1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
280,632,482,629 |
35,218,035,488 |
90,644,661,168 |
126,444,414,494 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,094,374,145 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
278,538,108,484 |
35,218,035,488 |
90,644,661,168 |
126,444,414,494 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
252,125,003,668 |
30,404,941,881 |
82,540,843,153 |
109,628,702,586 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,413,104,816 |
4,813,093,607 |
8,103,818,015 |
16,815,711,908 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
264,407,312 |
259,273,474 |
457,396,362 |
14,639,731 |
|
7. Chi phí tài chính |
946,340,107 |
1,064,680,715 |
1,460,338,589 |
2,111,780,822 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
946,340,107 |
1,064,680,715 |
1,460,338,589 |
2,111,780,822 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
3,150,145,572 |
3,214,376,885 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,526,843,828 |
3,194,544,598 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,204,328,193 |
813,141,768 |
3,950,730,216 |
11,504,193,932 |
|
12. Thu nhập khác |
202,244,674 |
332,598,768 |
2,974,255,608 |
639,725,813 |
|
13. Chi phí khác |
80,000,003 |
|
3,900,839 |
270 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
122,244,671 |
332,598,768 |
2,970,354,769 |
639,725,543 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,326,572,864 |
1,145,740,536 |
6,921,084,985 |
12,143,919,475 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,465,314,573 |
229,148,107 |
1,397,572,925 |
2,428,783,895 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,861,258,291 |
916,592,429 |
5,523,512,060 |
9,715,135,580 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,861,258,291 |
916,592,429 |
5,523,512,060 |
9,715,135,580 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
497 |
26 |
154 |
270 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|