1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,218,035,488 |
90,644,661,168 |
126,444,414,494 |
170,395,661,403 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,218,035,488 |
90,644,661,168 |
126,444,414,494 |
170,395,661,403 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,404,941,881 |
82,540,843,153 |
109,628,702,586 |
142,065,096,927 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,813,093,607 |
8,103,818,015 |
16,815,711,908 |
28,330,564,476 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
259,273,474 |
457,396,362 |
14,639,731 |
14,395,583 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,064,680,715 |
1,460,338,589 |
2,111,780,822 |
2,497,068,493 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,064,680,715 |
1,460,338,589 |
2,111,780,822 |
2,497,068,493 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,150,145,572 |
3,214,376,885 |
4,046,304,612 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,194,544,598 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
813,141,768 |
3,950,730,216 |
11,504,193,932 |
21,801,586,954 |
|
12. Thu nhập khác |
332,598,768 |
2,974,255,608 |
639,725,813 |
543,283,782 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,900,839 |
270 |
431,897,197 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
332,598,768 |
2,970,354,769 |
639,725,543 |
111,386,585 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,145,740,536 |
6,921,084,985 |
12,143,919,475 |
21,912,973,539 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
229,148,107 |
1,397,572,925 |
2,428,783,895 |
4,382,594,708 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
916,592,429 |
5,523,512,060 |
9,715,135,580 |
17,530,378,831 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
916,592,429 |
5,523,512,060 |
9,715,135,580 |
17,530,378,831 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
26 |
154 |
270 |
488 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|