TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,115,499,125,521 |
1,876,604,647,947 |
2,392,141,406,856 |
2,047,984,173,129 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,445,005,174 |
15,471,004,352 |
55,886,997,101 |
233,789,194,848 |
|
1. Tiền |
15,445,005,174 |
10,171,004,352 |
45,386,997,101 |
210,189,194,848 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
5,300,000,000 |
10,500,000,000 |
23,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,688,209,690 |
36,621,748,890 |
33,621,748,890 |
15,821,748,890 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
951,748,890 |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-251,539,200 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,988,000,000 |
29,780,000,000 |
26,780,000,000 |
8,980,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,764,182,127,928 |
1,541,065,770,567 |
2,065,170,535,034 |
1,546,153,666,150 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
661,811,802,857 |
544,740,685,535 |
476,993,395,908 |
506,261,950,216 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
125,401,231,036 |
204,538,818,230 |
266,350,477,275 |
218,161,570,801 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
181,702,228 |
85,671,032 |
1,172,228,825 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,500,000,000 |
11,500,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
985,954,329,841 |
803,086,103,775 |
1,338,742,492,131 |
841,823,643,515 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,089,670,291 |
-23,438,543,291 |
-23,438,543,291 |
-25,443,982,568 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
422,732,257 |
553,035,286 |
350,484,186 |
350,484,186 |
|
IV. Hàng tồn kho |
245,663,864,600 |
241,546,747,256 |
179,890,398,131 |
197,477,384,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
245,740,617,800 |
241,623,500,456 |
179,967,151,331 |
197,554,137,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,753,200 |
-76,753,200 |
-76,753,200 |
-76,753,200 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,519,918,129 |
41,899,376,882 |
57,571,727,700 |
54,742,179,241 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,580,557,046 |
24,105,836,753 |
27,245,622,504 |
21,972,761,363 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,783,515,365 |
16,745,698,392 |
29,264,259,425 |
30,363,788,867 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,155,845,718 |
1,047,841,737 |
1,061,845,771 |
2,405,629,011 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,710,277,801,936 |
2,416,685,452,358 |
2,944,156,342,915 |
3,821,133,492,553 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,007,952,256,675 |
371,530,681,342 |
577,960,185,712 |
1,384,892,863,416 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,007,952,256,675 |
371,530,681,342 |
577,960,185,712 |
1,384,892,863,416 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
107,105,416,873 |
100,374,709,368 |
226,165,467,861 |
221,979,527,291 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
106,354,952,922 |
99,662,892,063 |
221,349,735,490 |
216,515,656,849 |
|
- Nguyên giá |
221,021,206,731 |
220,194,396,252 |
347,976,127,556 |
349,459,225,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,666,253,809 |
-120,531,504,189 |
-126,626,392,066 |
-132,943,569,116 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4,135,561,699 |
4,815,345,670 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,253,720,603 |
5,122,813,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-118,158,904 |
-307,467,997 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
750,463,951 |
711,817,305 |
680,170,672 |
648,524,772 |
|
- Nguyên giá |
1,084,391,500 |
1,149,366,023 |
1,084,391,500 |
1,084,391,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-333,927,549 |
-437,548,718 |
-404,220,828 |
-435,866,728 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
653,046,606,670 |
653,046,606,670 |
653,255,675,640 |
653,236,606,670 |
|
- Nguyên giá |
653,046,606,670 |
653,046,606,670 |
653,255,675,640 |
653,236,606,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,313,196,453 |
219,139,315,438 |
212,388,175,817 |
229,188,222,767 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,313,196,453 |
219,139,315,438 |
212,388,175,817 |
229,188,222,767 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
691,667,931,026 |
684,482,988,505 |
902,467,579,526 |
962,114,799,099 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
595,968,586,122 |
593,398,832,212 |
850,892,173,233 |
927,190,642,806 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
91,084,156,293 |
91,084,156,293 |
50,405,406,293 |
33,754,156,293 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,615,188,611 |
|
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
198,192,394,239 |
388,111,151,035 |
371,919,258,359 |
369,721,473,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,910,198,818 |
46,380,691,123 |
39,515,036,733 |
43,375,166,459 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
2,700,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
159,282,195,421 |
339,030,459,912 |
332,404,221,626 |
326,346,306,851 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,825,776,927,457 |
4,293,290,100,305 |
5,336,297,749,771 |
5,869,117,665,682 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,483,194,145,822 |
2,961,904,314,429 |
3,906,806,685,235 |
4,436,120,414,702 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,212,390,187,113 |
1,329,863,632,772 |
2,080,677,650,402 |
3,107,694,073,923 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
361,596,849,673 |
261,377,888,005 |
685,834,109,776 |
638,897,017,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,394,485,033 |
247,012,034,940 |
503,204,989,544 |
410,916,262,127 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,193,665,062 |
37,515,738,869 |
58,401,316,762 |
60,781,986,007 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,613,201,597 |
6,679,592,136 |
9,101,743,207 |
6,449,680,537 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,088,223,951 |
43,827,389,347 |
114,787,607,592 |
166,409,989,932 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
435,581,458,467 |
484,496,221,471 |
475,311,752,837 |
711,517,673,260 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
299,386,602,290 |
240,517,614,402 |
228,221,370,430 |
1,108,545,098,171 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,535,701,040 |
8,437,153,602 |
|
4,166,366,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,270,803,958,709 |
1,632,040,681,657 |
1,826,129,034,833 |
1,328,426,340,779 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
552,690,608,200 |
422,166,019,020 |
147,205,929,840 |
478,214,731,250 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,715,433,221,891 |
1,197,911,220,891 |
1,676,959,663,247 |
567,710,156,152 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
280,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,680,128,618 |
1,963,441,746 |
1,963,441,746 |
2,501,453,377 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,342,582,781,635 |
1,331,385,785,876 |
1,429,491,064,536 |
1,432,997,250,980 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,342,582,781,635 |
1,331,385,785,876 |
1,429,491,064,536 |
1,432,997,250,980 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
313,606,537 |
834,243,825 |
770,650,692 |
770,650,692 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
491,981,654 |
491,981,654 |
491,981,654 |
491,981,654 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,840,924,745 |
29,978,281,605 |
-26,997,098,523 |
2,683,857,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,149,985,898 |
16,363,650,859 |
-38,190,442,293 |
14,213,447,855 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,690,938,847 |
13,614,630,746 |
11,193,343,770 |
-11,529,590,820 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
238,043,668,699 |
220,188,678,792 |
375,332,930,713 |
349,158,161,599 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,825,776,927,457 |
4,293,290,100,305 |
5,336,297,749,771 |
5,869,117,665,682 |
|