TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,483,372,499,612 |
7,569,718,433,679 |
10,264,097,646,254 |
12,945,717,333,903 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
256,650,329,845 |
741,852,005,244 |
903,386,455,277 |
1,988,968,677,417 |
|
1. Tiền |
219,230,329,845 |
676,372,005,244 |
816,052,667,698 |
1,759,003,677,417 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,420,000,000 |
65,480,000,000 |
87,333,787,579 |
229,965,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,521,748,890 |
598,967,088,890 |
593,767,088,890 |
682,746,433,024 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,841,748,890 |
566,767,088,890 |
566,767,088,890 |
566,767,088,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,680,000,000 |
32,200,000,000 |
27,000,000,000 |
115,979,344,134 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,014,954,372,948 |
4,960,060,347,526 |
5,963,333,695,000 |
7,538,412,045,634 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
765,096,913,179 |
623,273,971,405 |
902,118,322,187 |
878,478,672,957 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,704,622,236,469 |
1,148,699,159,199 |
756,580,946,393 |
1,096,156,399,275 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,604,281,759,700 |
3,247,133,753,322 |
4,383,400,907,423 |
5,642,683,454,405 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,692,574,700 |
-65,692,574,700 |
-87,180,715,940 |
-87,320,715,940 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
146,038,300 |
146,038,300 |
14,234,937 |
14,234,937 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,118,088,214,317 |
1,158,759,171,817 |
2,322,253,105,420 |
2,200,478,543,137 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,118,088,214,317 |
1,158,759,171,817 |
2,322,253,105,420 |
2,200,478,543,137 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
67,157,833,612 |
110,079,820,202 |
481,357,301,667 |
535,111,634,691 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,712,599,978 |
24,923,384,980 |
19,817,428,363 |
42,167,099,442 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,674,559,308 |
77,491,179,217 |
449,135,237,299 |
482,451,866,130 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,770,674,326 |
7,665,256,005 |
12,404,636,005 |
10,492,669,119 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,681,880,098,686 |
8,660,560,729,690 |
13,790,968,271,638 |
1,288,109,763,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,334,208,267,072 |
5,123,077,815,972 |
6,987,679,634,579 |
7,729,849,214,238 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,334,208,267,072 |
5,123,077,815,972 |
6,987,679,634,579 |
7,729,849,214,238 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
274,538,807,579 |
284,369,830,391 |
365,145,105,741 |
4,460,637,661,394 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
268,937,578,489 |
279,002,106,160 |
358,998,799,018 |
4,454,855,243,781 |
|
- Nguyên giá |
|
451,881,339,824 |
529,428,830,196 |
4,689,889,108,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-172,879,233,664 |
-170,430,031,178 |
-235,033,864,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,424,308,892 |
4,167,695,597 |
3,911,082,302 |
3,654,469,007 |
|
- Nguyên giá |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,561,759,320 |
-1,818,372,615 |
-2,074,985,910 |
-2,331,599,205 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,176,920,198 |
1,200,028,634 |
2,235,224,421 |
2,127,948,606 |
|
- Nguyên giá |
1,704,769,000 |
1,781,723,546 |
3,215,021,046 |
3,299,425,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-527,848,802 |
-581,694,912 |
-979,796,625 |
-1,171,476,440 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,129,498,406 |
369,625,789,654 |
4,048,043,616,096 |
1,899,601,827,320 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,045,000,000 |
9,045,000,000 |
9,045,000,000 |
647,481,475,741 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,084,498,406 |
360,580,789,654 |
4,038,998,616,096 |
1,252,120,351,579 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,475,880,704,683 |
2,312,644,445,694 |
1,312,392,697,064 |
897,581,688,743 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,559,094,746,976 |
1,350,822,502,618 |
1,058,637,540,771 |
643,826,532,450 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
813,744,496,293 |
858,271,943,076 |
151,755,156,293 |
151,755,156,293 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-508,538,586 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
103,550,000,000 |
103,550,000,000 |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
539,122,820,946 |
570,842,847,979 |
1,077,707,218,158 |
1,288,109,763,522 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
215,385,641,704 |
250,115,508,821 |
265,615,831,068 |
327,596,649,353 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
45,563,386,353 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
323,737,179,242 |
320,727,339,158 |
812,091,387,090 |
914,949,727,816 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,165,252,598,298 |
16,230,279,163,369 |
24,055,065,917,892 |
29,221,497,489,120 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,351,927,257,596 |
13,961,803,955,524 |
21,069,865,859,260 |
24,444,069,521,603 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,484,703,619,156 |
5,350,894,154,481 |
10,625,948,289,532 |
9,153,397,119,763 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,354,534,669,269 |
1,241,469,477,847 |
4,787,578,138,451 |
3,838,464,619,462 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
844,756,667,423 |
1,319,234,419,657 |
1,689,338,591,783 |
1,436,047,250,843 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
65,701,245,882 |
71,606,364,466 |
133,949,740,335 |
103,408,827,001 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,319,962,359 |
9,380,823,218 |
12,974,021,808 |
10,755,119,140 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,969,812,871 |
49,089,241,337 |
89,520,702,243 |
322,873,220,968 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
42,962,851,516 |
19,333,333,335 |
12,333,333,336 |
12,333,333,336 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
868,741,592,030 |
1,238,384,151,488 |
1,864,485,574,142 |
1,295,176,216,622 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,232,347,332,736 |
1,400,087,013,063 |
2,028,270,539,975 |
2,129,817,483,259 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,369,485,070 |
2,309,330,070 |
7,497,647,459 |
4,521,049,132 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,867,223,638,440 |
8,610,909,801,043 |
10,443,917,569,728 |
15,290,672,401,840 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
688,310,000,000 |
688,310,000,000 |
534,310,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
10,740,313,359 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,306,982,975,408 |
5,317,889,349,796 |
5,142,377,995,848 |
6,657,169,204,243 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,262,525,235,379 |
1,587,084,361,214 |
2,551,857,522,432 |
5,778,152,884,238 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
1,295,750,000,000 |
1,015,750,000,000 |
2,020,300,000,000 |
2,270,300,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,965,427,653 |
1,876,090,033 |
1,072,051,448 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,813,325,340,702 |
2,268,475,207,845 |
2,985,200,058,632 |
4,777,427,967,517 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,813,325,340,702 |
2,268,475,207,845 |
2,985,200,058,632 |
4,777,427,967,517 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,080,057,600,000 |
1,360,057,600,000 |
1,360,057,600,000 |
2,034,681,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,080,057,600,000 |
1,360,057,600,000 |
1,360,057,600,000 |
2,034,681,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
765,691,285 |
763,469,613 |
306,707,661 |
304,135,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
484,644,120 |
484,644,120 |
481,158,791 |
477,123,148 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
142,885,726,212 |
81,977,367,493 |
238,673,693,178 |
327,973,882,317 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,017,608,783 |
49,619,227,559 |
214,877,267,598 |
117,965,264,922 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
125,868,117,429 |
32,358,139,934 |
23,796,425,580 |
210,008,617,395 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
589,296,679,085 |
825,357,126,619 |
1,385,845,899,002 |
2,414,156,426,853 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,165,252,598,298 |
16,230,279,163,369 |
24,055,065,917,892 |
29,221,497,489,120 |
|