1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,757,826,396 |
941,060,621,838 |
21,972,828,073 |
193,852,569,201 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,704,211,038 |
|
2,322,002,210 |
163,200,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,053,615,358 |
941,060,621,838 |
19,650,825,863 |
193,689,369,201 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,508,080,398 |
868,866,291,817 |
11,448,141,706 |
152,795,131,880 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-10,454,465,040 |
72,194,330,021 |
8,202,684,157 |
40,894,237,321 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
374,074,775 |
1,170,462,065 |
31,271,000,059 |
805,779,647 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,710,124,531 |
2,914,599,121 |
2,753,623,752 |
2,737,618,127 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,700,447,531 |
2,700,768,751 |
2,769,390,792 |
2,736,973,534 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,137,351,498 |
4,110,472,857 |
791,215,617 |
-174,441,562 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,419,366,757 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,230,047,415 |
19,054,664,680 |
14,326,772,508 |
11,699,835,161 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-33,577,280,466 |
55,506,001,142 |
23,184,503,573 |
27,088,122,118 |
|
12. Thu nhập khác |
856,852,261 |
2,084,069,697 |
285,272,418 |
1,357,927,601 |
|
13. Chi phí khác |
641,679,903 |
12,520,975,849 |
1,036,591,855 |
2,317,922,670 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
215,172,358 |
-10,436,906,152 |
-751,319,437 |
-959,995,069 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-33,362,108,108 |
45,069,094,990 |
22,433,184,136 |
26,128,127,049 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
285,152,397 |
4,123,264,001 |
2,839,911,864 |
3,514,380,105 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-53,691,794 |
260,903,791 |
1,096,063,706 |
952,722,714 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-33,593,568,711 |
40,684,927,198 |
18,497,208,566 |
21,661,024,230 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-33,593,568,711 |
40,684,927,198 |
18,497,208,566 |
21,661,024,230 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-387 |
457 |
208 |
244 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-387 |
457 |
208 |
244 |
|