MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,739,868,536,316 2,115,499,125,521 1,876,604,647,947 2,392,141,406,856
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,907,604,327 32,445,005,174 15,471,004,352 55,886,997,101
1. Tiền 20,257,604,327 15,445,005,174 10,171,004,352 45,386,997,101
2. Các khoản tương đương tiền 20,650,000,000 17,000,000,000 5,300,000,000 10,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,180,848,579 34,688,209,690 36,621,748,890 33,621,748,890
1. Chứng khoán kinh doanh 951,748,890 951,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -251,539,200 -251,539,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,480,638,889 33,988,000,000 29,780,000,000 26,780,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 824,311,633,755 1,764,182,127,928 1,541,065,770,567 2,065,170,535,034
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 557,488,553,086 661,811,802,857 544,740,685,535 476,993,395,908
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 151,635,444,169 125,401,231,036 204,538,818,230 266,350,477,275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 347,628,063 181,702,228 85,671,032 1,172,228,825
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,500,000,000 13,500,000,000 11,500,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 124,654,915,241 985,954,329,841 803,086,103,775 1,338,742,492,131
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,678,875,159 -23,089,670,291 -23,438,543,291 -23,438,543,291
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 363,968,355 422,732,257 553,035,286 350,484,186
IV. Hàng tồn kho 234,950,653,906 245,663,864,600 241,546,747,256 179,890,398,131
1. Hàng tồn kho 235,027,407,106 245,740,617,800 241,623,500,456 179,967,151,331
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,753,200 -76,753,200 -76,753,200 -76,753,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 593,517,795,749 38,519,918,129 41,899,376,882 57,571,727,700
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,189,510,188 20,580,557,046 24,105,836,753 27,245,622,504
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,898,754,799 16,783,515,365 16,745,698,392 29,264,259,425
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,159,530,762 1,155,845,718 1,047,841,737 1,061,845,771
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 554,270,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,705,267,182,052 2,710,277,801,936 2,416,685,452,358 2,944,156,342,915
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,028,414,346,508 1,007,952,256,675 371,530,681,342 577,960,185,712
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,028,414,346,508 1,007,952,256,675 371,530,681,342 577,960,185,712
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 109,162,051,883 107,105,416,873 100,374,709,368 226,165,467,861
1. Tài sản cố định hữu hình 108,404,941,982 106,354,952,922 99,662,892,063 221,349,735,490
- Nguyên giá 217,017,833,220 221,021,206,731 220,194,396,252 347,976,127,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,612,891,238 -114,666,253,809 -120,531,504,189 -126,626,392,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,135,561,699
- Nguyên giá 4,253,720,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,158,904
3. Tài sản cố định vô hình 757,109,901 750,463,951 711,817,305 680,170,672
- Nguyên giá 1,052,391,500 1,084,391,500 1,149,366,023 1,084,391,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -295,281,599 -333,927,549 -437,548,718 -404,220,828
III. Bất động sản đầu tư 653,046,606,670 653,046,606,670 653,046,606,670 653,255,675,640
- Nguyên giá 653,046,606,670 653,046,606,670 653,046,606,670 653,255,675,640
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,995,628,120 52,313,196,453 219,139,315,438 212,388,175,817
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,995,628,120 52,313,196,453 219,139,315,438 212,388,175,817
V. Đầu tư tài chính dài hạn 659,764,728,425 691,667,931,026 684,482,988,505 902,467,579,526
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 568,680,572,132 595,968,586,122 593,398,832,212 850,892,173,233
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 91,084,156,293 91,084,156,293 91,084,156,293 50,405,406,293
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,615,188,611 1,170,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 202,883,820,446 198,192,394,239 388,111,151,035 371,919,258,359
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,475,386,740 38,910,198,818 46,380,691,123 39,515,036,733
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,700,000,000
5. Lợi thế thương mại 165,408,433,706 159,282,195,421 339,030,459,912 332,404,221,626
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,445,135,718,368 4,825,776,927,457 4,293,290,100,305 5,336,297,749,771
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,109,400,426,838 3,483,194,145,822 2,961,904,314,429 3,906,806,685,235
I. Nợ ngắn hạn 1,074,779,191,499 1,212,390,187,113 1,329,863,632,772 2,080,677,650,402
1. Phải trả người bán ngắn hạn 226,746,218,215 361,596,849,673 261,377,888,005 685,834,109,776
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,775,465,397 19,394,485,033 247,012,034,940 503,204,989,544
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,843,227,962 38,193,665,062 37,515,738,869 58,401,316,762
4. Phải trả người lao động 4,117,856,184 5,613,201,597 6,679,592,136 9,101,743,207
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,927,303,457 44,088,223,951 43,827,389,347 114,787,607,592
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 408,645,258,732 435,581,458,467 484,496,221,471 475,311,752,837
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 332,128,242,512 299,386,602,290 240,517,614,402 228,221,370,430
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,595,619,040 8,535,701,040 8,437,153,602
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,034,621,235,339 2,270,803,958,709 1,632,040,681,657 1,826,129,034,833
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 10,000,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 535,143,197,380 552,690,608,200 422,166,019,020 147,205,929,840
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,496,797,909,341 1,715,433,221,891 1,197,911,220,891 1,676,959,663,247
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,680,128,618 2,680,128,618 1,963,441,746 1,963,441,746
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,335,735,291,530 1,342,582,781,635 1,331,385,785,876 1,429,491,064,536
I. Vốn chủ sở hữu 1,335,735,291,530 1,342,582,781,635 1,331,385,785,876 1,429,491,064,536
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -165,000,000 -165,000,000 -165,000,000 -165,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 313,606,538 313,606,537 834,243,825 770,650,692
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 491,981,654 491,981,654 491,981,654 491,981,654
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,412,634,286 23,840,924,745 29,978,281,605 -26,997,098,523
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,544,354,635 4,149,985,898 16,363,650,859 -38,190,442,293
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,868,279,651 19,690,938,847 13,614,630,746 11,193,343,770
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 228,624,469,052 238,043,668,699 220,188,678,792 375,332,930,713
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,445,135,718,368 4,825,776,927,457 4,293,290,100,305 5,336,297,749,771
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.