TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
36,967,011,864,118 |
38,320,555,038,951 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2,042,956,507,062 |
2,625,769,344,741 |
|
1. Tiền |
|
|
325,715,388,184 |
928,393,325,515 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,717,241,118,878 |
1,697,376,019,226 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
602,773,879,195 |
614,905,020,545 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-78,858,650 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
597,880,850,645 |
610,090,850,645 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6,811,633,574,309 |
6,561,917,377,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6,359,144,919,394 |
5,538,480,591,351 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
170,997,789,001 |
266,109,996,892 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
25,500,000,000 |
25,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
273,172,336,868 |
749,637,730,774 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17,982,466,607 |
-18,662,453,116 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
800,995,653 |
851,511,167 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
27,417,443,626,256 |
28,463,041,040,416 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
27,420,408,817,394 |
28,465,841,611,593 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2,965,191,138 |
-2,800,571,177 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
92,204,277,296 |
54,922,256,181 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
21,067,079,828 |
17,095,668,517 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
27,714,705,035 |
6,607,069,174 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
43,422,492,433 |
31,219,518,490 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
14,383,508,457,808 |
14,075,295,955,379 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
969,388,020,659 |
314,302,207,811 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
967,176,746,526 |
294,456,763,808 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,211,274,133 |
19,845,444,003 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
1,565,895,839,089 |
1,653,596,081,403 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,451,118,297,448 |
1,527,971,544,544 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,879,092,470,708 |
2,986,975,050,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,427,974,173,260 |
-1,459,003,506,401 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
114,777,541,641 |
125,624,536,859 |
|
- Nguyên giá |
|
|
153,785,956,050 |
165,974,079,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39,008,414,409 |
-40,349,542,496 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
706,178,140,856 |
676,169,924,708 |
|
- Nguyên giá |
|
|
767,116,395,243 |
735,450,343,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-60,938,254,387 |
-59,280,418,746 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,791,905,114,442 |
1,768,048,349,575 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1,697,706,150,705 |
1,697,363,874,609 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
94,198,963,737 |
70,684,474,966 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8,818,968,526,344 |
9,133,169,360,576 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
8,706,030,266,568 |
9,020,858,330,576 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
113,131,030,000 |
112,111,030,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-392,770,224 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
531,172,816,418 |
530,010,031,306 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
56,911,498,470 |
56,315,858,848 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
474,169,225,890 |
473,606,927,350 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
92,092,058 |
87,245,108 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
51,350,520,321,926 |
52,395,850,994,330 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
40,276,122,502,242 |
41,163,877,168,250 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25,688,018,916,210 |
25,373,799,440,100 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
926,017,008,535 |
435,474,951,325 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,301,005,222,245 |
2,017,364,339,077 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
99,464,619,367 |
142,895,577,955 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
54,705,216,537 |
53,789,116,221 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14,203,623,182,365 |
13,493,861,463,352 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
10,872,107,713 |
7,011,004,919 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
998,756,832,927 |
1,300,764,697,569 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8,023,042,227,401 |
7,839,558,835,529 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9,141,344,436 |
7,683,864,590 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
61,391,154,684 |
75,395,589,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
14,588,103,586,032 |
15,790,077,728,150 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1,093,479,830,217 |
546,501,482,217 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
89,581,469,442 |
90,945,460,659 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
47,420,784,893 |
84,861,624,998 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
33,046,549,669 |
32,820,092,898 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
13,318,618,929,941 |
15,028,955,678,648 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5,956,021,870 |
5,993,388,730 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
11,074,397,819,684 |
11,231,973,826,080 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
11,074,397,819,684 |
11,231,973,826,080 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
7,951,756,326,147 |
7,971,356,326,147 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
7,951,756,326,147 |
7,971,356,326,147 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
18,726,393,021 |
17,658,493,021 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
27,114,313,476 |
27,114,313,476 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
703,580,205,272 |
713,965,379,162 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
1,362,110,178,212 |
1,362,110,178,212 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-146,881,179,063 |
-15,042,834,946 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,294,903,815,114 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-146,881,179,063 |
-1,309,946,650,060 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,157,991,582,619 |
1,154,811,971,008 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
51,350,520,321,926 |
52,395,850,994,330 |
|