MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3-2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 385,264,302,215 645,128,431,425 362,499,642,538
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,006,000 2,138,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 385,255,296,215 645,126,293,425 362,499,642,538
4. Giá vốn hàng bán 336,842,179,869 568,073,656,392 314,202,840,155
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,413,116,346 77,052,637,033 48,296,802,383
6. Doanh thu hoạt động tài chính 111,209,379,444 137,454,183,068 4,084,809,519
7. Chi phí tài chính 107,731,910,601 124,917,425,998 9,047,317,262
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,158,549,462 37,551,905,619 7,918,068,360
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 404,874,112 -69,029,228 1,168,223,272
9. Chi phí bán hàng 13,720,573,514 31,871,700,666 15,316,898,686
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,492,714,130 31,621,167,954 21,428,297,714
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,082,171,657 26,027,496,255 7,757,321,512
12. Thu nhập khác 398,425,457 694,998,426 1,253,516,551
13. Chi phí khác 128,680,512 842,670,720 1,128,363,572
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 269,744,945 -147,672,294 125,152,979
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,351,916,602 25,879,823,961 7,882,474,491
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,853,132,961 6,765,164,217 2,550,900,886
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -89,337,621 -89,337,621 -89,337,621
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,588,121,262 19,203,997,365 5,420,911,226
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,517,941,864 3,852,360,985 3,134,213,838
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 10,070,179,398 15,351,636,380 2,286,697,388
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 29
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 29
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.