TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,721,326,386,675 |
4,261,565,675,506 |
5,483,372,499,612 |
7,569,718,433,679 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
150,211,459,474 |
374,871,542,727 |
256,650,329,845 |
741,852,005,244 |
|
1. Tiền |
111,704,050,822 |
336,444,673,094 |
219,230,329,845 |
676,372,005,244 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,507,408,652 |
38,426,869,633 |
37,420,000,000 |
65,480,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,021,748,890 |
36,021,748,890 |
26,521,748,890 |
598,967,088,890 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
566,767,088,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,180,000,000 |
29,180,000,000 |
19,680,000,000 |
32,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,196,646,310,604 |
2,765,076,079,378 |
4,014,954,372,948 |
4,960,060,347,526 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
643,917,430,577 |
1,541,317,830,762 |
765,096,913,179 |
623,273,971,405 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
249,924,046,971 |
546,558,511,037 |
1,704,622,236,469 |
1,148,699,159,199 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
348,970,750,431 |
723,365,654,954 |
1,604,281,759,700 |
3,247,133,753,322 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-52,811,955,675 |
-52,811,955,675 |
-65,692,574,700 |
-65,692,574,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
146,038,300 |
146,038,300 |
146,038,300 |
146,038,300 |
|
IV. Hàng tồn kho |
275,589,679,190 |
1,024,307,358,170 |
1,118,088,214,317 |
1,158,759,171,817 |
|
1. Hàng tồn kho |
275,589,679,190 |
1,024,307,358,170 |
1,118,088,214,317 |
1,158,759,171,817 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,857,188,517 |
61,288,946,341 |
67,157,833,612 |
110,079,820,202 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,254,963,347 |
18,276,757,591 |
28,712,599,978 |
24,923,384,980 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,539,941,215 |
36,908,525,615 |
32,674,559,308 |
77,491,179,217 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,062,283,955 |
6,103,663,135 |
5,770,674,326 |
7,665,256,005 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,507,594,633,028 |
5,555,538,499,160 |
7,681,880,098,686 |
8,660,560,729,690 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,755,475,628,857 |
3,152,226,995,707 |
4,334,208,267,072 |
5,123,077,815,972 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,755,475,628,857 |
3,152,226,995,707 |
4,334,208,267,072 |
5,123,077,815,972 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
310,883,194,742 |
296,708,601,952 |
274,538,807,579 |
284,369,830,391 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
293,524,980,918 |
290,793,516,373 |
268,937,578,489 |
279,002,106,160 |
|
- Nguyên giá |
441,152,823,648 |
445,210,833,731 |
|
451,881,339,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,627,842,730 |
-154,417,317,358 |
|
-172,879,233,664 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,937,535,482 |
4,680,922,187 |
4,424,308,892 |
4,167,695,597 |
|
- Nguyên giá |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,048,532,730 |
-1,305,146,025 |
-1,561,759,320 |
-1,818,372,615 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,420,678,342 |
1,234,163,392 |
1,176,920,198 |
1,200,028,634 |
|
- Nguyên giá |
12,847,362,000 |
1,704,769,000 |
1,704,769,000 |
1,781,723,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-426,683,658 |
-470,605,608 |
-527,848,802 |
-581,694,912 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
583,784,785,154 |
26,960,776,252 |
58,129,498,406 |
369,625,789,654 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
9,045,000,000 |
9,045,000,000 |
9,045,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
583,784,785,154 |
17,915,776,252 |
49,084,498,406 |
360,580,789,654 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,367,871,983,382 |
1,513,101,719,199 |
2,475,880,704,683 |
2,312,644,445,694 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,262,902,827,089 |
1,348,649,101,492 |
1,559,094,746,976 |
1,350,822,502,618 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,419,156,293 |
61,411,156,293 |
813,744,496,293 |
858,271,943,076 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-508,538,586 |
-508,538,586 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
103,550,000,000 |
103,550,000,000 |
103,550,000,000 |
103,550,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
489,579,040,893 |
566,540,406,050 |
539,122,820,946 |
570,842,847,979 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
179,793,738,476 |
206,785,151,613 |
215,385,641,704 |
250,115,508,821 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
309,785,302,417 |
359,755,254,437 |
323,737,179,242 |
320,727,339,158 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,228,921,019,703 |
9,817,104,174,666 |
13,165,252,598,298 |
16,230,279,163,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,653,615,938,687 |
8,151,919,905,882 |
11,351,927,257,596 |
13,961,803,955,524 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,141,626,012,940 |
4,964,834,753,207 |
5,484,703,619,156 |
5,350,894,154,481 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
448,328,997,807 |
1,840,886,692,703 |
2,354,534,669,269 |
1,241,469,477,847 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
250,214,087,864 |
785,880,712,029 |
844,756,667,423 |
1,319,234,419,657 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
114,460,346,119 |
85,425,743,020 |
65,701,245,882 |
71,606,364,466 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,097,517,648 |
8,532,456,227 |
10,319,962,359 |
9,380,823,218 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
210,461,738,946 |
216,023,915,295 |
62,969,812,871 |
49,089,241,337 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
497,833,282,530 |
|
42,962,851,516 |
19,333,333,335 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
357,224,686,502 |
546,688,722,664 |
868,741,592,030 |
1,238,384,151,488 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,245,432,497,295 |
1,477,043,026,199 |
1,232,347,332,736 |
1,400,087,013,063 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,572,858,229 |
4,353,485,070 |
2,369,485,070 |
2,309,330,070 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,511,989,925,747 |
3,187,085,152,675 |
5,867,223,638,440 |
8,610,909,801,043 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
688,310,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
977,387,947,657 |
1,541,216,293,465 |
3,306,982,975,408 |
5,317,889,349,796 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,136,529,199,954 |
1,247,974,756,315 |
1,262,525,235,379 |
1,587,084,361,214 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
395,750,000,000 |
395,750,000,000 |
1,295,750,000,000 |
1,015,750,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,322,778,136 |
2,144,102,895 |
1,965,427,653 |
1,876,090,033 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,575,305,081,016 |
1,665,184,268,784 |
1,813,325,340,702 |
2,268,475,207,845 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,575,305,081,016 |
1,665,184,268,784 |
1,813,325,340,702 |
2,268,475,207,845 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,360,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,360,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
765,691,287 |
765,691,285 |
765,691,285 |
763,469,613 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
484,644,120 |
484,644,120 |
484,644,120 |
484,644,120 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
115,777,786,452 |
155,574,755,794 |
142,885,726,212 |
81,977,367,493 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
119,338,692,132 |
|
17,017,608,783 |
49,619,227,559 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,560,905,680 |
155,574,755,794 |
125,868,117,429 |
32,358,139,934 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
378,384,359,157 |
427,173,264,718 |
589,296,679,085 |
825,357,126,619 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,228,921,019,703 |
9,817,104,174,666 |
13,165,252,598,298 |
16,230,279,163,369 |
|