1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
349,899,428,806 |
240,808,749,046 |
|
1,071,286,893,267 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
153,878,240 |
46,156,110 |
|
6,789,171,601 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
349,745,550,566 |
240,762,592,936 |
|
1,064,497,721,666 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
224,081,815,900 |
125,665,241,530 |
|
951,230,642,435 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
125,663,734,666 |
115,097,351,406 |
|
113,267,079,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,900,565,977 |
6,569,195,904 |
|
2,220,785,390 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,609,928,082 |
7,122,431,812 |
|
12,514,378,809 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,609,928,082 |
7,122,431,812 |
|
11,800,471,559 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
10,724,634,183 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,914,842,236 |
4,873,903,437 |
|
6,852,344,675 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,358,320,526 |
48,820,585,587 |
|
53,583,630,492 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,652,557,992 |
59,496,770,698 |
|
53,262,144,828 |
|
12. Thu nhập khác |
1,710,487,705 |
2,107,123,124 |
|
4,948,739,959 |
|
13. Chi phí khác |
104,036,312 |
232,016,947 |
|
18,495,403,171 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,606,451,393 |
1,875,106,177 |
|
-13,546,663,212 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
96,521,621,341 |
97,194,791,395 |
|
39,715,481,616 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,717,467,154 |
7,640,328 |
|
9,126,937,391 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-24,756,545 |
-267,126,145 |
|
-138,990,904 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,828,910,732 |
97,454,277,212 |
|
30,727,535,129 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
95,671,250,381 |
97,240,803,334 |
|
30,727,535,129 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,324 |
1,346 |
|
345 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|