MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,633,317,925 49,228,274,557 1,705,252,045,001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,139,094 20,582,606 55,129,696,891
1. Tiền 45,139,094 20,582,606 55,129,696,891
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 700,275,209,690
1. Chứng khoán kinh doanh 574,381,748,890
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -251,539,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 126,145,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 392,487,356 7,116,301,582 801,616,485,678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,927,000,000 595,099,430,294
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,669,552 3,959,838 34,368,528,412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,173,237,437
6. Phải thu ngắn hạn khác 363,817,804 185,341,744 173,851,093,002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,239,771,822
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 363,968,355
IV. Hàng tồn kho 40,766,100,000 137,489,910,967
1. Hàng tồn kho 40,766,100,000 137,566,664,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,753,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,195,691,475 1,325,290,369 10,740,741,775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 173,549,399
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,105,210,240
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,461,982,136
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,195,691,475 1,325,290,369
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,673,107,697 269,668,521,755 2,765,620,468,173
I. Các khoản phải thu dài hạn 742,294,660,706
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 742,294,660,706
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 170,325,524 89,508,776 112,269,204,522
1. Tài sản cố định hữu hình 170,325,524 89,508,776 112,034,204,515
- Nguyên giá 317,496,200 317,496,200 197,979,879,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,170,676 -227,987,424 -85,945,674,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 235,000,007
- Nguyên giá 381,622,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,622,493
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,628,185,285
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,628,185,285
V. Đầu tư tài chính dài hạn 156,227,730,800 268,755,077,600 1,638,431,694,254
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 832,600,000 1,108,600,000 181,351,937,961
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 155,395,130,800 267,646,477,600 1,458,221,780,318
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,142,024,025
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,275,051,373 823,935,379 237,996,723,406
1. Chi phí trả trước dài hạn 674,224,000 223,108,006 33,294,161,416
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 204,702,561,990
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 162,306,425,622 318,896,796,312 4,470,872,513,174
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 159,641,009,024 297,278,937,567 3,148,984,571,074
I. Nợ ngắn hạn 4,245,878,224 33,065,459,967 639,509,088,002
1. Phải trả người bán ngắn hạn 801,212,808 27,503,491,438 108,789,791,484
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200,885,259 20,333,783,596
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 254,582,996 1,494,436,307 36,008,937,103
4. Phải trả người lao động 117,200,000 7,062,466,077
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,795,680,149
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 108,608,764,959
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 294,655,261,005
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,254,403,629
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,395,130,800 264,213,477,600 2,509,475,483,072
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 155,395,130,800 264,213,477,600 1,966,591,643,280
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 539,667,685,450
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,216,154,342
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,665,416,598 21,617,858,745 1,321,887,942,100
I. Vốn chủ sở hữu 2,665,416,598 21,617,858,745 1,321,887,942,100
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,600,000,000 21,600,000,000 1,080,057,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,080,057,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -165,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 313,606,537
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 491,981,654
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,934,583,402 17,858,745 25,856,806,894
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,942,244,255
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,914,562,639
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 215,332,947,015
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 162,306,425,622 318,896,796,312 4,470,872,513,174
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.