TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,633,317,925 |
49,228,274,557 |
|
1,705,252,045,001 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,139,094 |
20,582,606 |
|
55,129,696,891 |
|
1. Tiền |
45,139,094 |
20,582,606 |
|
55,129,696,891 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
700,275,209,690 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
574,381,748,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-251,539,200 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
126,145,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
392,487,356 |
7,116,301,582 |
|
801,616,485,678 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
6,927,000,000 |
|
595,099,430,294 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,669,552 |
3,959,838 |
|
34,368,528,412 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
21,173,237,437 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
363,817,804 |
185,341,744 |
|
173,851,093,002 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-23,239,771,822 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
363,968,355 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
40,766,100,000 |
|
137,489,910,967 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
40,766,100,000 |
|
137,566,664,167 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-76,753,200 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,195,691,475 |
1,325,290,369 |
|
10,740,741,775 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
173,549,399 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
9,105,210,240 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,461,982,136 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,195,691,475 |
1,325,290,369 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
157,673,107,697 |
269,668,521,755 |
|
2,765,620,468,173 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
742,294,660,706 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
742,294,660,706 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
170,325,524 |
89,508,776 |
|
112,269,204,522 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
170,325,524 |
89,508,776 |
|
112,034,204,515 |
|
- Nguyên giá |
317,496,200 |
317,496,200 |
|
197,979,879,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,170,676 |
-227,987,424 |
|
-85,945,674,619 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
235,000,007 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
381,622,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-146,622,493 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
34,628,185,285 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
34,628,185,285 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
156,227,730,800 |
268,755,077,600 |
|
1,638,431,694,254 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
832,600,000 |
1,108,600,000 |
|
181,351,937,961 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
155,395,130,800 |
267,646,477,600 |
|
1,458,221,780,318 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,142,024,025 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,275,051,373 |
823,935,379 |
|
237,996,723,406 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
674,224,000 |
223,108,006 |
|
33,294,161,416 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
204,702,561,990 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
162,306,425,622 |
318,896,796,312 |
|
4,470,872,513,174 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
159,641,009,024 |
297,278,937,567 |
|
3,148,984,571,074 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,245,878,224 |
33,065,459,967 |
|
639,509,088,002 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
801,212,808 |
27,503,491,438 |
|
108,789,791,484 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
200,885,259 |
|
|
20,333,783,596 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
254,582,996 |
1,494,436,307 |
|
36,008,937,103 |
|
4. Phải trả người lao động |
117,200,000 |
|
|
7,062,466,077 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
56,795,680,149 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
108,608,764,959 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
294,655,261,005 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
7,254,403,629 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
155,395,130,800 |
264,213,477,600 |
|
2,509,475,483,072 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
155,395,130,800 |
264,213,477,600 |
|
1,966,591,643,280 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
539,667,685,450 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
3,216,154,342 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,665,416,598 |
21,617,858,745 |
|
1,321,887,942,100 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,665,416,598 |
21,617,858,745 |
|
1,321,887,942,100 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,600,000,000 |
21,600,000,000 |
|
1,080,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,080,057,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-165,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
313,606,537 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
491,981,654 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,934,583,402 |
17,858,745 |
|
25,856,806,894 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
14,942,244,255 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
10,914,562,639 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
215,332,947,015 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
162,306,425,622 |
318,896,796,312 |
|
4,470,872,513,174 |
|