1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
634,139,844,635 |
384,950,727,865 |
521,990,803,904 |
781,702,508,459 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
15,000,000 |
6,095,956 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
634,139,844,635 |
384,950,727,865 |
521,975,803,904 |
781,696,412,503 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
536,716,802,642 |
308,846,398,927 |
450,245,964,335 |
557,562,668,901 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,423,041,993 |
76,104,328,938 |
71,729,839,569 |
224,133,743,602 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
88,428,292,361 |
52,488,445,087 |
197,289,271,478 |
102,459,516,732 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,956,183,027 |
52,963,296,419 |
128,176,618,817 |
145,187,919,618 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,813,538,758 |
43,990,202,912 |
72,245,588,363 |
78,852,521,378 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-16,785,158,458 |
|
-14,554,354,516 |
-9,541,976,816 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,952,069,225 |
33,245,368,578 |
23,311,567,218 |
28,759,313,807 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
76,817,710,703 |
29,461,761,529 |
65,403,129,333 |
42,569,930,590 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,340,212,941 |
12,922,347,499 |
37,573,441,163 |
100,534,119,503 |
|
12. Thu nhập khác |
2,111,144,306 |
1,043,903,220 |
3,773,431,604 |
5,347,610,521 |
|
13. Chi phí khác |
1,137,522,448 |
578,311,211 |
3,648,181,885 |
3,975,697,993 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
973,621,858 |
465,592,009 |
125,249,719 |
1,371,912,528 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,313,834,799 |
13,387,939,508 |
37,698,690,882 |
101,906,032,031 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,837,356,182 |
5,139,671,047 |
19,038,103,559 |
25,799,999,183 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-178,675,241 |
-89,337,621 |
-89,337,621 |
-89,337,621 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,655,153,858 |
8,337,606,082 |
18,749,924,944 |
76,195,370,469 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,210,882,278 |
1,293,312,867 |
15,724,295,915 |
32,540,777,776 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,444,271,580 |
7,044,293,215 |
3,025,629,029 |
43,654,592,693 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|