1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
347,004,629,711 |
387,652,635,699 |
658,268,269,255 |
25,485,687,512 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,186,784,661 |
222,851,199 |
91,632,728 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
345,817,845,050 |
387,429,784,500 |
658,176,636,527 |
25,485,687,512 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
302,469,681,918 |
336,430,509,958 |
586,265,640,237 |
18,700,716,135 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,348,163,132 |
50,999,274,542 |
71,910,996,290 |
6,784,971,377 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,177,732,383 |
23,595,039,698 |
155,586,093,067 |
1,364,379,935 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,374,819,412 |
17,800,181,237 |
157,745,755,469 |
891,528,593 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,330,965,539 |
4,802,615,290 |
45,327,453,155 |
887,843,097 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
386,996,860 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,749,972,714 |
12,940,593,915 |
23,044,501,888 |
131,005,682 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,734,136,245 |
20,560,910,746 |
24,318,016,597 |
3,912,063,332 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,666,967,145 |
23,292,628,342 |
22,775,812,263 |
3,214,753,705 |
|
12. Thu nhập khác |
1,247,952,466 |
463,351,851 |
652,014,750 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,094,181,299 |
116,891,745 |
876,904,536 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
153,771,167 |
346,460,106 |
-224,889,786 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,820,738,312 |
23,639,088,448 |
22,550,922,477 |
3,214,753,705 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,844,475,633 |
5,923,169,458 |
6,058,211,338 |
642,950,741 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-91,628,329 |
-91,628,329 |
-91,628,329 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,067,891,008 |
17,807,547,319 |
16,584,339,469 |
2,571,802,964 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,584,368,013 |
1,004,194,842 |
1,127,534,836 |
2,571,802,964 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,483,522,995 |
16,803,352,477 |
15,456,804,632 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|