1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,394,727,270 |
|
1,649,930,898,590 |
1,990,917,189,159 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,526,085,588 |
33,672,980 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,394,727,270 |
|
1,648,404,813,002 |
1,990,883,516,179 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
780,000,000 |
|
1,441,903,752,131 |
1,758,010,033,594 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,614,727,270 |
|
206,501,060,871 |
232,873,482,585 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,900,797,967 |
|
210,684,653,619 |
264,328,714,717 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
180,715,036,450 |
242,281,415,109 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
14,775,729,388 |
55,499,008,856 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-1,700,095,670 |
-1,052,439,347 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
64,776,248,332 |
74,652,901,229 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,431,160,558 |
|
84,792,351,651 |
98,970,759,595 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,084,364,679 |
|
85,201,982,387 |
80,244,682,022 |
|
12. Thu nhập khác |
404,545 |
|
2,082,524,097 |
2,327,328,249 |
|
13. Chi phí khác |
97,312,674 |
|
1,057,498,322 |
3,476,877,717 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-96,908,129 |
|
1,025,025,775 |
-1,149,549,468 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,987,456,550 |
|
86,227,008,162 |
79,095,132,554 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,014,403 |
|
24,542,734,911 |
19,784,328,081 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-357,350,483 |
-357,350,482 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,952,442,147 |
|
62,041,623,734 |
59,668,154,955 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,952,442,147 |
|
19,306,988,048 |
13,615,007,563 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
42,734,635,686 |
46,053,147,392 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,774 |
|
266 |
126 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
266 |
126 |
|