1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
385,264,302,215 |
|
645,128,431,425 |
362,499,642,538 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,006,000 |
|
2,138,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
385,255,296,215 |
|
645,126,293,425 |
362,499,642,538 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
336,842,179,869 |
|
568,073,656,392 |
314,202,840,155 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,413,116,346 |
|
77,052,637,033 |
48,296,802,383 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
111,209,379,444 |
|
137,454,183,068 |
4,084,809,519 |
|
7. Chi phí tài chính |
107,731,910,601 |
|
124,917,425,998 |
9,047,317,262 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,158,549,462 |
|
37,551,905,619 |
7,918,068,360 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
404,874,112 |
|
-69,029,228 |
1,168,223,272 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,720,573,514 |
|
31,871,700,666 |
15,316,898,686 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,492,714,130 |
|
31,621,167,954 |
21,428,297,714 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,082,171,657 |
|
26,027,496,255 |
7,757,321,512 |
|
12. Thu nhập khác |
398,425,457 |
|
694,998,426 |
1,253,516,551 |
|
13. Chi phí khác |
128,680,512 |
|
842,670,720 |
1,128,363,572 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
269,744,945 |
|
-147,672,294 |
125,152,979 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,351,916,602 |
|
25,879,823,961 |
7,882,474,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,853,132,961 |
|
6,765,164,217 |
2,550,900,886 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-89,337,621 |
|
-89,337,621 |
-89,337,621 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,588,121,262 |
|
19,203,997,365 |
5,420,911,226 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,517,941,864 |
|
3,852,360,985 |
3,134,213,838 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,070,179,398 |
|
15,351,636,380 |
2,286,697,388 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
29 |
|