1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
362,499,642,538 |
238,746,873,934 |
232,077,999,200 |
278,181,338,117 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
770,171,740 |
3,107,657 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
362,499,642,538 |
237,976,702,194 |
232,074,891,543 |
278,181,338,117 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
314,202,840,155 |
190,099,950,592 |
173,188,422,463 |
201,869,687,648 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,296,802,383 |
47,876,751,602 |
58,886,469,080 |
76,311,650,469 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,084,809,519 |
107,557,897,667 |
16,121,167,969 |
80,470,469,073 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,047,317,262 |
100,367,292,667 |
25,998,679,799 |
88,438,202,280 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,918,068,360 |
67,641,752,357 |
25,886,363,709 |
64,751,687,216 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,168,223,272 |
-1,053,794,010 |
2,732,896 |
2,732,896 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,316,898,686 |
14,070,744,576 |
13,909,078,490 |
21,147,009,366 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,428,297,714 |
25,193,933,730 |
21,880,613,007 |
30,420,760,900 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,757,321,512 |
14,748,884,286 |
13,221,998,649 |
16,778,879,892 |
|
12. Thu nhập khác |
1,253,516,551 |
348,554,388 |
3,210,142,236 |
2,863,596,988 |
|
13. Chi phí khác |
1,128,363,572 |
266,650,481 |
8,816,843,345 |
2,605,291,523 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
125,152,979 |
81,903,907 |
-5,606,701,109 |
258,305,465 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,882,474,491 |
14,830,788,193 |
7,615,297,540 |
17,037,185,357 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,550,900,886 |
4,647,882,469 |
3,316,348,310 |
14,010,936,982 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-89,337,621 |
-89,337,621 |
-130,896,116 |
-130,896,116 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,420,911,226 |
10,272,243,345 |
4,429,845,346 |
3,157,144,491 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,134,213,838 |
138,329,564 |
2,022,819,081 |
-29,086,825,856 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,286,697,388 |
10,133,913,781 |
2,407,026,265 |
32,243,970,347 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
29 |
|
28 |
29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
29 |
|
126 |
|
|