TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,302,062,613,688 |
1,739,868,536,316 |
2,115,499,125,521 |
1,876,604,647,947 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
187,755,419,841 |
40,907,604,327 |
32,445,005,174 |
15,471,004,352 |
|
1. Tiền |
89,055,419,841 |
20,257,604,327 |
15,445,005,174 |
10,171,004,352 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
98,700,000,000 |
20,650,000,000 |
17,000,000,000 |
5,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,930,209,690 |
46,180,848,579 |
34,688,209,690 |
36,621,748,890 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
951,748,890 |
951,748,890 |
951,748,890 |
6,841,748,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-251,539,200 |
-251,539,200 |
-251,539,200 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,230,000,000 |
45,480,638,889 |
33,988,000,000 |
29,780,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
770,295,810,424 |
824,311,633,755 |
1,764,182,127,928 |
1,541,065,770,567 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
492,290,318,961 |
557,488,553,086 |
661,811,802,857 |
544,740,685,535 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
131,586,631,709 |
151,635,444,169 |
125,401,231,036 |
204,538,818,230 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
612,758,941 |
347,628,063 |
181,702,228 |
85,671,032 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
156,443,274,132 |
124,654,915,241 |
985,954,329,841 |
803,086,103,775 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,559,905,576 |
-23,678,875,159 |
-23,089,670,291 |
-23,438,543,291 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
422,732,257 |
363,968,355 |
422,732,257 |
553,035,286 |
|
IV. Hàng tồn kho |
258,546,625,745 |
234,950,653,906 |
245,663,864,600 |
241,546,747,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
258,623,378,945 |
235,027,407,106 |
245,740,617,800 |
241,623,500,456 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,753,200 |
-76,753,200 |
-76,753,200 |
-76,753,200 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,534,547,988 |
593,517,795,749 |
38,519,918,129 |
41,899,376,882 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,500,386,123 |
19,189,510,188 |
20,580,557,046 |
24,105,836,753 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,590,793,973 |
18,898,754,799 |
16,783,515,365 |
16,745,698,392 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,443,367,892 |
1,159,530,762 |
1,155,845,718 |
1,047,841,737 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
554,270,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,212,674,992,505 |
2,705,267,182,052 |
2,710,277,801,936 |
2,416,685,452,358 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,016,765,027,064 |
1,028,414,346,508 |
1,007,952,256,675 |
371,530,681,342 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,016,765,027,064 |
1,028,414,346,508 |
1,007,952,256,675 |
371,530,681,342 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
116,675,424,149 |
109,162,051,883 |
107,105,416,873 |
100,374,709,368 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
115,837,266,022 |
108,404,941,982 |
106,354,952,922 |
99,662,892,063 |
|
- Nguyên giá |
223,367,959,386 |
217,017,833,220 |
221,021,206,731 |
220,194,396,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,530,693,364 |
-108,612,891,238 |
-114,666,253,809 |
-120,531,504,189 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
838,158,127 |
757,109,901 |
750,463,951 |
711,817,305 |
|
- Nguyên giá |
1,094,391,500 |
1,052,391,500 |
1,084,391,500 |
1,149,366,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-256,233,373 |
-295,281,599 |
-333,927,549 |
-437,548,718 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
653,046,606,670 |
653,046,606,670 |
653,046,606,670 |
|
- Nguyên giá |
|
653,046,606,670 |
653,046,606,670 |
653,046,606,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,644,042,185 |
51,995,628,120 |
52,313,196,453 |
219,139,315,438 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,644,042,185 |
51,995,628,120 |
52,313,196,453 |
219,139,315,438 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
821,491,138,298 |
659,764,728,425 |
691,667,931,026 |
684,482,988,505 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
712,406,982,005 |
568,680,572,132 |
595,968,586,122 |
593,398,832,212 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
109,084,156,293 |
91,084,156,293 |
91,084,156,293 |
91,084,156,293 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,615,188,611 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
216,099,360,809 |
202,883,820,446 |
198,192,394,239 |
388,111,151,035 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,538,619,066 |
37,475,386,740 |
38,910,198,818 |
46,380,691,123 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
446,000,000 |
|
|
2,700,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
179,114,741,743 |
165,408,433,706 |
159,282,195,421 |
339,030,459,912 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,514,737,606,193 |
4,445,135,718,368 |
4,825,776,927,457 |
4,293,290,100,305 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,154,360,620,813 |
3,109,400,426,838 |
3,483,194,145,822 |
2,961,904,314,429 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
971,080,934,382 |
1,074,779,191,499 |
1,212,390,187,113 |
1,329,863,632,772 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
351,284,428,464 |
226,746,218,215 |
361,596,849,673 |
261,377,888,005 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,936,006,942 |
29,775,465,397 |
19,394,485,033 |
247,012,034,940 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,280,869,512 |
47,843,227,962 |
38,193,665,062 |
37,515,738,869 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,952,045,946 |
4,117,856,184 |
5,613,201,597 |
6,679,592,136 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,104,717,310 |
16,927,303,457 |
44,088,223,951 |
43,827,389,347 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
194,162,089,443 |
408,645,258,732 |
435,581,458,467 |
484,496,221,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
332,394,715,604 |
332,128,242,512 |
299,386,602,290 |
240,517,614,402 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,966,061,161 |
8,595,619,040 |
8,535,701,040 |
8,437,153,602 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,183,279,686,431 |
2,034,621,235,339 |
2,270,803,958,709 |
1,632,040,681,657 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
532,597,786,560 |
535,143,197,380 |
552,690,608,200 |
422,166,019,020 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
647,823,096,012 |
1,496,797,909,341 |
1,715,433,221,891 |
1,197,911,220,891 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,858,803,859 |
2,680,128,618 |
2,680,128,618 |
1,963,441,746 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,360,376,985,380 |
1,335,735,291,530 |
1,342,582,781,635 |
1,331,385,785,876 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,360,376,985,380 |
1,335,735,291,530 |
1,342,582,781,635 |
1,331,385,785,876 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
313,606,537 |
313,606,538 |
313,606,537 |
834,243,825 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
491,981,654 |
491,981,654 |
491,981,654 |
491,981,654 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,323,460,675 |
26,412,634,286 |
23,840,924,745 |
29,978,281,605 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,544,354,635 |
4,149,985,898 |
16,363,650,859 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
24,868,279,651 |
19,690,938,847 |
13,614,630,746 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
241,355,336,514 |
228,624,469,052 |
238,043,668,699 |
220,188,678,792 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,514,737,606,193 |
4,445,135,718,368 |
4,825,776,927,457 |
4,293,290,100,305 |
|