TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
37,024,004,184,519 |
36,906,608,994,264 |
30,512,152,287,300 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,667,163,001,525 |
2,588,814,401,612 |
2,577,622,049,939 |
|
1. Tiền |
|
526,143,094,941 |
242,366,453,093 |
316,785,663,576 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,141,019,906,584 |
2,346,447,948,519 |
2,260,836,386,363 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,006,548,028,550 |
616,351,311,545 |
424,023,879,195 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-512,567,650 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,001,655,000,000 |
611,970,850,645 |
419,130,850,645 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
6,801,388,929,761 |
6,369,420,383,218 |
5,830,458,765,531 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
5,653,734,388,521 |
5,759,365,688,236 |
4,479,971,232,379 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
384,320,046,802 |
146,418,210,231 |
502,201,945,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
42,000,000,000 |
25,500,000,000 |
25,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
751,392,468,120 |
455,906,795,622 |
839,967,514,949 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-31,691,090,587 |
-18,586,791,811 |
-17,692,597,973 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,633,116,905 |
816,480,940 |
510,671,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
26,270,281,710,095 |
27,240,906,886,968 |
21,618,842,071,107 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
26,270,884,522,966 |
27,243,872,078,106 |
21,619,060,870,895 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-602,812,871 |
-2,965,191,138 |
-218,799,788 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
278,622,514,588 |
91,116,010,921 |
61,205,521,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
36,456,243,729 |
29,277,758,441 |
28,657,875,802 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
59,784,726,470 |
48,700,198,256 |
27,784,458,396 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
182,381,544,389 |
13,138,054,224 |
4,763,187,330 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
20,222,327,690,316 |
14,295,274,877,604 |
14,671,588,083,345 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
326,049,375,913 |
635,120,022,812 |
450,577,574,803 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
294,478,191,292 |
604,735,894,906 |
423,295,349,714 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
31,571,184,621 |
30,384,127,906 |
27,282,225,089 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
5,401,218,716,169 |
1,730,537,458,576 |
1,728,857,505,977 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
5,197,402,996,829 |
1,608,247,947,562 |
1,603,100,744,386 |
|
- Nguyên giá |
|
8,327,083,483,586 |
3,041,253,787,496 |
3,159,554,048,994 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,129,680,486,757 |
-1,433,005,839,934 |
-1,556,453,304,608 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
203,815,719,340 |
122,289,511,014 |
125,756,761,591 |
|
- Nguyên giá |
|
241,178,417,579 |
154,327,856,399 |
163,741,928,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-37,362,698,239 |
-32,038,345,385 |
-37,985,167,325 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
513,256,035,922 |
701,858,469,356 |
658,903,771,183 |
|
- Nguyên giá |
|
544,858,751,050 |
758,532,502,871 |
726,644,117,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-31,602,715,128 |
-56,674,033,515 |
-67,740,346,351 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,223,768,028,670 |
1,814,161,704,651 |
2,161,705,686,414 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
1,753,983,053,343 |
1,741,738,894,367 |
2,059,238,555,419 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,469,784,975,327 |
72,422,810,284 |
102,467,130,995 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
8,153,254,275,878 |
8,529,865,638,530 |
8,919,170,426,327 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
7,800,283,245,878 |
8,251,187,805,798 |
8,596,462,567,530 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
367,271,030,000 |
278,477,832,732 |
277,457,832,732 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-34,500,000,000 |
|
-199,973,935 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,200,000,000 |
200,000,000 |
45,450,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
604,781,257,764 |
883,731,583,679 |
752,373,118,641 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
135,164,476,469 |
409,107,391,579 |
354,037,031,274 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
463,276,499,354 |
474,527,253,092 |
398,258,536,160 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
6,340,281,941 |
96,939,008 |
77,551,207 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
57,246,331,874,835 |
51,201,883,871,868 |
45,183,740,370,645 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
44,196,687,716,365 |
39,239,213,759,470 |
31,653,148,196,537 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
25,046,818,386,040 |
25,288,208,302,330 |
22,143,097,289,689 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,333,448,783,538 |
986,324,779,687 |
1,215,920,354,535 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,386,144,444,841 |
1,340,648,765,374 |
2,149,272,194,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
812,537,294,728 |
424,646,010,857 |
1,519,423,013,289 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
90,176,841,372 |
60,780,106,255 |
139,986,468,270 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
13,393,005,201,116 |
13,749,847,251,990 |
6,210,522,465,334 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
47,246,661,769 |
3,670,579,836 |
2,258,812,409 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
372,420,465,898 |
176,454,441,220 |
203,436,992,510 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,473,728,790,247 |
8,463,906,300,500 |
10,517,249,971,953 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
81,935,118,938 |
9,021,319,831 |
8,116,278,380 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
56,174,783,593 |
72,908,746,780 |
176,910,738,870 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
19,149,869,330,325 |
13,951,005,457,140 |
9,510,050,906,848 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
565,501,482,217 |
565,501,482,217 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
166,490,479,347 |
70,451,777,932 |
72,359,539,620 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
9,449,605,246 |
47,507,032,767 |
211,246,903,157 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,282,171,722,009 |
31,055,470,339 |
33,506,609,102 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
15,121,717,284,257 |
13,230,571,038,875 |
9,138,073,398,830 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
4,538,757,249 |
5,918,655,010 |
10,714,683,248 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
44,149,772,891 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
13,049,644,158,470 |
11,962,670,112,398 |
13,530,592,174,108 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
13,048,789,275,701 |
11,962,670,112,398 |
13,530,592,174,108 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
7,951,756,326,147 |
10,125,811,000,000 |
10,125,811,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
18,726,393,021 |
31,097,213,517 |
13,788,493,021 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
24,371,577,054 |
24,371,577,054 |
28,534,403,731 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-290,150,963,584 |
-290,150,963,584 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
571,539,517,066 |
247,130,181,844 |
346,979,704,951 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
1,242,072,066,631 |
856,117,671,107 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-235,523,299,290 |
-188,124,930,058 |
2,136,766,477,510 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
2,235,754,181,973 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-98,987,704,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
1,334,864,949,283 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,140,981,745,789 |
1,156,418,362,518 |
1,168,863,058,479 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
854,882,769 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
520,280,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
334,602,769 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
57,246,331,874,835 |
51,201,883,871,868 |
45,183,740,370,645 |
|