1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,392,535,322 |
1,813,111,660 |
-30,135,412,157 |
133,482,995,881 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,392,535,322 |
1,813,111,660 |
-30,135,412,157 |
133,482,995,881 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,676,666,873 |
1,779,776,981 |
-9,598,584,157 |
115,279,539,777 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,715,868,449 |
33,334,679 |
-20,536,828,000 |
18,203,456,104 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
317,577,298 |
295,907,525 |
165,123,975 |
16,133,267 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,528,030,125 |
2,258,351,666 |
3,331,336,350 |
1,782,945,542 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,528,030,125 |
2,258,351,666 |
3,331,336,350 |
1,782,945,542 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
121,607,666 |
243,758,413 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,370,594,184 |
9,838,201,380 |
5,944,634,319 |
7,234,360,213 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,134,821,438 |
-11,767,310,842 |
-29,769,282,360 |
8,958,525,203 |
|
12. Thu nhập khác |
375,636,782 |
174,301,964 |
31,037,440,304 |
-29,911,949,575 |
|
13. Chi phí khác |
820,918,035 |
1,560,143,380 |
753,062,822 |
2,474,332,300 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-445,281,253 |
-1,385,841,416 |
30,284,377,482 |
-32,386,281,875 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
689,540,185 |
-13,153,152,258 |
515,095,122 |
-23,427,756,672 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
142,881,199 |
|
209,690,096 |
-209,690,096 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
546,658,986 |
-13,153,152,258 |
305,405,026 |
-23,218,066,576 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
546,658,986 |
-13,153,152,258 |
305,405,026 |
-23,218,066,576 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
06 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|