MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017
(Công ty mẹ)
Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 521,788,259,875 1,511,291,569,611 1,699,466,454,535 495,589,218,086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,810,261,325 22,356,699,649 55,240,596,891 2,151,659,375
1. Tiền 36,810,261,325 22,356,699,649 55,240,596,891 1,851,659,375
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,800,209,690 934,981,709,690 690,275,209,691 264,010,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 951,748,890 819,088,248,890 574,381,748,890 256,925,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -251,539,200 -251,539,200 -251,539,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,100,000,000 116,145,000,000 116,145,000,000 7,085,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 340,080,895,299 374,166,125,869 805,978,322,960 226,072,678,814
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 186,734,115,048 161,063,041,731 599,451,698,350 115,385,031,053
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 61,678,397,676 130,555,455,719 34,168,528,412 36,220,284,839
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 6,584,754 1,916,000 918,206,910
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 19,505,717,437 21,989,477,437 21,173,237,437 6,665,342,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 95,222,769,587 82,431,528,811 173,004,837,643 67,802,020,922
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,411,224,365 -22,219,828,991 -23,102,154,147
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 344,535,162 344,535,162 363,968,355
IV. Hàng tồn kho 130,100,110,803 168,436,193,629 136,981,652,704 3,223,185,964
1. Hàng tồn kho 130,394,364,003 168,730,446,829 137,058,405,904 3,223,185,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -294,253,200 -294,253,200 -76,753,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,996,782,758 11,350,840,774 10,990,672,291 131,693,933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 126,812,806 207,116,708 173,549,399
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,568,844,661 9,735,511,180 9,108,314,945 131,693,933
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,301,125,292 1,408,212,886 1,708,807,947
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,900,980,582,325 3,090,894,825,025 2,476,513,341,289 1,742,053,298,484
I. Các khoản phải thu dài hạn 442,056,827,373 442,080,827,373 442,294,660,706 980,642,827,373
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 442,056,827,373 442,080,827,373 442,294,660,706 980,642,827,373
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,962,354,271 102,967,155,120 112,269,204,521 4,225,367,085
1. Tài sản cố định hữu hình 86,741,354,266 102,759,155,114 112,034,204,514 4,225,367,085
- Nguyên giá 164,085,520,483 184,029,921,436 197,979,879,134 5,683,095,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,344,166,217 -81,270,766,322 -85,945,674,620 -1,457,728,024
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 221,000,005 208,000,006 235,000,007
- Nguyên giá 341,622,500 341,622,500 381,622,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,622,495 -133,622,494 -146,622,493
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,755,750,666 18,902,578,324 34,628,185,285 535,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,755,750,666 18,902,578,324 34,628,185,285 535,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,059,835,985,168 2,246,813,068,101 1,645,279,077,410 756,327,716,293
1. Đầu tư vào công ty con 523,305,560,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 114,087,152,900 553,995,311,808 192,599,321,117 216,473,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,936,890,856,293 1,683,959,780,318 1,443,821,780,318 16,549,156,293
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,142,024,025 -1,142,024,025 -1,142,024,025
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 293,369,664,847 280,131,196,107 242,042,213,367 321,887,733
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,250,584,034 35,350,383,216 33,891,400,476 321,887,733
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 255,119,080,813 244,780,812,891 208,150,812,891
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,422,768,842,201 4,602,186,394,636 4,175,979,795,825 2,237,642,516,570
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,781,598,270,348 3,341,752,579,792 2,853,854,776,218 1,129,504,034,178
I. Nợ ngắn hạn 1,320,586,355,872 1,870,409,934,899 631,913,132,326 148,226,036,178
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,401,474,175 104,575,386,798 112,962,059,540 2,716,638,736
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,755,926,070 73,461,929,722 20,333,783,596 2,196,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,826,441,900 25,096,501,257 34,371,066,177 7,876,383,257
4. Phải trả người lao động 3,146,613,781 4,106,187,418 7,062,466,077 521,660,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,614,315,812 4,988,636,736 47,192,427,229 39,834,330,950
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 984,422,853,381 1,362,264,232,731 107,057,018,049 81,052,873,086
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137,921,333,125 290,697,166,609 295,679,908,029 14,028,150,149
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,497,397,629 5,219,893,629 7,254,403,629
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,461,011,914,476 1,471,342,644,893 2,221,941,643,893 981,277,998,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,433,075,851,531 1,438,975,338,605 1,678,975,338,605 980,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,454,186,450 29,068,686,450 539,667,685,450 1,277,998,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,481,876,495 3,298,619,838 3,298,619,838
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 641,170,571,853 1,260,433,814,844 1,322,125,019,606 1,108,138,482,392
I. Vốn chủ sở hữu 641,170,571,853 1,260,433,814,844 1,322,125,019,606 1,108,138,482,392
1. Vốn góp của chủ sở hữu 439,557,600,000 1,050,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 439,557,600,000 1,050,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -165,000,000 -165,000,000 -165,000,000 -165,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 313,632,778 313,632,778
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 496,191,143 496,191,143
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,472,726,119 10,874,780,662 22,641,466,448 28,245,882,392
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,266,295,190 97,505,276 294,575,233 2,571,802,964
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,206,430,928 10,777,275,387 22,346,891,215 25,674,079,428
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 188,305,245,734 198,856,610,261 218,781,129,238
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,422,768,842,201 4,602,186,394,636 4,175,979,795,825 2,237,642,516,570
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.