TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
521,788,259,875 |
1,511,291,569,611 |
1,699,466,454,535 |
495,589,218,086 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,810,261,325 |
22,356,699,649 |
55,240,596,891 |
2,151,659,375 |
|
1. Tiền |
36,810,261,325 |
22,356,699,649 |
55,240,596,891 |
1,851,659,375 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,800,209,690 |
934,981,709,690 |
690,275,209,691 |
264,010,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
951,748,890 |
819,088,248,890 |
574,381,748,890 |
256,925,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-251,539,200 |
-251,539,200 |
-251,539,200 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,100,000,000 |
116,145,000,000 |
116,145,000,000 |
7,085,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
340,080,895,299 |
374,166,125,869 |
805,978,322,960 |
226,072,678,814 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
186,734,115,048 |
161,063,041,731 |
599,451,698,350 |
115,385,031,053 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,678,397,676 |
130,555,455,719 |
34,168,528,412 |
36,220,284,839 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
6,584,754 |
1,916,000 |
918,206,910 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
19,505,717,437 |
21,989,477,437 |
21,173,237,437 |
6,665,342,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
95,222,769,587 |
82,431,528,811 |
173,004,837,643 |
67,802,020,922 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,411,224,365 |
-22,219,828,991 |
-23,102,154,147 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
344,535,162 |
344,535,162 |
363,968,355 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
130,100,110,803 |
168,436,193,629 |
136,981,652,704 |
3,223,185,964 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,394,364,003 |
168,730,446,829 |
137,058,405,904 |
3,223,185,964 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-294,253,200 |
-294,253,200 |
-76,753,200 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,996,782,758 |
11,350,840,774 |
10,990,672,291 |
131,693,933 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,812,806 |
207,116,708 |
173,549,399 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,568,844,661 |
9,735,511,180 |
9,108,314,945 |
131,693,933 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,301,125,292 |
1,408,212,886 |
1,708,807,947 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,900,980,582,325 |
3,090,894,825,025 |
2,476,513,341,289 |
1,742,053,298,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
442,056,827,373 |
442,080,827,373 |
442,294,660,706 |
980,642,827,373 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
442,056,827,373 |
442,080,827,373 |
442,294,660,706 |
980,642,827,373 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,962,354,271 |
102,967,155,120 |
112,269,204,521 |
4,225,367,085 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,741,354,266 |
102,759,155,114 |
112,034,204,514 |
4,225,367,085 |
|
- Nguyên giá |
164,085,520,483 |
184,029,921,436 |
197,979,879,134 |
5,683,095,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,344,166,217 |
-81,270,766,322 |
-85,945,674,620 |
-1,457,728,024 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
221,000,005 |
208,000,006 |
235,000,007 |
|
|
- Nguyên giá |
341,622,500 |
341,622,500 |
381,622,500 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,622,495 |
-133,622,494 |
-146,622,493 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,755,750,666 |
18,902,578,324 |
34,628,185,285 |
535,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,755,750,666 |
18,902,578,324 |
34,628,185,285 |
535,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,059,835,985,168 |
2,246,813,068,101 |
1,645,279,077,410 |
756,327,716,293 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
523,305,560,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
114,087,152,900 |
553,995,311,808 |
192,599,321,117 |
216,473,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,936,890,856,293 |
1,683,959,780,318 |
1,443,821,780,318 |
16,549,156,293 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,142,024,025 |
-1,142,024,025 |
-1,142,024,025 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
293,369,664,847 |
280,131,196,107 |
242,042,213,367 |
321,887,733 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,250,584,034 |
35,350,383,216 |
33,891,400,476 |
321,887,733 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
255,119,080,813 |
244,780,812,891 |
208,150,812,891 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,422,768,842,201 |
4,602,186,394,636 |
4,175,979,795,825 |
2,237,642,516,570 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,781,598,270,348 |
3,341,752,579,792 |
2,853,854,776,218 |
1,129,504,034,178 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,320,586,355,872 |
1,870,409,934,899 |
631,913,132,326 |
148,226,036,178 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,401,474,175 |
104,575,386,798 |
112,962,059,540 |
2,716,638,736 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,755,926,070 |
73,461,929,722 |
20,333,783,596 |
2,196,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,826,441,900 |
25,096,501,257 |
34,371,066,177 |
7,876,383,257 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,146,613,781 |
4,106,187,418 |
7,062,466,077 |
521,660,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,614,315,812 |
4,988,636,736 |
47,192,427,229 |
39,834,330,950 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
984,422,853,381 |
1,362,264,232,731 |
107,057,018,049 |
81,052,873,086 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
137,921,333,125 |
290,697,166,609 |
295,679,908,029 |
14,028,150,149 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,497,397,629 |
5,219,893,629 |
7,254,403,629 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,461,011,914,476 |
1,471,342,644,893 |
2,221,941,643,893 |
981,277,998,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,433,075,851,531 |
1,438,975,338,605 |
1,678,975,338,605 |
980,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,454,186,450 |
29,068,686,450 |
539,667,685,450 |
1,277,998,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,481,876,495 |
3,298,619,838 |
3,298,619,838 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
641,170,571,853 |
1,260,433,814,844 |
1,322,125,019,606 |
1,108,138,482,392 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
641,170,571,853 |
1,260,433,814,844 |
1,322,125,019,606 |
1,108,138,482,392 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
439,557,600,000 |
1,050,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
439,557,600,000 |
1,050,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
1,080,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
-165,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
313,632,778 |
313,632,778 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
496,191,143 |
496,191,143 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,472,726,119 |
10,874,780,662 |
22,641,466,448 |
28,245,882,392 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,266,295,190 |
97,505,276 |
294,575,233 |
2,571,802,964 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,206,430,928 |
10,777,275,387 |
22,346,891,215 |
25,674,079,428 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
188,305,245,734 |
198,856,610,261 |
218,781,129,238 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,422,768,842,201 |
4,602,186,394,636 |
4,175,979,795,825 |
2,237,642,516,570 |
|