 2,452,177,876,911 2,255,836,386,363
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 602,773,879,195 614,905,020,545 452,113,879,195 430,703,879,195
1. Chứng khoán kinh doanh 4,893,028,550 4,893,028,550 4,893,028,550 6,573,028,550
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -78,858,650
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 597,880,850,645 610,090,850,645 447,220,850,645 424,130,850,645
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,811,633,574,309 6,561,917,377,068 6,597,370,463,565 6,128,914,481,787
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,359,144,919,394 5,538,480,591,351 5,720,125,209,322 4,428,943,212,344
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 170,997,789,001 266,109,996,892 247,127,872,300 951,037,887,837
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,500,000,000 25,500,000,000 25,500,000,000 25,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 273,172,336,868 749,637,730,774 621,082,041,096 739,696,441,707
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,982,466,607 -18,662,453,116 -17,400,349,593 -16,773,731,101
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 800,995,653 851,511,167 935,690,440 510,671,000
IV. Hàng tồn kho 27,417,443,626,256 28,463,041,040,416 27,651,715,576,191 21,180,701,127,163
1. Hàng tồn kho 27,420,408,817,394 28,465,841,611,593 27,654,684,337,335 21,180,919,926,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,965,191,138 -2,800,571,177 -2,968,761,144 -218,799,788
V.Tài sản ngắn hạn khác 92,204,277,296 54,922,256,181 75,335,384,252 65,979,466,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,067,079,828 17,095,668,517 65,965,136,644 28,941,372,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,714,705,035 6,607,069,174 2,849,165,934 32,077,794,058
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,422,492,433 31,219,518,490 6,521,081,674 4,960,299,546
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,383,508,457,808 14,075,295,955,379 16,113,494,470,071 14,250,254,417,755
I. Các khoản phải thu dài hạn 969,388,020,659 314,302,207,811 491,062,905,991 516,326,629,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 967,176,746,526 294,456,763,808 470,083,211,057 489,153,404,886
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,211,274,133 19,845,444,003 20,979,694,934 27,173,225,089
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,565,895,839,089 1,653,596,081,403 1,733,894,083,792 1,730,245,093,572
1. Tài sản cố định hữu hình 1,451,118,297,448 1,527,971,544,544 1,618,950,674,231 1,604,488,331,981
- Nguyên giá 2,879,092,470,708 2,986,975,050,945 3,123,539,994,032 3,159,932,257,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,427,974,173,260 -1,459,003,506,401 -1,504,589,319,801 -1,555,443,925,729
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 114,777,541,641 125,624,536,859 114,943,409,561 125,756,761,591
- Nguyên giá 153,785,956,050 165,974,079,355 151,340,872,620 163,768,128,916
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,008,414,409 -40,349,542,496 -36,397,463,059 -38,011,367,325
III. Bất động sản đầu tư 706,178,140,856 676,169,924,708 1,172,948,065,217 658,903,771,183
- Nguyên giá 767,116,395,243 735,450,343,454 1,245,146,048,910 726,644,117,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,938,254,387 -59,280,418,746 -72,197,983,693 -67,740,346,351
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,791,905,114,442 1,768,048,349,575 2,137,891,445,116 2,161,959,096,177
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,697,706,150,705 1,697,363,874,609 2,046,072,174,543 2,059,238,555,419
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,198,963,737 70,684,474,966 91,819,270,573 102,720,540,758
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,818,968,526,344 9,133,169,360,576 9,727,437,529,825 8,343,999,360,056
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,706,030,266,568 9,020,858,330,576 9,448,846,694,533 7,986,262,840,617
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 113,131,030,000 112,111,030,000 277,457,832,732 321,227,832,732
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -392,770,224 933,002,560 36,508,686,707
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 531,172,816,418 530,010,031,306 850,260,440,130 838,820,466,792
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,911,498,470 56,315,858,848 365,915,483,044 353,999,952,759
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 474,169,225,890 473,606,927,350 484,262,558,929 484,742,962,826
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 92,092,058 87,245,108 82,398,157 77,551,207
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 51,350,520,321,926 52,395,850,994,330 53,665,806,687,760 44,629,191,777,388
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,276,122,502,242 41,163,877,168,250 40,726,994,836,467 32,030,073,593,793
I. Nợ ngắn hạn 25,688,018,916,210 25,373,799,440,100 25,664,211,096,576 23,165,569,694,426
1. Phải trả người bán ngắn hạn 926,017,008,535 435,474,951,325 634,232,943,441 1,665,485,954,532
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,301,005,222,245 2,017,364,339,077 2,308,079,519,016 2,008,091,859,658
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 99,464,619,367 142,895,577,955 385,940,809,393 1,516,602,824,102
4. Phải trả người lao động 54,705,216,537 53,789,116,221 53,307,571,453 138,005,583,551
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,203,623,182,365 13,493,861,463,352 14,048,635,783,868 6,235,895,140,338
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,872,107,713 7,011,004,919 3,927,416,437 1,438,012,409
9. Phải trả ngắn hạn khác 998,756,832,927 1,300,764,697,569 158,953,256,425 120,756,022,867
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,023,042,227,401 7,839,558,835,529 8,020,077,319,856 11,299,245,422,978
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,141,344,436 7,683,864,590 4,093,967,542 3,346,598,518
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,391,154,684 75,395,589,563 46,962,509,145 176,702,275,473
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,588,103,586,032 15,790,077,728,150 15,062,783,739,891 8,864,503,899,367
1. Phải trả người bán dài hạn 1,093,479,830,217 546,501,482,217 562,302,468,730 122,302,468,730
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 89,581,469,442 90,945,460,659 91,827,925,506 85,722,562,794
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 47,420,784,893 84,861,624,998 116,959,180,036 211,246,903,157
7. Phải trả dài hạn khác 33,046,549,669 32,820,092,898 32,996,236,480 33,569,609,102
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,318,618,929,941 15,028,955,678,648 14,251,671,995,229 8,355,935,143,352
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,956,021,870 5,993,388,730 7,025,933,910 11,778,198,077
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 43,949,014,155
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,074,397,819,684 11,231,973,826,080 12,938,811,851,293 12,599,118,183,595
I. Vốn chủ sở hữu 11,074,397,819,684 11,231,973,826,080 12,938,811,851,293 12,599,118,183,595
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,951,756,326,147 7,971,356,326,147 10,125,811,000,000 10,125,811,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,951,756,326,147 7,971,356,326,147 10,125,811,000,000 10,125,811,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,726,393,021 17,658,493,021 26,159,313,517 13,788,493,021
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,114,313,476 27,114,313,476 27,114,313,476 28,534,403,731
5. Cổ phiếu quỹ 196,000,000 196,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -290,150,963,584 -290,150,963,584
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 703,580,205,272 713,965,379,162 252,142,171,621 346,578,187,481
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,362,110,178,212 1,362,110,178,212 856,117,671,107
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -146,881,179,063 -15,042,834,946 882,855,360,420 1,313,280,084,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,294,903,815,114 1,687,988,853,577 2,118,558,432,005
- LNST chưa phân phối kỳ này -146,881,179,063 -1,309,946,650,060 -805,133,493,157 -805,278,347,794
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,157,991,582,619 1,154,811,971,008 1,058,566,984,736 1,061,080,978,735
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 51,350,520,321,926 52,395,850,994,330 53,665,806,687,760 44,629,191,777,388
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.