1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,494,314,740 |
9,508,939,443 |
26,267,579,740 |
5,392,535,322 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,494,314,740 |
9,508,939,443 |
26,267,579,740 |
5,392,535,322 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,712,257,775 |
4,754,469,722 |
19,889,266,645 |
1,676,666,873 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,782,056,965 |
4,754,469,721 |
6,378,313,095 |
3,715,868,449 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
234,295,654 |
503,670,173 |
374,871,487 |
317,577,298 |
|
7. Chi phí tài chính |
990,509,507 |
681,939,308 |
551,916,590 |
1,528,030,125 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
990,509,507 |
681,939,308 |
551,916,590 |
1,528,030,125 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,705,786,805 |
2,880,338,502 |
4,121,242,855 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
1,370,594,184 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,320,056,307 |
1,695,862,084 |
2,080,025,137 |
1,134,821,438 |
|
12. Thu nhập khác |
7,447,367,795 |
50,407,236 |
300,377,161 |
375,636,782 |
|
13. Chi phí khác |
27,134,859 |
|
996,037,367 |
820,918,035 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,420,232,936 |
50,407,236 |
-695,660,206 |
-445,281,253 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,740,289,243 |
1,746,269,320 |
1,384,364,931 |
689,540,185 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,378,505,996 |
349,253,864 |
276,872,986 |
142,881,199 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,361,783,247 |
1,397,015,456 |
1,107,491,945 |
546,658,986 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,361,783,247 |
1,397,015,456 |
1,107,491,945 |
546,658,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
279 |
29 |
23 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|