TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,842,059,419,277 |
|
1,302,062,613,688 |
1,739,868,536,316 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,280,156,448 |
|
187,755,419,841 |
40,907,604,327 |
|
1. Tiền |
17,580,156,448 |
|
89,055,419,841 |
20,257,604,327 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,700,000,000 |
|
98,700,000,000 |
20,650,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
370,904,809,690 |
|
49,930,209,690 |
46,180,848,579 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
339,671,348,890 |
|
951,748,890 |
951,748,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-251,539,200 |
|
-251,539,200 |
-251,539,200 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,485,000,000 |
|
49,230,000,000 |
45,480,638,889 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,238,349,058,284 |
|
770,295,810,424 |
824,311,633,755 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
990,442,808,081 |
|
492,290,318,961 |
557,488,553,086 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
97,786,131,499 |
|
131,586,631,709 |
151,635,444,169 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
698,391,126 |
|
612,758,941 |
347,628,063 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
12,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
165,712,345,750 |
|
156,443,274,132 |
124,654,915,241 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,654,586,527 |
|
-23,559,905,576 |
-23,678,875,159 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
363,968,355 |
|
422,732,257 |
363,968,355 |
|
IV. Hàng tồn kho |
190,581,011,956 |
|
258,546,625,745 |
234,950,653,906 |
|
1. Hàng tồn kho |
190,657,765,156 |
|
258,623,378,945 |
235,027,407,106 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,753,200 |
|
-76,753,200 |
-76,753,200 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,944,382,899 |
|
35,534,547,988 |
593,517,795,749 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
264,282,725 |
|
16,500,386,123 |
19,189,510,188 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,301,734,438 |
|
17,590,793,973 |
18,898,754,799 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,378,365,736 |
|
1,443,367,892 |
1,159,530,762 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
554,270,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,739,929,836,118 |
|
2,212,674,992,505 |
2,705,267,182,052 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
743,118,879,841 |
|
1,016,765,027,064 |
1,028,414,346,508 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
743,118,879,841 |
|
1,016,765,027,064 |
1,028,414,346,508 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,073,534,882 |
|
116,675,424,149 |
109,162,051,883 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
117,683,021,927 |
|
115,837,266,022 |
108,404,941,982 |
|
- Nguyên giá |
214,196,584,424 |
|
223,367,959,386 |
217,017,833,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,513,562,497 |
|
-107,530,693,364 |
-108,612,891,238 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
390,512,955 |
|
838,158,127 |
757,109,901 |
|
- Nguyên giá |
580,871,500 |
|
1,094,391,500 |
1,052,391,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-190,358,545 |
|
-256,233,373 |
-295,281,599 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
653,046,606,670 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
653,046,606,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,853,750,368 |
|
41,644,042,185 |
51,995,628,120 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,853,750,368 |
|
41,644,042,185 |
51,995,628,120 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,607,074,475,726 |
|
821,491,138,298 |
659,764,728,425 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
302,661,369,433 |
|
712,406,982,005 |
568,680,572,132 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,304,413,106,293 |
|
109,084,156,293 |
91,084,156,293 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
226,809,195,301 |
|
216,099,360,809 |
202,883,820,446 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,900,543,435 |
|
36,538,619,066 |
37,475,386,740 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
446,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
191,908,651,866 |
|
179,114,741,743 |
165,408,433,706 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,581,989,255,395 |
|
3,514,737,606,193 |
4,445,135,718,368 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,250,783,695,143 |
|
2,154,360,620,813 |
3,109,400,426,838 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
745,485,532,592 |
|
971,080,934,382 |
1,074,779,191,499 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
187,737,014,550 |
|
351,284,428,464 |
226,746,218,215 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,849,083,533 |
|
17,936,006,942 |
29,775,465,397 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,030,051,844 |
|
42,280,869,512 |
47,843,227,962 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,417,852,445 |
|
7,952,045,946 |
4,117,856,184 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,223,157,556 |
|
14,104,717,310 |
16,927,303,457 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
165,404,010,367 |
|
194,162,089,443 |
408,645,258,732 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
236,990,352,681 |
|
332,394,715,604 |
332,128,242,512 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,834,009,616 |
|
10,966,061,161 |
8,595,619,040 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,505,298,162,551 |
|
1,183,279,686,431 |
2,034,621,235,339 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,961,250,000,000 |
|
532,597,786,560 |
535,143,197,380 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
541,010,683,450 |
|
647,823,096,012 |
1,496,797,909,341 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,037,479,101 |
|
2,858,803,859 |
2,680,128,618 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,331,205,560,252 |
|
1,360,376,985,380 |
1,335,735,291,530 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,331,205,560,252 |
|
1,360,376,985,380 |
1,335,735,291,530 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,080,057,600,000 |
|
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,080,057,600,000 |
|
|
1,080,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-165,000,000 |
|
-165,000,000 |
-165,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
313,606,537 |
|
313,606,537 |
313,606,538 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
491,981,654 |
|
491,981,654 |
491,981,654 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,608,153,413 |
|
38,323,460,675 |
26,412,634,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,514,217,633 |
|
|
1,544,354,635 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,093,935,780 |
|
|
24,868,279,651 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
221,899,218,647 |
|
241,355,336,514 |
228,624,469,052 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,581,989,255,395 |
|
3,514,737,606,193 |
4,445,135,718,368 |
|